Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suqian, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:41 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 35.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.481 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suqian

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
71° Đông Đông Bắc
18:50
289° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 48s 03:45 20:22 04:19 19:49 04:51 19:17 12:03 150.73
2
05:17
71° Đông Đông Bắc
18:50
289° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 47s 03:44 20:23 04:18 19:50 04:49 19:18 12:03 150.76
3
05:16
70° Đông Đông Bắc
18:51
290° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 46s 03:43 20:25 04:16 19:51 04:48 19:19 12:03 150.80
4
05:15
70° Đông Đông Bắc
18:52
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 44s 03:41 20:26 04:15 19:52 04:47 19:19 12:03 150.84
5
05:14
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 43s 03:40 20:27 04:14 19:53 04:46 19:20 12:03 150.87
6
05:13
69° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 42s 03:39 20:28 04:13 19:54 04:45 19:21 12:03 150.91
7
05:12
69° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 41s 03:38 20:29 04:12 19:54 04:44 19:22 12:03 150.94
8
05:11
69° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 39s 03:36 20:30 04:11 19:55 04:43 19:23 12:03 150.98
9
05:10
68° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 38s 03:35 20:31 04:10 19:56 04:42 19:24 12:03 151.01
10
05:09
68° Đông Đông Bắc
18:57
292° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 37s 03:34 20:32 04:09 19:57 04:42 19:24 12:03 151.05
11
05:08
68° Đông Đông Bắc
18:57
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 35s 03:33 20:33 04:08 19:58 04:41 19:25 12:03 151.08
12
05:08
67° Đông Đông Bắc
18:58
293° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 34s 03:32 20:34 04:07 19:59 04:40 19:26 12:03 151.11
13
05:07
67° Đông Đông Bắc
18:59
293° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 32s 03:31 20:36 04:06 20:00 04:39 19:27 12:03 151.15
14
05:06
67° Đông Đông Bắc
19:00
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 31s 03:29 20:37 04:05 20:01 04:38 19:28 12:03 151.18
15
05:05
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 29s 03:28 20:38 04:04 20:02 04:37 19:29 12:03 151.21
16
05:05
66° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 27s 03:27 20:39 04:03 20:03 04:36 19:29 12:03 151.25
17
05:04
66° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 26s 03:26 20:40 04:02 20:04 04:36 19:30 12:03 151.28
18
05:03
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 24s 03:25 20:41 04:01 20:05 04:35 19:31 12:03 151.31
19
05:03
65° Đông Đông Bắc
19:03
295° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 22s 03:24 20:42 04:01 20:06 04:34 19:32 12:03 151.34
20
05:02
65° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 20s 03:23 20:43 04:00 20:07 04:34 19:33 12:03 151.37
21
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 18s 03:22 20:44 03:59 20:07 04:33 19:33 12:03 151.40
22
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 16s 03:22 20:45 03:58 20:08 04:32 19:34 12:03 151.43
23
05:00
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 14s 03:21 20:46 03:58 20:09 04:32 19:35 12:03 151.46
24
05:00
64° Đông Đông Bắc
19:07
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 12s 03:20 20:47 03:57 20:10 04:31 19:36 12:03 151.49
25
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:08
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 10s 03:19 20:48 03:56 20:11 04:30 19:36 12:03 151.52
26
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:08
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 08s 03:18 20:49 03:56 20:12 04:30 19:37 12:03 151.54
27
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:09
297° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 06s 03:18 20:50 03:55 20:12 04:29 19:38 12:03 151.57
28
04:58
63° Đông Đông Bắc
19:10
297° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 04s 03:17 20:51 03:54 20:13 04:29 19:39 12:04 151.60
29
04:58
63° Đông Đông Bắc
19:10
297° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 01s 03:16 20:52 03:54 20:14 04:29 19:39 12:04 151.62
30
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:11
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +0m 59s 03:16 20:53 03:53 20:15 04:28 19:40 12:04 151.65
31
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:11
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 57s 03:15 20:54 03:53 20:16 04:28 19:41 12:04 151.67

In Suqian, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Suqian

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Suqian

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Suqian

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí