Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thâm Quyến, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 77.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:48 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thâm Quyến

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:03
115° Đông Đông Nam
17:50
245° Tây Tây Nam
10h 46m +0m 18s 05:43 19:10 06:11 18:43 06:39 18:15 12:27 147.11
2
07:04
115° Đông Đông Nam
17:51
246° Tây Tây Nam
10h 46m +0m 20s 05:44 19:11 06:11 18:43 06:39 18:16 12:27 147.11
3
07:04
114° Đông Đông Nam
17:51
246° Tây Tây Nam
10h 47m +0m 22s 05:44 19:11 06:12 18:44 06:39 18:16 12:28 147.10
4
07:04
114° Đông Đông Nam
17:52
246° Tây Tây Nam
10h 47m +0m 23s 05:44 19:12 06:12 18:45 06:40 18:17 12:28 147.10
5
07:05
114° Đông Đông Nam
17:53
246° Tây Tây Nam
10h 48m +0m 25s 05:45 19:13 06:12 18:45 06:40 18:18 12:29 147.10
6
07:05
114° Đông Đông Nam
17:53
246° Tây Tây Nam
10h 48m +0m 27s 05:45 19:13 06:12 18:46 06:40 18:18 12:29 147.10
7
07:05
114° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 49m +0m 28s 05:45 19:14 06:13 18:46 06:40 18:19 12:29 147.11
8
07:05
114° Đông Đông Nam
17:55
246° Tây Tây Nam
10h 49m +0m 30s 05:45 19:14 06:13 18:47 06:40 18:19 12:30 147.11
9
07:05
114° Đông Đông Nam
17:55
246° Tây Tây Nam
10h 50m +0m 32s 05:46 19:15 06:13 18:48 06:41 18:20 12:30 147.11
10
07:05
114° Đông Đông Nam
17:56
246° Tây Tây Nam
10h 50m +0m 33s 05:46 19:16 06:13 18:48 06:41 18:21 12:31 147.12
11
07:06
113° Đông Đông Nam
17:57
247° Tây Tây Nam
10h 51m +0m 35s 05:46 19:16 06:13 18:49 06:41 18:21 12:31 147.12
12
07:06
113° Đông Đông Nam
17:58
247° Tây Tây Nam
10h 51m +0m 36s 05:46 19:17 06:14 18:50 06:41 18:22 12:31 147.13
13
07:06
113° Đông Đông Nam
17:58
247° Tây Tây Nam
10h 52m +0m 38s 05:46 19:17 06:14 18:50 06:41 18:23 12:32 147.13
14
07:06
113° Đông Đông Nam
17:59
247° Tây Tây Nam
10h 53m +0m 39s 05:47 19:18 06:14 18:51 06:41 18:23 12:32 147.14
15
07:06
113° Đông Đông Nam
18:00
248° Tây Tây Nam
10h 53m +0m 41s 05:47 19:19 06:14 18:52 06:41 18:24 12:33 147.15
16
07:06
112° Đông Đông Nam
18:00
248° Tây Tây Nam
10h 54m +0m 42s 05:47 19:19 06:14 18:52 06:41 18:25 12:33 147.16
17
07:06
112° Đông Đông Nam
18:01
248° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 44s 05:47 19:20 06:14 18:53 06:41 18:25 12:33 147.17
18
07:06
112° Đông Đông Nam
18:02
248° Tây Tây Nam
10h 56m +0m 45s 05:47 19:20 06:14 18:53 06:41 18:26 12:34 147.18
19
07:06
112° Đông Đông Nam
18:02
248° Tây Tây Nam
10h 56m +0m 46s 05:47 19:21 06:14 18:54 06:41 18:27 12:34 147.19
20
07:05
112° Đông Đông Nam
18:03
249° Tây Tây Nam
10h 57m +0m 48s 05:47 19:22 06:14 18:55 06:41 18:27 12:34 147.21
21
07:05
111° Đông Đông Nam
18:04
249° Tây Tây Nam
10h 58m +0m 49s 05:47 19:22 06:14 18:55 06:41 18:28 12:34 147.22
22
07:05
111° Đông Đông Nam
18:05
249° Tây Tây Nam
10h 59m +0m 50s 05:47 19:23 06:14 18:56 06:41 18:29 12:35 147.23
23
07:05
111° Đông Đông Nam
18:05
249° Tây Tây Nam
11h 00m +0m 51s 05:47 19:23 06:14 18:57 06:41 18:29 12:35 147.25
24
07:05
110° Đông Đông Nam
18:06
250° Tây Tây Nam
11h 01m +0m 52s 05:47 19:24 06:14 18:57 06:41 18:30 12:35 147.27
25
07:05
110° Đông Đông Nam
18:07
250° Tây Tây Nam
11h 01m +0m 54s 05:47 19:25 06:13 18:58 06:40 18:31 12:35 147.28
26
07:04
110° Đông Đông Nam
18:07
250° Tây Tây Nam
11h 02m +0m 55s 05:47 19:25 06:13 18:58 06:40 18:31 12:36 147.30
27
07:04
110° Đông Đông Nam
18:08
250° Tây Tây Nam
11h 03m +0m 56s 05:46 19:26 06:13 18:59 06:40 18:32 12:36 147.32
28
07:04
109° Đông Đông Nam
18:09
251° Tây Tây Nam
11h 04m +0m 57s 05:46 19:26 06:13 19:00 06:40 18:33 12:36 147.34
29
07:04
109° Đông Đông Nam
18:09
251° Tây Tây Nam
11h 05m +0m 58s 05:46 19:27 06:13 19:00 06:40 18:33 12:36 147.35
30
07:03
109° Đông Đông Nam
18:10
251° Tây Tây Nam
11h 06m +0m 59s 05:46 19:27 06:12 19:01 06:39 18:34 12:36 147.37
31
07:03
108° Đông Đông Nam
18:11
252° Tây Tây Nam
11h 07m +1m 00s 05:46 19:28 06:12 19:01 06:39 18:35 12:37 147.39

In Thâm Quyến, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thâm Quyến

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thâm Quyến

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thâm Quyến

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí