Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 04:50 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -8.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.304 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
122° Đông Đông Nam
16:11
238° Tây Tây Nam
8h 57m +0m 46s 05:28 17:55 06:03 17:20 06:39 16:44 11:42 147.11
2
07:13
122° Đông Đông Nam
16:12
238° Tây Tây Nam
8h 58m +0m 51s 05:28 17:56 06:03 17:21 06:39 16:45 11:42 147.11
3
07:13
122° Đông Đông Nam
16:13
238° Tây Tây Nam
8h 59m +0m 55s 05:29 17:57 06:03 17:22 06:40 16:46 11:43 147.10
4
07:13
122° Đông Đông Nam
16:14
239° Tây Tây Nam
9h 00m +0m 59s 05:29 17:58 06:04 17:23 06:40 16:47 11:43 147.10
5
07:13
121° Đông Đông Nam
16:15
239° Tây Tây Nam
9h 01m +1m 04s 05:29 17:59 06:04 17:24 06:40 16:48 11:44 147.10
6
07:13
121° Đông Đông Nam
16:16
239° Tây Tây Nam
9h 02m +1m 08s 05:29 18:00 06:04 17:25 06:39 16:49 11:44 147.10
7
07:12
121° Đông Đông Nam
16:17
239° Tây Tây Nam
9h 04m +1m 12s 05:29 18:00 06:03 17:26 06:39 16:50 11:44 147.11
8
07:12
121° Đông Đông Nam
16:18
239° Tây Tây Nam
9h 05m +1m 16s 05:29 18:01 06:03 17:27 06:39 16:51 11:45 147.11
9
07:12
121° Đông Đông Nam
16:19
240° Tây Tây Nam
9h 06m +1m 20s 05:29 18:02 06:03 17:28 06:39 16:52 11:45 147.11
10
07:12
120° Đông Đông Nam
16:20
240° Tây Tây Nam
9h 08m +1m 24s 05:28 18:03 06:03 17:29 06:39 16:53 11:46 147.12
11
07:11
120° Đông Đông Nam
16:21
240° Tây Tây Nam
9h 09m +1m 27s 05:28 18:04 06:03 17:30 06:39 16:54 11:46 147.12
12
07:11
120° Đông Đông Nam
16:22
240° Tây Tây Nam
9h 11m +1m 31s 05:28 18:05 06:03 17:31 06:38 16:55 11:46 147.13
13
07:11
120° Đông Đông Nam
16:23
240° Tây Tây Nam
9h 12m +1m 35s 05:28 18:06 06:02 17:32 06:38 16:56 11:47 147.13
14
07:10
119° Đông Đông Nam
16:25
241° Tây Tây Nam
9h 14m +1m 38s 05:28 18:07 06:02 17:33 06:38 16:57 11:47 147.14
15
07:10
119° Đông Đông Nam
16:26
241° Tây Tây Nam
9h 16m +1m 42s 05:27 18:08 06:02 17:34 06:37 16:58 11:48 147.15
16
07:09
119° Đông Đông Nam
16:27
241° Tây Tây Nam
9h 17m +1m 45s 05:27 18:09 06:01 17:35 06:37 17:00 11:48 147.16
17
07:09
119° Đông Đông Nam
16:28
242° Tây Tây Nam
9h 19m +1m 48s 05:27 18:10 06:01 17:36 06:36 17:01 11:48 147.17
18
07:08
118° Đông Đông Nam
16:30
242° Tây Tây Nam
9h 21m +1m 52s 05:26 18:12 06:00 17:37 06:36 17:02 11:49 147.18
19
07:07
118° Đông Đông Nam
16:31
242° Tây Tây Nam
9h 23m +1m 55s 05:26 18:13 06:00 17:38 06:35 17:03 11:49 147.19
20
07:07
118° Đông Đông Nam
16:32
242° Tây Tây Nam
9h 25m +1m 58s 05:25 18:14 05:59 17:39 06:34 17:04 11:49 147.21
21
07:06
117° Đông Đông Nam
16:33
243° Tây Tây Nam
9h 27m +2m 01s 05:25 18:15 05:59 17:41 06:34 17:06 11:49 147.22
22
07:05
117° Đông Đông Nam
16:35
243° Tây Tây Nam
9h 29m +2m 03s 05:24 18:16 05:58 17:42 06:33 17:07 11:50 147.23
23
07:04
117° Đông Đông Nam
16:36
244° Tây Tây Nam
9h 31m +2m 06s 05:23 18:17 05:58 17:43 06:32 17:08 11:50 147.25
24
07:04
116° Đông Đông Nam
16:37
244° Tây Tây Nam
9h 33m +2m 09s 05:23 18:18 05:57 17:44 06:32 17:09 11:50 147.27
25
07:03
116° Đông Đông Nam
16:39
244° Tây Tây Nam
9h 35m +2m 11s 05:22 18:19 05:56 17:45 06:31 17:11 11:50 147.28
26
07:02
116° Đông Đông Nam
16:40
245° Tây Tây Nam
9h 38m +2m 14s 05:21 18:21 05:55 17:47 06:30 17:12 11:51 147.30
27
07:01
115° Đông Đông Nam
16:41
245° Tây Tây Nam
9h 40m +2m 16s 05:21 18:22 05:55 17:48 06:29 17:13 11:51 147.32
28
07:00
115° Đông Đông Nam
16:43
245° Tây Tây Nam
9h 42m +2m 19s 05:20 18:23 05:54 17:49 06:28 17:14 11:51 147.34
29
06:59
114° Đông Đông Nam
16:44
246° Tây Tây Nam
9h 45m +2m 21s 05:19 18:24 05:53 17:50 06:28 17:16 11:51 147.35
30
06:58
114° Đông Đông Nam
16:46
246° Tây Tây Nam
9h 47m +2m 23s 05:18 18:25 05:52 17:51 06:27 17:17 11:51 147.37
31
06:57
114° Đông Đông Nam
16:47
246° Tây Tây Nam
9h 49m +2m 25s 05:17 18:26 05:51 17:53 06:26 17:18 11:52 147.39

In Thành phố Trường Xuân, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Trường Xuân

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Trường Xuân

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Trường Xuân

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí