Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangshan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:27 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:52 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -17.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangshan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
70° ENE
19:00
291° WNW
13h 52m +2m 14s 03:25 20:44 04:03 20:05 04:38 19:30 12:04 150.73
2
05:07
69° ENE
19:01
291° WNW
13h 54m +2m 13s 03:24 20:45 04:02 20:07 04:37 19:31 12:04 150.76
3
05:06
69° ENE
19:02
291° WNW
13h 56m +2m 11s 03:22 20:47 04:00 20:08 04:36 19:32 12:04 150.80
4
05:04
68° ENE
19:03
292° WNW
13h 58m +2m 10s 03:20 20:48 03:59 20:09 04:35 19:33 12:04 150.84
5
05:03
68° ENE
19:04
292° WNW
14h 01m +2m 08s 03:19 20:49 03:57 20:10 04:33 19:34 12:04 150.87
6
05:02
68° ENE
19:05
293° WNW
14h 03m +2m 07s 03:17 20:51 03:56 20:12 04:32 19:36 12:03 150.91
7
05:01
67° ENE
19:06
293° WNW
14h 05m +2m 05s 03:15 20:52 03:55 20:13 04:31 19:37 12:03 150.94
8
05:00
67° ENE
19:07
293° WNW
14h 07m +2m 04s 03:14 20:54 03:53 20:14 04:30 19:38 12:03 150.98
9
04:59
66° ENE
19:08
294° WNW
14h 09m +2m 02s 03:12 20:55 03:52 20:15 04:28 19:39 12:03 151.01
10
04:58
66° ENE
19:09
294° WNW
14h 11m +2m 00s 03:11 20:57 03:51 20:17 04:27 19:40 12:03 151.05
11
04:57
66° ENE
19:10
294° WNW
14h 13m +1m 59s 03:09 20:58 03:49 20:18 04:26 19:41 12:03 151.08
12
04:56
66° ENE
19:11
295° WNW
14h 15m +1m 57s 03:08 21:00 03:48 20:19 04:25 19:42 12:03 151.11
13
04:55
65° ENE
19:12
295° WNW
14h 17m +1m 55s 03:06 21:01 03:47 20:20 04:24 19:43 12:03 151.15
14
04:54
65° ENE
19:13
295° WNW
14h 19m +1m 53s 03:05 21:03 03:46 20:21 04:23 19:44 12:03 151.18
15
04:53
64° ENE
19:14
296° WNW
14h 20m +1m 51s 03:03 21:04 03:45 20:23 04:22 19:45 12:03 151.21
16
04:52
64° ENE
19:15
296° WNW
14h 22m +1m 49s 03:02 21:06 03:43 20:24 04:21 19:46 12:03 151.25
17
04:51
64° ENE
19:16
296° WNW
14h 24m +1m 47s 03:00 21:07 03:42 20:25 04:20 19:47 12:03 151.28
18
04:50
64° ENE
19:17
297° WNW
14h 26m +1m 45s 02:59 21:08 03:41 20:26 04:19 19:48 12:03 151.31
19
04:49
63° ENE
19:18
297° WNW
14h 28m +1m 43s 02:58 21:10 03:40 20:27 04:18 19:49 12:03 151.34
20
04:49
63° ENE
19:18
297° WNW
14h 29m +1m 40s 02:57 21:11 03:39 20:28 04:17 19:50 12:03 151.37
21
04:48
63° ENE
19:19
298° WNW
14h 31m +1m 38s 02:55 21:13 03:38 20:29 04:16 19:51 12:03 151.40
22
04:47
62° ENE
19:20
298° WNW
14h 32m +1m 36s 02:54 21:14 03:37 20:31 04:16 19:52 12:03 151.43
23
04:47
62° ENE
19:21
298° WNW
14h 34m +1m 33s 02:53 21:15 03:36 20:32 04:15 19:53 12:04 151.46
24
04:46
62° ENE
19:22
298° WNW
14h 36m +1m 31s 02:52 21:17 03:35 20:33 04:14 19:54 12:04 151.49
25
04:45
62° ENE
19:23
298° WNW
14h 37m +1m 28s 02:51 21:18 03:34 20:34 04:13 19:55 12:04 151.52
26
04:45
61° ENE
19:24
299° WNW
14h 38m +1m 25s 02:49 21:19 03:34 20:35 04:13 19:56 12:04 151.55
27
04:44
61° ENE
19:24
299° WNW
14h 40m +1m 23s 02:48 21:20 03:33 20:36 04:12 19:56 12:04 151.57
28
04:43
61° ENE
19:25
299° WNW
14h 41m +1m 20s 02:47 21:22 03:32 20:37 04:11 19:57 12:04 151.60
29
04:43
61° ENE
19:26
299° WNW
14h 42m +1m 17s 02:46 21:23 03:31 20:38 04:11 19:58 12:04 151.62
30
04:42
60° ENE
19:27
300° WNW
14h 44m +1m 14s 02:45 21:24 03:31 20:39 04:10 19:59 12:04 151.65
31
04:42
60° ENE
19:27
300° WNW
14h 45m +1m 11s 02:45 21:25 03:30 20:40 04:10 20:00 12:04 151.67

In Tangshan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tangshan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tangshan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tangshan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí