Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thẩm Dương, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 05:02 ↑ 73.8° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:34 ↑ 285.9° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 31m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -5.46°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thẩm Dương
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
04:15
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -0m 36s | 02:04 | 21:35 | 02:57 | 20:42 | 03:40 | 19:59 | 11:50 | 152.09 |
2 |
04:15
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -0m 40s | 02:05 | 21:34 | 02:57 | 20:42 | 03:41 | 19:59 | 11:50 | 152.09 |
3 |
04:16
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -0m 44s | 02:06 | 21:34 | 02:58 | 20:42 | 03:41 | 19:58 | 11:50 | 152.09 |
4 |
04:17
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -0m 47s | 02:07 | 21:33 | 02:59 | 20:41 | 03:42 | 19:58 | 11:50 | 152.09 |
5 |
04:17
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -0m 51s | 02:08 | 21:32 | 02:59 | 20:41 | 03:43 | 19:58 | 11:50 | 152.09 |
6 |
04:18
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -0m 54s | 02:09 | 21:32 | 03:00 | 20:41 | 03:43 | 19:58 | 11:51 | 152.09 |
7 |
04:18
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | -0m 58s | 02:10 | 21:31 | 03:01 | 20:40 | 03:44 | 19:57 | 11:51 | 152.08 |
8 |
04:19
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -1m 01s | 02:11 | 21:30 | 03:02 | 20:39 | 03:45 | 19:57 | 11:51 | 152.08 |
9 |
04:20
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -1m 05s | 02:12 | 21:29 | 03:03 | 20:39 | 03:45 | 19:56 | 11:51 | 152.08 |
10 |
04:20
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -1m 08s | 02:13 | 21:28 | 03:04 | 20:38 | 03:46 | 19:56 | 11:51 | 152.08 |
11 |
04:21
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -1m 11s | 02:14 | 21:27 | 03:05 | 20:37 | 03:47 | 19:55 | 11:51 | 152.07 |
12 |
04:22
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -1m 14s | 02:16 | 21:26 | 03:05 | 20:37 | 03:48 | 19:55 | 11:51 | 152.07 |
13 |
04:23
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -1m 18s | 02:17 | 21:25 | 03:06 | 20:36 | 03:49 | 19:54 | 11:52 | 152.06 |
14 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -1m 21s | 02:18 | 21:24 | 03:08 | 20:35 | 03:50 | 19:53 | 11:52 | 152.06 |
15 |
04:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -1m 24s | 02:20 | 21:23 | 03:09 | 20:34 | 03:50 | 19:53 | 11:52 | 152.05 |
16 |
04:25
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | -1m 27s | 02:21 | 21:22 | 03:10 | 20:33 | 03:51 | 19:52 | 11:52 | 152.04 |
17 |
04:26
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -1m 30s | 02:22 | 21:20 | 03:11 | 20:32 | 03:52 | 19:51 | 11:52 | 152.04 |
18 |
04:27
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -1m 33s | 02:24 | 21:19 | 03:12 | 20:31 | 03:53 | 19:50 | 11:52 | 152.03 |
19 |
04:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -1m 35s | 02:25 | 21:18 | 03:13 | 20:30 | 03:54 | 19:49 | 11:52 | 152.02 |
20 |
04:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -1m 38s | 02:27 | 21:17 | 03:14 | 20:29 | 03:55 | 19:49 | 11:52 | 152.01 |
21 |
04:29
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | -1m 41s | 02:28 | 21:15 | 03:15 | 20:28 | 03:56 | 19:48 | 11:52 | 152.00 |
22 |
04:30
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | -1m 43s | 02:30 | 21:14 | 03:16 | 20:27 | 03:57 | 19:47 | 11:52 | 151.99 |
23 |
04:31
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | -1m 46s | 02:31 | 21:12 | 03:18 | 20:26 | 03:58 | 19:46 | 11:52 | 151.98 |
24 |
04:32
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | -1m 48s | 02:33 | 21:11 | 03:19 | 20:25 | 03:59 | 19:45 | 11:52 | 151.97 |
25 |
04:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -1m 51s | 02:34 | 21:09 | 03:20 | 20:24 | 04:00 | 19:44 | 11:52 | 151.95 |
26 |
04:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -1m 53s | 02:36 | 21:08 | 03:21 | 20:22 | 04:01 | 19:43 | 11:52 | 151.94 |
27 |
04:35
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -1m 55s | 02:37 | 21:06 | 03:23 | 20:21 | 04:02 | 19:42 | 11:52 | 151.92 |
28 |
04:36
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -1m 58s | 02:39 | 21:04 | 03:24 | 20:20 | 04:03 | 19:40 | 11:52 | 151.91 |
29 |
04:37
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -2m 00s | 02:41 | 21:03 | 03:25 | 20:19 | 04:04 | 19:39 | 11:52 | 151.89 |
30 |
04:38
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -2m 02s | 02:42 | 21:01 | 03:26 | 20:17 | 04:06 | 19:38 | 11:52 | 151.87 |
31 |
04:39
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -2m 04s | 02:44 | 20:59 | 03:28 | 20:16 | 04:07 | 19:37 | 11:52 | 151.85 |
All times are in local time for Thẩm Dương. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thẩm Dương, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.