Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shaoxing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:30 76.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 59m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 60.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shaoxing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
72° ENE
18:34
288° WNW
13h 19m +1m 32s 03:48 20:02 04:19 19:30 04:49 19:00 11:54 150.73
2
05:14
72° ENE
18:35
288° WNW
13h 21m +1m 31s 03:47 20:03 04:18 19:31 04:48 19:01 11:54 150.76
3
05:13
71° ENE
18:36
289° WNW
13h 22m +1m 30s 03:45 20:03 04:17 19:32 04:47 19:02 11:54 150.80
4
05:12
71° ENE
18:36
289° WNW
13h 24m +1m 29s 03:44 20:04 04:16 19:33 04:46 19:02 11:54 150.84
5
05:11
71° ENE
18:37
290° WNW
13h 25m +1m 28s 03:43 20:05 04:15 19:33 04:45 19:03 11:54 150.87
6
05:11
70° ENE
18:37
290° WNW
13h 26m +1m 27s 03:42 20:06 04:14 19:34 04:44 19:04 11:54 150.91
7
05:10
70° ENE
18:38
290° WNW
13h 28m +1m 26s 03:41 20:07 04:13 19:35 04:44 19:04 11:54 150.94
8
05:09
70° ENE
18:39
290° WNW
13h 29m +1m 25s 03:40 20:08 04:12 19:36 04:43 19:05 11:54 150.98
9
05:08
69° ENE
18:39
291° WNW
13h 31m +1m 24s 03:39 20:09 04:11 19:37 04:42 19:06 11:54 151.01
10
05:07
69° ENE
18:40
291° WNW
13h 32m +1m 22s 03:38 20:10 04:10 19:37 04:41 19:06 11:54 151.05
11
05:07
69° ENE
18:41
291° WNW
13h 33m +1m 21s 03:37 20:11 04:09 19:38 04:40 19:07 11:54 151.08
12
05:06
68° ENE
18:41
292° WNW
13h 35m +1m 20s 03:36 20:12 04:09 19:39 04:40 19:08 11:54 151.11
13
05:05
68° ENE
18:42
292° WNW
13h 36m +1m 18s 03:35 20:13 04:08 19:40 04:39 19:09 11:54 151.15
14
05:05
68° ENE
18:43
292° WNW
13h 37m +1m 17s 03:34 20:13 04:07 19:41 04:38 19:09 11:54 151.18
15
05:04
68° ENE
18:43
293° WNW
13h 39m +1m 16s 03:33 20:14 04:06 19:41 04:37 19:10 11:54 151.21
16
05:04
67° ENE
18:44
293° WNW
13h 40m +1m 14s 03:32 20:15 04:05 19:42 04:37 19:11 11:54 151.25
17
05:03
67° ENE
18:45
293° WNW
13h 41m +1m 13s 03:32 20:16 04:05 19:43 04:36 19:11 11:54 151.28
18
05:02
67° ENE
18:45
293° WNW
13h 42m +1m 11s 03:31 20:17 04:04 19:44 04:36 19:12 11:54 151.31
19
05:02
66° ENE
18:46
294° WNW
13h 44m +1m 10s 03:30 20:18 04:03 19:44 04:35 19:13 11:54 151.34
20
05:01
66° ENE
18:46
294° WNW
13h 45m +1m 08s 03:29 20:19 04:03 19:45 04:34 19:13 11:54 151.37
21
05:01
66° ENE
18:47
294° WNW
13h 46m +1m 06s 03:28 20:20 04:02 19:46 04:34 19:14 11:54 151.40
22
05:00
66° ENE
18:48
294° WNW
13h 47m +1m 05s 03:28 20:21 04:01 19:47 04:33 19:15 11:54 151.43
23
05:00
66° ENE
18:48
295° WNW
13h 48m +1m 03s 03:27 20:21 04:01 19:47 04:33 19:15 11:54 151.46
24
04:59
65° ENE
18:49
295° WNW
13h 49m +1m 01s 03:26 20:22 04:00 19:48 04:32 19:16 11:54 151.49
25
04:59
65° ENE
18:49
295° WNW
13h 50m +1m 00s 03:26 20:23 04:00 19:49 04:32 19:17 11:54 151.52
26
04:59
65° ENE
18:50
295° WNW
13h 51m +0m 58s 03:25 20:24 03:59 19:50 04:31 19:17 11:54 151.54
27
04:58
65° ENE
18:51
295° WNW
13h 52m +0m 56s 03:25 20:25 03:59 19:50 04:31 19:18 11:54 151.57
28
04:58
64° ENE
18:51
296° WNW
13h 53m +0m 54s 03:24 20:25 03:58 19:51 04:31 19:19 11:54 151.60
29
04:58
64° ENE
18:52
296° WNW
13h 54m +0m 52s 03:23 20:26 03:58 19:52 04:30 19:19 11:55 151.62
30
04:57
64° ENE
18:52
296° WNW
13h 54m +0m 50s 03:23 20:27 03:57 19:52 04:30 19:20 11:55 151.65
31
04:57
64° ENE
18:53
296° WNW
13h 55m +0m 48s 03:22 20:28 03:57 19:53 04:30 19:20 11:55 151.67

In Shaoxing, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shaoxing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shaoxing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shaoxing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí