Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thâm Quyến, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:49 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 46m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 36.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thâm Quyến

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
66° Đông Đông Bắc
19:04
294° Tây Tây Bắc
13h 25m +0m 33s 04:13 20:29 04:44 19:59 05:13 19:29 12:21 151.69
2
05:38
66° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
13h 25m +0m 31s 04:13 20:30 04:44 19:59 05:13 19:30 12:21 151.71
3
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
13h 26m +0m 30s 04:13 20:30 04:43 20:00 05:13 19:30 12:21 151.73
4
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
13h 26m +0m 28s 04:13 20:31 04:43 20:00 05:13 19:30 12:22 151.75
5
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 27s 04:12 20:31 04:43 20:00 05:13 19:31 12:22 151.77
6
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:06
295° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 25s 04:12 20:32 04:43 20:01 05:13 19:31 12:22 151.79
7
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:06
295° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 23s 04:12 20:32 04:43 20:01 05:13 19:32 12:22 151.81
8
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:07
295° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 22s 04:12 20:33 04:43 20:02 05:13 19:32 12:22 151.83
9
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:07
295° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 20s 04:12 20:33 04:43 20:02 05:13 19:32 12:22 151.85
10
05:38
65° Đông Đông Bắc
19:07
295° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 19s 04:12 20:34 04:43 20:03 05:13 19:33 12:23 151.87
11
05:38
64° Đông Đông Bắc
19:08
296° Tây Tây Bắc
13h 29m +0m 17s 04:12 20:34 04:43 20:03 05:13 19:33 12:23 151.88
12
05:38
64° Đông Đông Bắc
19:08
296° Tây Tây Bắc
13h 29m +0m 15s 04:12 20:34 04:43 20:03 05:13 19:33 12:23 151.90
13
05:38
64° Đông Đông Bắc
19:08
296° Tây Tây Bắc
13h 29m +0m 14s 04:12 20:35 04:43 20:04 05:13 19:34 12:23 151.92
14
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
13h 29m +0m 12s 04:12 20:35 04:43 20:04 05:13 19:34 12:23 151.93
15
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 10s 04:12 20:36 04:43 20:04 05:13 19:34 12:24 151.95
16
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 09s 04:12 20:36 04:43 20:05 05:13 19:35 12:24 151.96
17
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 07s 04:12 20:36 04:43 20:05 05:13 19:35 12:24 151.97
18
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:10
296° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 05s 04:12 20:36 04:44 20:05 05:13 19:35 12:24 151.99
19
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:10
296° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 04s 04:12 20:37 04:44 20:05 05:14 19:36 12:25 152.00
20
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:10
296° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 02s 04:13 20:37 04:44 20:06 05:14 19:36 12:25 152.01
21
05:40
64° Đông Đông Bắc
19:10
296° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 00s 04:13 20:37 04:44 20:06 05:14 19:36 12:25 152.02
22
05:40
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 00s 04:13 20:37 04:44 20:06 05:14 19:36 12:25 152.03
23
05:40
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 02s 04:13 20:38 04:45 20:06 05:15 19:36 12:25 152.04
24
05:40
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 04s 04:14 20:38 04:45 20:06 05:15 19:37 12:26 152.05
25
05:41
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 06s 04:14 20:38 04:45 20:07 05:15 19:37 12:26 152.06
26
05:41
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 07s 04:14 20:38 04:45 20:07 05:15 19:37 12:26 152.07
27
05:41
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 09s 04:14 20:38 04:46 20:07 05:16 19:37 12:26 152.07
28
05:42
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
13h 29m -0m 11s 04:15 20:38 04:46 20:07 05:16 19:37 12:26 152.08
29
05:42
64° Đông Đông Bắc
19:12
296° Tây Tây Bắc
13h 29m -0m 12s 04:15 20:38 04:46 20:07 05:16 19:37 12:27 152.08
30
05:42
64° Đông Đông Bắc
19:12
296° Tây Tây Bắc
13h 29m -0m 14s 04:16 20:38 04:47 20:07 05:17 19:37 12:27 152.08

In Thâm Quyến, the earliest sunrise of June is on tháng 6 02 to 13 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thâm Quyến

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thâm Quyến

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thâm Quyến

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí