Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thanh Đảo, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:32 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.496 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thanh Đảo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:45
60° Đông Đông Bắc
19:19
300° Tây Tây Bắc
14h 33m -0m 29s 02:55 21:08 03:37 20:27 04:14 19:49 12:02 152.09
2
04:45
60° Đông Đông Bắc
19:19
300° Tây Tây Bắc
14h 33m -0m 31s 02:56 21:08 03:37 20:26 04:15 19:49 12:02 152.09
3
04:46
60° Đông Đông Bắc
19:18
300° Tây Tây Bắc
14h 32m -0m 34s 02:57 21:08 03:38 20:26 04:15 19:49 12:02 152.09
4
04:46
61° Đông Đông Bắc
19:18
299° Tây Tây Bắc
14h 32m -0m 37s 02:57 21:07 03:39 20:26 04:16 19:49 12:02 152.09
5
04:47
61° Đông Đông Bắc
19:18
299° Tây Tây Bắc
14h 31m -0m 40s 02:58 21:07 03:39 20:26 04:16 19:49 12:03 152.09
6
04:47
61° Đông Đông Bắc
19:18
299° Tây Tây Bắc
14h 30m -0m 43s 02:59 21:06 03:40 20:25 04:17 19:48 12:03 152.09
7
04:48
61° Đông Đông Bắc
19:18
299° Tây Tây Bắc
14h 29m -0m 46s 02:59 21:06 03:40 20:25 04:17 19:48 12:03 152.08
8
04:48
61° Đông Đông Bắc
19:17
299° Tây Tây Bắc
14h 29m -0m 48s 03:00 21:05 03:41 20:25 04:18 19:48 12:03 152.08
9
04:49
61° Đông Đông Bắc
19:17
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 51s 03:01 21:05 03:42 20:24 04:19 19:48 12:03 152.08
10
04:50
61° Đông Đông Bắc
19:17
298° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 54s 03:02 21:04 03:43 20:24 04:19 19:47 12:03 152.07
11
04:50
62° Đông Đông Bắc
19:17
298° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 56s 03:03 21:04 03:43 20:23 04:20 19:47 12:03 152.07
12
04:51
62° Đông Đông Bắc
19:16
298° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 59s 03:04 21:03 03:44 20:23 04:21 19:46 12:04 152.07
13
04:51
62° Đông Đông Bắc
19:16
298° Tây Tây Bắc
14h 24m -1m 02s 03:05 21:02 03:45 20:22 04:21 19:46 12:04 152.06
14
04:52
62° Đông Đông Bắc
19:15
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 04s 03:06 21:01 03:46 20:22 04:22 19:45 12:04 152.06
15
04:53
62° Đông Đông Bắc
19:15
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 07s 03:07 21:01 03:46 20:21 04:23 19:45 12:04 152.05
16
04:53
63° Đông Đông Bắc
19:14
297° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 09s 03:08 21:00 03:47 20:20 04:23 19:44 12:04 152.04
17
04:54
63° Đông Đông Bắc
19:14
297° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 11s 03:09 20:59 03:48 20:20 04:24 19:44 12:04 152.04
18
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:13
297° Tây Tây Bắc
14h 18m -1m 14s 03:10 20:58 03:49 20:19 04:25 19:43 12:04 152.03
19
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:13
297° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 16s 03:11 20:57 03:50 20:18 04:26 19:42 12:04 152.02
20
04:56
64° Đông Đông Bắc
19:12
296° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 18s 03:12 20:56 03:51 20:17 04:26 19:42 12:04 152.01
21
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:12
296° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 20s 03:13 20:55 03:52 20:17 04:27 19:41 12:04 152.00
22
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
14h 13m -1m 22s 03:14 20:54 03:53 20:16 04:28 19:40 12:04 151.99
23
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:10
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 24s 03:15 20:53 03:54 20:15 04:29 19:40 12:04 151.98
24
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:09
295° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 26s 03:16 20:52 03:54 20:14 04:30 19:39 12:05 151.97
25
05:00
65° Đông Đông Bắc
19:09
295° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 28s 03:17 20:51 03:55 20:13 04:31 19:38 12:05 151.95
26
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:08
295° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 30s 03:18 20:50 03:56 20:12 04:31 19:37 12:05 151.94
27
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:07
294° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 32s 03:20 20:49 03:57 20:11 04:32 19:36 12:05 151.92
28
05:02
66° Đông Đông Bắc
19:06
294° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 34s 03:21 20:48 03:58 20:10 04:33 19:35 12:05 151.91
29
05:03
66° Đông Đông Bắc
19:06
294° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 36s 03:22 20:46 03:59 20:09 04:34 19:35 12:04 151.89
30
05:04
66° Đông Đông Bắc
19:05
294° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 37s 03:23 20:45 04:00 20:08 04:35 19:34 12:04 151.87
31
05:04
66° Đông Đông Bắc
19:04
293° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 39s 03:24 20:44 04:01 20:07 04:36 19:33 12:04 151.85

In Thanh Đảo, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thanh Đảo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thanh Đảo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thanh Đảo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí