Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangshan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 73.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:53 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 27m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -34.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.299 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangshan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:42
60° ENE
19:28
300° WNW
14h 46m +1m 08s 02:44 21:26 03:29 20:41 04:09 20:01 12:05 151.69
2
04:41
60° ENE
19:29
300° WNW
14h 47m +1m 05s 02:43 21:27 03:29 20:41 04:09 20:01 12:05 151.71
3
04:41
60° ENE
19:29
300° WNW
14h 48m +1m 02s 02:42 21:28 03:28 20:42 04:08 20:02 12:05 151.73
4
04:40
60° ENE
19:30
300° WNW
14h 49m +0m 59s 02:41 21:29 03:28 20:43 04:08 20:03 12:05 151.75
5
04:40
59° ENE
19:31
301° WNW
14h 50m +0m 56s 02:41 21:30 03:27 20:44 04:07 20:04 12:05 151.77
6
04:40
59° ENE
19:31
301° WNW
14h 51m +0m 53s 02:40 21:31 03:27 20:45 04:07 20:04 12:05 151.79
7
04:40
59° ENE
19:32
301° WNW
14h 52m +0m 50s 02:40 21:32 03:26 20:45 04:07 20:05 12:06 151.81
8
04:39
59° ENE
19:33
301° WNW
14h 53m +0m 46s 02:39 21:33 03:26 20:46 04:06 20:05 12:06 151.83
9
04:39
59° ENE
19:33
301° WNW
14h 53m +0m 43s 02:39 21:34 03:26 20:47 04:06 20:06 12:06 151.85
10
04:39
59° ENE
19:34
301° WNW
14h 54m +0m 40s 02:38 21:35 03:25 20:47 04:06 20:07 12:06 151.87
11
04:39
59° ENE
19:34
301° WNW
14h 55m +0m 36s 02:38 21:35 03:25 20:48 04:06 20:07 12:06 151.88
12
04:39
58° ENE
19:35
302° WNW
14h 55m +0m 33s 02:38 21:36 03:25 20:49 04:06 20:08 12:07 151.90
13
04:39
58° ENE
19:35
302° WNW
14h 56m +0m 29s 02:37 21:37 03:25 20:49 04:06 20:08 12:07 151.92
14
04:39
58° ENE
19:35
302° WNW
14h 56m +0m 26s 02:37 21:37 03:25 20:50 04:06 20:09 12:07 151.93
15
04:39
58° ENE
19:36
302° WNW
14h 57m +0m 22s 02:37 21:38 03:25 20:50 04:06 20:09 12:07 151.95
16
04:39
58° ENE
19:36
302° WNW
14h 57m +0m 19s 02:37 21:38 03:25 20:51 04:06 20:09 12:07 151.96
17
04:39
58° ENE
19:37
302° WNW
14h 57m +0m 15s 02:37 21:39 03:25 20:51 04:06 20:10 12:08 151.97
18
04:39
58° ENE
19:37
302° WNW
14h 57m +0m 12s 02:37 21:39 03:25 20:51 04:06 20:10 12:08 151.99
19
04:39
58° ENE
19:37
302° WNW
14h 57m +0m 08s 02:37 21:39 03:25 20:52 04:06 20:10 12:08 152.00
20
04:39
58° ENE
19:37
302° WNW
14h 58m +0m 05s 02:37 21:40 03:25 20:52 04:06 20:11 12:08 152.01
21
04:40
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 58m +0m 01s 02:37 21:40 03:25 20:52 04:06 20:11 12:09 152.02
22
04:40
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 58m -0m 02s 02:37 21:40 03:25 20:52 04:07 20:11 12:09 152.03
23
04:40
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 57m -0m 05s 02:38 21:40 03:26 20:52 04:07 20:11 12:09 152.04
24
04:40
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 57m -0m 09s 02:38 21:40 03:26 20:52 04:07 20:11 12:09 152.05
25
04:41
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 57m -0m 12s 02:38 21:40 03:26 20:52 04:07 20:11 12:09 152.06
26
04:41
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 57m -0m 16s 02:39 21:40 03:27 20:52 04:08 20:11 12:10 152.07
27
04:41
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 56m -0m 19s 02:39 21:40 03:27 20:52 04:08 20:11 12:10 152.07
28
04:42
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 56m -0m 23s 02:40 21:40 03:28 20:52 04:09 20:11 12:10 152.08
29
04:42
58° ENE
19:38
302° WNW
14h 56m -0m 26s 02:40 21:40 03:28 20:52 04:09 20:11 12:10 152.08
30
04:43
58° ENE
19:38
301° WNW
14h 55m -0m 30s 02:41 21:39 03:29 20:52 04:09 20:11 12:10 152.08

In Tangshan, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tangshan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tangshan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tangshan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí