Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shangrao, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:47 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 55.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shangrao

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
64° ÉÉ
19:01
296° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 03:38 20:33 04:12 19:59 04:44 19:28 12:06 151.69
2
05:11
64° ÉÉ
19:01
296° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 03:38 20:34 04:12 20:00 04:44 19:28 12:06 151.71
3
05:11
64° ÉÉ
19:02
296° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 39s 03:38 20:34 04:12 20:01 04:43 19:29 12:06 151.73
4
05:10
64° ÉÉ
19:02
296° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 37s 03:37 20:35 04:11 20:01 04:43 19:29 12:06 151.75
5
05:10
64° ÉÉ
19:02
296° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 35s 03:37 20:36 04:11 20:02 04:43 19:30 12:06 151.77
6
05:10
64° ÉÉ
19:03
296° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 33s 03:37 20:36 04:11 20:02 04:43 19:30 12:06 151.79
7
05:10
63° ÉÉ
19:03
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 03:37 20:37 04:11 20:03 04:43 19:31 12:07 151.81
8
05:10
63° ÉÉ
19:04
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 29s 03:36 20:37 04:11 20:03 04:43 19:31 12:07 151.83
9
05:10
63° ÉÉ
19:04
297° WNW
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 27s 03:36 20:38 04:11 20:04 04:43 19:31 12:07 151.85
10
05:10
63° ÉÉ
19:05
297° WNW
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 03:36 20:38 04:10 20:04 04:43 19:32 12:07 151.87
11
05:10
63° ÉÉ
19:05
297° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 03:36 20:39 04:10 20:05 04:43 19:32 12:07 151.88
12
05:10
63° ÉÉ
19:05
297° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 03:36 20:39 04:10 20:05 04:43 19:33 12:08 151.90
13
05:10
63° ÉÉ
19:06
297° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 03:36 20:40 04:10 20:05 04:43 19:33 12:08 151.91
14
05:10
63° ÉÉ
19:06
297° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 03:36 20:40 04:10 20:06 04:43 19:33 12:08 151.93
15
05:10
63° ÉÉ
19:06
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 03:36 20:41 04:10 20:06 04:43 19:34 12:08 151.95
16
05:10
63° ÉÉ
19:07
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 03:36 20:41 04:11 20:06 04:43 19:34 12:08 151.96
17
05:10
63° ÉÉ
19:07
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 03:36 20:41 04:11 20:07 04:43 19:34 12:09 151.97
18
05:11
63° ÉÉ
19:07
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 03:36 20:42 04:11 20:07 04:43 19:35 12:09 151.99
19
05:11
63° ÉÉ
19:08
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 03:36 20:42 04:11 20:07 04:43 19:35 12:09 152.00
20
05:11
63° ÉÉ
19:08
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 03s 03:36 20:42 04:11 20:08 04:43 19:35 12:09 152.01
21
05:11
63° ÉÉ
19:08
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 03:37 20:42 04:11 20:08 04:44 19:35 12:10 152.02
22
05:11
63° ÉÉ
19:08
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 03:37 20:43 04:11 20:08 04:44 19:36 12:10 152.03
23
05:12
63° ÉÉ
19:08
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 03:37 20:43 04:12 20:08 04:44 19:36 12:10 152.04
24
05:12
63° ÉÉ
19:09
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 03:37 20:43 04:12 20:08 04:44 19:36 12:10 152.05
25
05:12
63° ÉÉ
19:09
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 03:38 20:43 04:12 20:08 04:45 19:36 12:10 152.06
26
05:12
63° ÉÉ
19:09
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 10s 03:38 20:43 04:13 20:09 04:45 19:36 12:11 152.06
27
05:13
63° ÉÉ
19:09
297° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 03:38 20:43 04:13 20:09 04:45 19:36 12:11 152.07
28
05:13
63° ÉÉ
19:09
297° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 14s 03:39 20:43 04:13 20:09 04:46 19:36 12:11 152.08
29
05:13
63° ÉÉ
19:09
297° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 16s 03:39 20:43 04:14 20:09 04:46 19:36 12:11 152.08
30
05:14
63° ÉÉ
19:09
297° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 03:40 20:43 04:14 20:09 04:46 19:36 12:11 152.08

In Shangrao, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shangrao

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shangrao

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shangrao

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí