Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thẩm Dương, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 97.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 25m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -30.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thẩm Dương

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:43
69° Đông Đông Bắc
18:44
291° Tây Tây Bắc
14h 00m +2m 25s 02:55 20:32 03:35 19:52 04:12 19:15 11:43 150.73
2
04:41
68° Đông Đông Bắc
18:45
292° Tây Tây Bắc
14h 03m +2m 24s 02:53 20:34 03:33 19:53 04:11 19:16 11:43 150.76
3
04:40
68° Đông Đông Bắc
18:46
292° Tây Tây Bắc
14h 05m +2m 22s 02:51 20:36 03:32 19:54 04:09 19:17 11:43 150.80
4
04:39
68° Đông Đông Bắc
18:47
293° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 21s 02:49 20:37 03:30 19:56 04:08 19:18 11:43 150.84
5
04:38
67° Đông Đông Bắc
18:48
293° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 19s 02:47 20:39 03:29 19:57 04:06 19:19 11:43 150.87
6
04:36
67° Đông Đông Bắc
18:49
293° Tây Tây Bắc
14h 12m +2m 18s 02:46 20:40 03:27 19:59 04:05 19:21 11:42 150.91
7
04:35
66° Đông Đông Bắc
18:50
294° Tây Tây Bắc
14h 14m +2m 16s 02:44 20:42 03:26 20:00 04:04 19:22 11:42 150.94
8
04:34
66° Đông Đông Bắc
18:51
294° Tây Tây Bắc
14h 17m +2m 14s 02:42 20:44 03:24 20:01 04:02 19:23 11:42 150.98
9
04:33
66° Đông Đông Bắc
18:52
294° Tây Tây Bắc
14h 19m +2m 13s 02:40 20:45 03:23 20:03 04:01 19:24 11:42 151.01
10
04:32
65° Đông Đông Bắc
18:53
295° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 11s 02:39 20:47 03:21 20:04 04:00 19:25 11:42 151.05
11
04:31
65° Đông Đông Bắc
18:54
295° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 09s 02:37 20:49 03:20 20:05 03:59 19:26 11:42 151.08
12
04:29
65° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 07s 02:35 20:50 03:19 20:07 03:57 19:28 11:42 151.11
13
04:28
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
14h 28m +2m 05s 02:33 20:52 03:17 20:08 03:56 19:29 11:42 151.15
14
04:27
64° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
14h 30m +2m 03s 02:32 20:54 03:16 20:09 03:55 19:30 11:42 151.18
15
04:26
64° Đông Đông Bắc
18:59
297° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 01s 02:30 20:55 03:15 20:11 03:54 19:31 11:42 151.21
16
04:25
63° Đông Đông Bắc
19:00
297° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 59s 02:29 20:57 03:13 20:12 03:53 19:32 11:42 151.25
17
04:24
63° Đông Đông Bắc
19:01
297° Tây Tây Bắc
14h 36m +1m 56s 02:27 20:59 03:12 20:13 03:52 19:33 11:42 151.28
18
04:24
63° Đông Đông Bắc
19:01
298° Tây Tây Bắc
14h 37m +1m 54s 02:25 21:00 03:11 20:14 03:51 19:34 11:42 151.31
19
04:23
62° Đông Đông Bắc
19:02
298° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 52s 02:24 21:02 03:10 20:16 03:50 19:35 11:42 151.34
20
04:22
62° Đông Đông Bắc
19:03
298° Tây Tây Bắc
14h 41m +1m 49s 02:22 21:03 03:09 20:17 03:49 19:36 11:42 151.37
21
04:21
62° Đông Đông Bắc
19:04
298° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 47s 02:21 21:05 03:07 20:18 03:48 19:37 11:42 151.40
22
04:20
61° Đông Đông Bắc
19:05
299° Tây Tây Bắc
14h 45m +1m 44s 02:20 21:06 03:06 20:19 03:47 19:39 11:42 151.43
23
04:19
61° Đông Đông Bắc
19:06
299° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 41s 02:18 21:08 03:05 20:21 03:46 19:40 11:43 151.46
24
04:19
61° Đông Đông Bắc
19:07
299° Tây Tây Bắc
14h 48m +1m 39s 02:17 21:10 03:04 20:22 03:45 19:41 11:43 151.49
25
04:18
61° Đông Đông Bắc
19:08
300° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 36s 02:16 21:11 03:03 20:23 03:44 19:42 11:43 151.52
26
04:17
60° Đông Đông Bắc
19:09
300° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 33s 02:14 21:12 03:02 20:24 03:44 19:43 11:43 151.54
27
04:17
60° Đông Đông Bắc
19:10
300° Tây Tây Bắc
14h 53m +1m 30s 02:13 21:14 03:01 20:25 03:43 19:43 11:43 151.57
28
04:16
60° Đông Đông Bắc
19:11
300° Tây Tây Bắc
14h 54m +1m 27s 02:12 21:15 03:01 20:26 03:42 19:44 11:43 151.60
29
04:15
60° Đông Đông Bắc
19:11
300° Tây Tây Bắc
14h 56m +1m 24s 02:11 21:17 03:00 20:27 03:42 19:45 11:43 151.62
30
04:15
59° Đông Đông Bắc
19:12
301° Tây Tây Bắc
14h 57m +1m 21s 02:10 21:18 02:59 20:28 03:41 19:46 11:43 151.65
31
04:14
59° Đông Đông Bắc
19:13
301° Tây Tây Bắc
14h 58m +1m 18s 02:09 21:19 02:58 20:29 03:40 19:47 11:43 151.67

In Thẩm Dương, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thẩm Dương

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thẩm Dương

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thẩm Dương

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí