Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shangrao, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 42.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.523 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shangrao

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
93° E
17:54
267° W
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 04:42 19:12 05:10 18:45 05:37 18:18 11:57 149.78
2
06:01
94° E
17:52
266° W
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 04:43 19:11 05:10 18:44 05:37 18:16 11:57 149.74
3
06:02
94° E
17:51
266° W
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 04:43 19:10 05:11 18:42 05:38 18:15 11:57 149.69
4
06:02
94° E
17:50
265° W
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 04:44 19:09 05:11 18:41 05:38 18:14 11:57 149.65
5
06:03
95° E
17:49
265° W
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 04:44 19:07 05:12 18:40 05:39 18:13 11:56 149.60
6
06:03
95° E
17:48
264° W
11m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 04:45 19:06 05:12 18:39 05:39 18:12 11:56 149.56
7
06:04
96° E
17:47
264° W
11m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 04:45 19:05 05:13 18:38 05:40 18:11 11:56 149.52
8
06:05
96° E
17:46
264° W
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 04:46 19:04 05:13 18:37 05:40 18:10 11:55 149.48
9
06:05
97° E
17:45
263° W
11m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 04:47 19:03 05:14 18:36 05:41 18:09 11:55 149.43
10
06:06
97° E
17:43
263° W
11m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 04:47 19:02 05:14 18:35 05:42 18:08 11:55 149.39
11
06:06
98° E
17:42
262° W
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 04:48 19:01 05:15 18:34 05:42 18:06 11:55 149.35
12
06:07
98° E
17:41
262° W
11m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 04:48 19:00 05:15 18:33 05:43 18:05 11:54 149.31
13
06:07
98° E
17:40
261° W
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 04:49 18:59 05:16 18:32 05:43 18:04 11:54 149.27
14
06:08
99° E
17:39
261° W
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 04:49 18:58 05:16 18:31 05:44 18:03 11:54 149.22
15
06:09
99° E
17:38
261° W
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 04:50 18:57 05:17 18:30 05:44 18:02 11:54 149.18
16
06:09
100° E
17:37
260° W
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 04:50 18:56 05:18 18:29 05:45 18:01 11:53 149.14
17
06:10
100° E
17:36
260° W
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 04:51 18:55 05:18 18:28 05:45 18:00 11:53 149.10
18
06:10
100° E
17:35
259° W
11m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 36s 04:51 18:54 05:19 18:27 05:46 17:59 11:53 149.06
19
06:11
101° E
17:34
259° W
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 36s 04:52 18:53 05:19 18:26 05:47 17:58 11:53 149.02
20
06:12
101° ÉSE
17:33
258° WSZ
11m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 35s 04:53 18:52 05:20 18:25 05:47 17:57 11:53 148.98
21
06:12
102° ÉSE
17:32
258° WSZ
11m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 35s 04:53 18:51 05:20 18:24 05:48 17:56 11:52 148.94
22
06:13
102° ÉSE
17:31
258° WSZ
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 35s 04:54 18:50 05:21 18:23 05:48 17:56 11:52 148.89
23
06:13
102° ÉSE
17:30
257° WSZ
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 04:54 18:49 05:22 18:22 05:49 17:55 11:52 148.85
24
06:14
103° ÉSE
17:29
257° WSZ
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 04:55 18:49 05:22 18:21 05:50 17:54 11:52 148.81
25
06:15
103° ÉSE
17:28
256° WSZ
11m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 33s 04:55 18:48 05:23 18:20 05:50 17:53 11:52 148.77
26
06:15
104° ÉSE
17:28
256° WSZ
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 04:56 18:47 05:23 18:20 05:51 17:52 11:52 148.73
27
06:16
104° ÉSE
17:27
256° WSZ
11m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 04:57 18:46 05:24 18:19 05:52 17:51 11:52 148.69
28
06:17
104° ÉSE
17:26
255° WSZ
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 31s 04:57 18:45 05:25 18:18 05:52 17:50 11:51 148.65
29
06:17
105° ÉSE
17:25
255° WSZ
11m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 04:58 18:45 05:25 18:17 05:53 17:50 11:51 148.61
30
06:18
105° ÉSE
17:24
255° WSZ
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 04:58 18:44 05:26 18:17 05:53 17:49 11:51 148.56
31
06:19
106° ÉSE
17:23
254° WSZ
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 29s 04:59 18:43 05:26 18:16 05:54 17:48 11:51 148.53

In Shangrao, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shangrao

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shangrao

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shangrao

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí