Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shantou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:52 77.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -49.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shantou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
81° E
18:30
279° W
12h 35m -1m 17s 04:38 19:47 05:05 19:20 05:32 18:54 12:13 150.98
2
05:55
81° E
18:29
279° W
12h 34m -1m 17s 04:38 19:46 05:05 19:19 05:32 18:53 12:13 150.94
3
05:56
81° E
18:28
278° W
12h 32m -1m 17s 04:39 19:45 05:06 19:18 05:32 18:52 12:12 150.90
4
05:56
82° E
18:27
278° W
12h 31m -1m 18s 04:39 19:44 05:06 19:17 05:33 18:51 12:12 150.87
5
05:56
82° E
18:26
278° W
12h 30m -1m 18s 04:40 19:43 05:06 19:16 05:33 18:50 12:12 150.83
6
05:57
83° E
18:25
277° W
12h 28m -1m 18s 04:40 19:42 05:07 19:15 05:33 18:49 12:11 150.79
7
05:57
83° E
18:24
277° W
12h 27m -1m 18s 04:40 19:41 05:07 19:14 05:34 18:48 12:11 150.75
8
05:57
83° E
18:23
276° W
12h 26m -1m 19s 04:41 19:40 05:08 19:13 05:34 18:47 12:11 150.72
9
05:58
84° E
18:22
276° W
12h 24m -1m 19s 04:41 19:39 05:08 19:12 05:34 18:46 12:10 150.68
10
05:58
84° E
18:21
276° W
12h 23m -1m 19s 04:42 19:38 05:08 19:11 05:35 18:44 12:10 150.64
11
05:58
85° E
18:20
275° W
12h 22m -1m 19s 04:42 19:36 05:09 19:10 05:35 18:43 12:10 150.60
12
05:58
85° E
18:19
275° W
12h 20m -1m 19s 04:42 19:35 05:09 19:09 05:35 18:42 12:09 150.56
13
05:59
86° E
18:18
274° W
12h 19m -1m 19s 04:43 19:34 05:09 19:08 05:36 18:41 12:09 150.52
14
05:59
86° E
18:17
274° W
12h 18m -1m 19s 04:43 19:33 05:10 19:07 05:36 18:40 12:08 150.49
15
05:59
86° E
18:16
273° W
12h 16m -1m 20s 04:44 19:32 05:10 19:06 05:36 18:39 12:08 150.45
16
06:00
87° E
18:15
273° W
12h 15m -1m 20s 04:44 19:31 05:11 19:04 05:37 18:38 12:08 150.41
17
06:00
87° E
18:14
273° W
12h 14m -1m 20s 04:44 19:30 05:11 19:03 05:37 18:37 12:07 150.37
18
06:00
88° E
18:13
272° W
12h 12m -1m 20s 04:45 19:29 05:11 19:02 05:37 18:36 12:07 150.33
19
06:01
88° E
18:12
272° W
12h 11m -1m 20s 04:45 19:28 05:12 19:01 05:38 18:35 12:07 150.29
20
06:01
88° E
18:11
271° W
12h 10m -1m 20s 04:46 19:27 05:12 19:00 05:38 18:34 12:06 150.25
21
06:01
89° E
18:10
271° W
12h 08m -1m 20s 04:46 19:25 05:12 18:59 05:38 18:33 12:06 150.21
22
06:02
89° E
18:09
270° W
12h 07m -1m 20s 04:46 19:24 05:13 18:58 05:39 18:32 12:06 150.17
23
06:02
90° E
18:08
270° W
12h 06m -1m 20s 04:47 19:23 05:13 18:57 05:39 18:31 12:05 150.12
24
06:02
90° E
18:07
270° W
12h 04m -1m 20s 04:47 19:22 05:13 18:56 05:39 18:30 12:05 150.08
25
06:03
91° E
18:06
269° W
12h 03m -1m 20s 04:47 19:21 05:14 18:55 05:40 18:29 12:05 150.04
26
06:03
91° E
18:05
269° W
12h 02m -1m 20s 04:48 19:20 05:14 18:54 05:40 18:28 12:04 150.00
27
06:03
91° E
18:04
268° W
12h 00m -1m 20s 04:48 19:19 05:14 18:53 05:40 18:27 12:04 149.95
28
06:04
92° E
18:03
268° W
11h 59m -1m 20s 04:48 19:18 05:15 18:52 05:41 18:26 12:04 149.91
29
06:04
92° E
18:02
268° W
11h 58m -1m 20s 04:49 19:17 05:15 18:51 05:41 18:25 12:03 149.87
30
06:04
93° E
18:01
267° W
11h 56m -1m 20s 04:49 19:16 05:15 18:50 05:41 18:24 12:03 149.82

In Shantou, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shantou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shantou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shantou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí