Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 04:53 ↑ 73.7° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 ↑ 286.0° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 35m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 30.99°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
03:59
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +1m 21s | 01:42 | 21:31 | 02:38 | 20:35 | 03:23 | 19:49 | 11:36 | 151.69 |
2 |
03:59
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +1m 18s | 01:41 | 21:32 | 02:37 | 20:36 | 03:23 | 19:50 | 11:36 | 151.71 |
3 |
03:58
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +1m 14s | 01:40 | 21:34 | 02:36 | 20:37 | 03:22 | 19:51 | 11:36 | 151.73 |
4 |
03:58
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +1m 11s | 01:39 | 21:35 | 02:36 | 20:38 | 03:22 | 19:52 | 11:37 | 151.75 |
5 |
03:57
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +1m 07s | 01:38 | 21:37 | 02:35 | 20:39 | 03:21 | 19:53 | 11:37 | 151.77 |
6 |
03:57
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +1m 03s | 01:37 | 21:38 | 02:35 | 20:40 | 03:21 | 19:53 | 11:37 | 151.79 |
7 |
03:57
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 59s | 01:36 | 21:39 | 02:34 | 20:41 | 03:20 | 19:54 | 11:37 | 151.81 |
8 |
03:56
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 55s | 01:35 | 21:40 | 02:34 | 20:42 | 03:20 | 19:55 | 11:37 | 151.83 |
9 |
03:56
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 51s | 01:34 | 21:41 | 02:33 | 20:42 | 03:20 | 19:56 | 11:37 | 151.85 |
10 |
03:56
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 47s | 01:34 | 21:42 | 02:33 | 20:43 | 03:19 | 19:56 | 11:38 | 151.87 |
11 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:20
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | +0m 43s | 01:33 | 21:43 | 02:32 | 20:44 | 03:19 | 19:57 | 11:38 | 151.88 |
12 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:21
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | +0m 39s | 01:33 | 21:44 | 02:32 | 20:44 | 03:19 | 19:57 | 11:38 | 151.90 |
13 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:21
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | +0m 35s | 01:32 | 21:45 | 02:32 | 20:45 | 03:19 | 19:58 | 11:38 | 151.91 |
14 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 31s | 01:32 | 21:46 | 02:32 | 20:46 | 03:19 | 19:58 | 11:38 | 151.93 |
15 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 27s | 01:31 | 21:46 | 02:31 | 20:46 | 03:19 | 19:59 | 11:39 | 151.95 |
16 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 23s | 01:31 | 21:47 | 02:31 | 20:47 | 03:19 | 19:59 | 11:39 | 151.96 |
17 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:23
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 18s | 01:31 | 21:48 | 02:31 | 20:47 | 03:19 | 20:00 | 11:39 | 151.97 |
18 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:23
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 14s | 01:31 | 21:48 | 02:31 | 20:47 | 03:19 | 20:00 | 11:39 | 151.99 |
19 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:23
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 10s | 01:31 | 21:48 | 02:31 | 20:48 | 03:19 | 20:00 | 11:40 | 152.00 |
20 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 06s | 01:31 | 21:49 | 02:32 | 20:48 | 03:19 | 20:01 | 11:40 | 152.01 |
21 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 01s | 01:31 | 21:49 | 02:32 | 20:48 | 03:19 | 20:01 | 11:40 | 152.02 |
22 |
03:56
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 02s | 01:31 | 21:49 | 02:32 | 20:48 | 03:19 | 20:01 | 11:40 | 152.03 |
23 |
03:57
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 06s | 01:32 | 21:49 | 02:32 | 20:49 | 03:20 | 20:01 | 11:40 | 152.04 |
24 |
03:57
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 10s | 01:32 | 21:49 | 02:33 | 20:49 | 03:20 | 20:01 | 11:41 | 152.05 |
25 |
03:57
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 15s | 01:32 | 21:49 | 02:33 | 20:49 | 03:20 | 20:01 | 11:41 | 152.06 |
26 |
03:58
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 19s | 01:33 | 21:49 | 02:33 | 20:49 | 03:21 | 20:01 | 11:41 | 152.07 |
27 |
03:58
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 23s | 01:34 | 21:49 | 02:34 | 20:49 | 03:21 | 20:01 | 11:41 | 152.07 |
28 |
03:58
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 27s | 01:34 | 21:48 | 02:34 | 20:48 | 03:22 | 20:01 | 11:41 | 152.08 |
29 |
03:59
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | -0m 31s | 01:35 | 21:48 | 02:35 | 20:48 | 03:22 | 20:01 | 11:42 | 152.08 |
30 |
03:59
↑
56° Đông Bắc
|
19:24
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | -0m 35s | 01:36 | 21:47 | 02:36 | 20:48 | 03:23 | 20:01 | 11:42 | 152.08 |
All times are in local time for Thành phố Trường Xuân. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thành phố Trường Xuân, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.