Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:43 118.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:06 241.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 22m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -37.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.750 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:31
68° Đông Đông Bắc
18:41
292° Tây Tây Bắc
14h 09m +2m 37s 02:37 20:35 03:20 19:52 03:59 19:13 11:35 150.73
2
04:29
68° Đông Đông Bắc
18:42
293° Tây Tây Bắc
14h 12m +2m 36s 02:35 20:37 03:18 19:53 03:57 19:14 11:35 150.76
3
04:28
67° Đông Đông Bắc
18:43
293° Tây Tây Bắc
14h 15m +2m 34s 02:33 20:39 03:16 19:55 03:56 19:16 11:35 150.80
4
04:27
67° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
14h 17m +2m 33s 02:31 20:41 03:15 19:56 03:54 19:17 11:35 150.84
5
04:25
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
14h 20m +2m 31s 02:29 20:43 03:13 19:58 03:53 19:18 11:35 150.87
6
04:24
66° Đông Đông Bắc
18:47
294° Tây Tây Bắc
14h 22m +2m 29s 02:27 20:45 03:11 19:59 03:51 19:19 11:35 150.91
7
04:23
66° Đông Đông Bắc
18:48
295° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 28s 02:25 20:46 03:10 20:01 03:50 19:21 11:35 150.94
8
04:21
65° Đông Đông Bắc
18:49
295° Tây Tây Bắc
14h 27m +2m 26s 02:23 20:48 03:08 20:02 03:48 19:22 11:35 150.98
9
04:20
65° Đông Đông Bắc
18:50
296° Tây Tây Bắc
14h 30m +2m 24s 02:21 20:50 03:06 20:04 03:47 19:23 11:35 151.01
10
04:19
64° Đông Đông Bắc
18:51
296° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 22s 02:19 20:52 03:05 20:05 03:46 19:25 11:35 151.05
11
04:18
64° Đông Đông Bắc
18:52
296° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 20s 02:17 20:54 03:03 20:07 03:44 19:26 11:35 151.08
12
04:16
64° Đông Đông Bắc
18:53
297° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 18s 02:15 20:56 03:02 20:08 03:43 19:27 11:35 151.11
13
04:15
63° Đông Đông Bắc
18:55
297° Tây Tây Bắc
14h 39m +2m 16s 02:13 20:58 03:00 20:10 03:42 19:28 11:35 151.15
14
04:14
63° Đông Đông Bắc
18:56
297° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 14s 02:11 21:00 02:59 20:11 03:40 19:30 11:35 151.18
15
04:13
62° Đông Đông Bắc
18:57
298° Tây Tây Bắc
14h 43m +2m 11s 02:09 21:02 02:57 20:13 03:39 19:31 11:35 151.21
16
04:12
62° Đông Đông Bắc
18:58
298° Tây Tây Bắc
14h 45m +2m 09s 02:07 21:03 02:56 20:14 03:38 19:32 11:35 151.25
17
04:11
62° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 48m +2m 06s 02:05 21:05 02:55 20:16 03:37 19:33 11:35 151.28
18
04:10
62° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 04s 02:04 21:07 02:53 20:17 03:36 19:34 11:35 151.31
19
04:09
61° Đông Đông Bắc
19:01
299° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 01s 02:02 21:09 02:52 20:18 03:35 19:36 11:35 151.34
20
04:08
61° Đông Đông Bắc
19:02
299° Tây Tây Bắc
14h 54m +1m 59s 02:00 21:11 02:51 20:20 03:33 19:37 11:35 151.37
21
04:07
61° Đông Đông Bắc
19:03
300° Tây Tây Bắc
14h 56m +1m 56s 01:58 21:13 02:49 20:21 03:32 19:38 11:35 151.40
22
04:06
60° Đông Đông Bắc
19:04
300° Tây Tây Bắc
14h 57m +1m 53s 01:57 21:14 02:48 20:23 03:31 19:39 11:35 151.43
23
04:05
60° Đông Đông Bắc
19:05
300° Tây Tây Bắc
14h 59m +1m 50s 01:55 21:16 02:47 20:24 03:30 19:40 11:35 151.46
24
04:05
60° Đông Đông Bắc
19:06
300° Tây Tây Bắc
15h 01m +1m 47s 01:54 21:18 02:46 20:25 03:30 19:41 11:35 151.49
25
04:04
59° Đông Đông Bắc
19:07
301° Tây Tây Bắc
15h 03m +1m 44s 01:52 21:20 02:45 20:27 03:29 19:42 11:35 151.52
26
04:03
59° Đông Đông Bắc
19:08
301° Tây Tây Bắc
15h 05m +1m 41s 01:51 21:21 02:44 20:28 03:28 19:43 11:35 151.54
27
04:02
59° Đông Đông Bắc
19:09
301° Tây Tây Bắc
15h 06m +1m 38s 01:49 21:23 02:43 20:29 03:27 19:44 11:35 151.57
28
04:02
59° Đông Đông Bắc
19:10
302° Tây Tây Bắc
15h 08m +1m 35s 01:48 21:25 02:42 20:30 03:26 19:45 11:35 151.60
29
04:01
58° Đông Đông Bắc
19:11
302° Tây Tây Bắc
15h 09m +1m 32s 01:46 21:26 02:41 20:31 03:25 19:46 11:36 151.62
30
04:00
58° Đông Đông Bắc
19:12
302° Tây Tây Bắc
15h 11m +1m 28s 01:45 21:28 02:40 20:33 03:25 19:47 11:36 151.65
31
04:00
58° Đông Đông Bắc
19:13
302° Tây Tây Bắc
15h 12m +1m 25s 01:44 21:29 02:39 20:34 03:24 19:48 11:36 151.67

In Thành phố Trường Xuân, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Trường Xuân

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Trường Xuân

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Trường Xuân

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí