Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shaoxing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 113.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:58 246.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 28m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 15.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.744 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shaoxing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
106° ÉSE
17:10
254° WSZ
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 04:50 18:31 05:18 18:03 05:46 17:35 11:41 148.49
2
06:12
107° ÉSE
17:09
253° WSZ
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 33s 04:50 18:31 05:18 18:03 05:47 17:34 11:41 148.45
3
06:13
107° ÉSE
17:08
253° WSZ
10m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 04:51 18:30 05:19 18:02 05:47 17:34 11:41 148.41
4
06:13
107° ÉSE
17:08
252° WSZ
10m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 04:52 18:29 05:20 18:01 05:48 17:33 11:41 148.37
5
06:14
108° ÉSE
17:07
252° WSZ
10m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 31s 04:52 18:29 05:20 18:01 05:49 17:32 11:41 148.33
6
06:15
108° ÉSE
17:06
252° WSZ
10m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 04:53 18:28 05:21 18:00 05:50 17:32 11:41 148.29
7
06:16
108° ÉSE
17:06
252° WSZ
10m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 29s 04:54 18:27 05:22 17:59 05:50 17:31 11:41 148.26
8
06:17
109° ÉSE
17:05
251° WSZ
10m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 27s 04:54 18:27 05:23 17:59 05:51 17:30 11:41 148.22
9
06:17
109° ÉSE
17:04
251° WSZ
10m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 26s 04:55 18:26 05:23 17:58 05:52 17:30 11:41 148.19
10
06:18
109° ÉSE
17:04
250° WSZ
10m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 04:56 18:26 05:24 17:58 05:53 17:29 11:41 148.15
11
06:19
110° ÉSE
17:03
250° WSZ
10m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 24s 04:57 18:25 05:25 17:57 05:53 17:29 11:41 148.12
12
06:20
110° ÉSE
17:02
250° WSZ
10m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 23s 04:57 18:25 05:26 17:57 05:54 17:28 11:41 148.08
13
06:21
110° ÉSE
17:02
250° WSZ
10m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 21s 04:58 18:25 05:26 17:56 05:55 17:28 11:41 148.05
14
06:21
111° ÉSE
17:01
249° WSZ
10m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 04:59 18:24 05:27 17:56 05:56 17:27 11:42 148.02
15
06:22
111° ÉSE
17:01
249° WSZ
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 19s 04:59 18:24 05:28 17:55 05:56 17:27 11:42 147.99
16
06:23
111° ÉSE
17:00
249° WSZ
10m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 05:00 18:23 05:28 17:55 05:57 17:26 11:42 147.95
17
06:24
112° ÉSE
17:00
248° WSZ
10m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 16s 05:01 18:23 05:29 17:55 05:58 17:26 11:42 147.92
18
06:25
112° ÉSE
17:00
248° WSZ
10m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 05:01 18:23 05:30 17:54 05:59 17:26 11:42 147.89
19
06:26
112° ÉSE
16:59
248° WSZ
10m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 05:02 18:23 05:31 17:54 06:00 17:25 11:42 147.86
20
06:26
112° ÉSE
16:59
248° WSZ
10m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 11s 05:03 18:22 05:31 17:54 06:00 17:25 11:43 147.83
21
06:27
113° ÉSE
16:58
247° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 05:04 18:22 05:32 17:54 06:01 17:25 11:43 147.80
22
06:28
113° ÉSE
16:58
247° WSZ
10m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 05:04 18:22 05:33 17:53 06:02 17:24 11:43 147.77
23
06:29
113° ÉSE
16:58
247° WSZ
10m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 06s 05:05 18:22 05:34 17:53 06:03 17:24 11:43 147.74
24
06:30
113° ÉSE
16:58
246° WSZ
10m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 04s 05:06 18:22 05:34 17:53 06:04 17:24 11:44 147.71
25
06:31
114° ÉSE
16:57
246° WSZ
10m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:06 18:22 05:35 17:53 06:04 17:24 11:44 147.68
26
06:31
114° ÉSE
16:57
246° WSZ
10m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:07 18:22 05:36 17:53 06:05 17:24 11:44 147.65
27
06:32
114° ÉSE
16:57
246° WSZ
10m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 05:08 18:21 05:37 17:53 06:06 17:23 11:45 147.62
28
06:33
114° ÉSE
16:57
246° WSZ
10m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 05:09 18:21 05:37 17:53 06:07 17:23 11:45 147.60
29
06:34
114° ÉSE
16:57
245° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 05:09 18:21 05:38 17:53 06:07 17:23 11:45 147.57
30
06:35
115° ÉSE
16:57
245° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 05:10 18:21 05:39 17:53 06:08 17:23 11:46 147.54

In Shaoxing, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shaoxing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shaoxing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shaoxing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí