Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shaoxing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 283.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 7.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shaoxing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
84° E
18:16
276° W
12h 28m +1m 48s 04:26 19:37 04:54 19:08 05:22 18:40 12:01 149.49
2
05:46
84° E
18:16
276° W
12h 30m +1m 47s 04:25 19:38 04:53 19:09 05:21 18:41 12:01 149.53
3
05:45
83° E
18:17
277° W
12h 32m +1m 47s 04:23 19:38 04:52 19:10 05:20 18:41 12:01 149.57
4
05:43
83° E
18:17
277° W
12h 33m +1m 47s 04:22 19:39 04:51 19:10 05:19 18:42 12:00 149.61
5
05:42
82° E
18:18
278° W
12h 35m +1m 47s 04:21 19:40 04:49 19:11 05:18 18:43 12:00 149.66
6
05:41
82° E
18:19
278° W
12h 37m +1m 46s 04:19 19:41 04:48 19:12 05:16 18:43 12:00 149.70
7
05:40
82° E
18:19
279° W
12h 39m +1m 46s 04:18 19:41 04:47 19:12 05:15 18:44 11:59 149.74
8
05:39
81° E
18:20
279° W
12h 41m +1m 46s 04:17 19:42 04:46 19:13 05:14 18:45 11:59 149.78
9
05:38
81° E
18:20
279° W
12h 42m +1m 45s 04:15 19:43 04:44 19:14 05:13 18:45 11:59 149.82
10
05:36
80° E
18:21
280° W
12h 44m +1m 45s 04:14 19:44 04:43 19:14 05:12 18:46 11:59 149.87
11
05:35
80° E
18:22
280° W
12h 46m +1m 45s 04:13 19:44 04:42 19:15 05:10 18:47 11:58 149.91
12
05:34
80° E
18:22
281° W
12h 48m +1m 44s 04:11 19:45 04:41 19:16 05:09 18:47 11:58 149.95
13
05:33
79° E
18:23
281° W
12h 49m +1m 44s 04:10 19:46 04:39 19:17 05:08 18:48 11:58 149.99
14
05:32
79° ENE
18:23
282° WNW
12h 51m +1m 43s 04:09 19:47 04:38 19:17 05:07 18:48 11:58 150.03
15
05:31
78° ENE
18:24
282° WNW
12h 53m +1m 43s 04:07 19:48 04:37 19:18 05:06 18:49 11:57 150.08
16
05:30
78° ENE
18:25
282° WNW
12h 55m +1m 42s 04:06 19:49 04:36 19:19 05:05 18:50 11:57 150.12
17
05:29
77° ENE
18:25
283° WNW
12h 56m +1m 42s 04:05 19:49 04:35 19:19 05:04 18:50 11:57 150.16
18
05:28
77° ENE
18:26
283° WNW
12h 58m +1m 41s 04:04 19:50 04:33 19:20 05:02 18:51 11:57 150.20
19
05:26
77° ENE
18:27
284° WNW
13h 00m +1m 41s 04:02 19:51 04:32 19:21 05:01 18:52 11:56 150.25
20
05:25
76° ENE
18:27
284° WNW
13h 01m +1m 40s 04:01 19:52 04:31 19:22 05:00 18:52 11:56 150.29
21
05:24
76° ENE
18:28
284° WNW
13h 03m +1m 40s 04:00 19:53 04:30 19:22 04:59 18:53 11:56 150.33
22
05:23
75° ENE
18:28
285° WNW
13h 05m +1m 39s 03:58 19:54 04:29 19:23 04:58 18:54 11:56 150.37
23
05:22
75° ENE
18:29
285° WNW
13h 06m +1m 38s 03:57 19:54 04:28 19:24 04:57 18:55 11:56 150.41
24
05:21
75° ENE
18:30
286° WNW
13h 08m +1m 38s 03:56 19:55 04:26 19:25 04:56 18:55 11:55 150.45
25
05:20
74° ENE
18:30
286° WNW
13h 10m +1m 37s 03:55 19:56 04:25 19:26 04:55 18:56 11:55 150.49
26
05:19
74° ENE
18:31
286° WNW
13h 11m +1m 36s 03:54 19:57 04:24 19:26 04:54 18:57 11:55 150.53
27
05:18
74° ENE
18:32
287° WNW
13h 13m +1m 35s 03:52 19:58 04:23 19:27 04:53 18:57 11:55 150.57
28
05:17
73° ENE
18:32
287° WNW
13h 14m +1m 35s 03:51 19:59 04:22 19:28 04:52 18:58 11:55 150.61
29
05:17
73° ENE
18:33
287° WNW
13h 16m +1m 34s 03:50 20:00 04:21 19:29 04:51 18:59 11:55 150.65
30
05:16
72° ENE
18:34
288° WNW
13h 17m +1m 33s 03:49 20:01 04:20 19:29 04:50 18:59 11:54 150.69

In Shaoxing, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shaoxing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shaoxing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shaoxing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí