Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 04:53 ↑ 73.7° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 ↑ 286.0° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 35m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 29.07°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Trường Xuân
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
04:27
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -2m 16s | 02:25 | 21:03 | 03:12 | 20:16 | 03:53 | 19:35 | 11:45 | 151.83 |
2 |
04:28
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -2m 18s | 02:27 | 21:01 | 03:14 | 20:14 | 03:54 | 19:34 | 11:45 | 151.81 |
3 |
04:29
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -2m 20s | 02:29 | 20:59 | 03:15 | 20:13 | 03:56 | 19:32 | 11:44 | 151.79 |
4 |
04:30
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -2m 22s | 02:30 | 20:57 | 03:16 | 20:11 | 03:57 | 19:31 | 11:44 | 151.77 |
5 |
04:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -2m 24s | 02:32 | 20:55 | 03:18 | 20:10 | 03:58 | 19:30 | 11:44 | 151.75 |
6 |
04:32
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -2m 26s | 02:34 | 20:53 | 03:19 | 20:08 | 03:59 | 19:28 | 11:44 | 151.73 |
7 |
04:33
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | -2m 27s | 02:36 | 20:51 | 03:21 | 20:06 | 04:01 | 19:27 | 11:44 | 151.71 |
8 |
04:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -2m 29s | 02:38 | 20:49 | 03:22 | 20:05 | 04:02 | 19:25 | 11:44 | 151.68 |
9 |
04:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -2m 31s | 02:40 | 20:47 | 03:24 | 20:03 | 04:03 | 19:24 | 11:44 | 151.66 |
10 |
04:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -2m 32s | 02:41 | 20:44 | 03:25 | 20:01 | 04:04 | 19:22 | 11:44 | 151.64 |
11 |
04:38
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -2m 33s | 02:43 | 20:42 | 03:26 | 19:59 | 04:05 | 19:21 | 11:43 | 151.61 |
12 |
04:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -2m 35s | 02:45 | 20:40 | 03:28 | 19:58 | 04:07 | 19:19 | 11:43 | 151.59 |
13 |
04:40
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -2m 36s | 02:47 | 20:38 | 03:29 | 19:56 | 04:08 | 19:17 | 11:43 | 151.56 |
14 |
04:41
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -2m 37s | 02:48 | 20:36 | 03:31 | 19:54 | 04:09 | 19:16 | 11:43 | 151.54 |
15 |
04:42
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -2m 39s | 02:50 | 20:34 | 03:32 | 19:52 | 04:10 | 19:14 | 11:43 | 151.51 |
16 |
04:43
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -2m 40s | 02:52 | 20:32 | 03:34 | 19:50 | 04:12 | 19:12 | 11:43 | 151.48 |
17 |
04:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -2m 41s | 02:54 | 20:30 | 03:35 | 19:48 | 04:13 | 19:11 | 11:42 | 151.46 |
18 |
04:46
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -2m 42s | 02:55 | 20:27 | 03:36 | 19:47 | 04:14 | 19:09 | 11:42 | 151.43 |
19 |
04:47
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -2m 43s | 02:57 | 20:25 | 03:38 | 19:45 | 04:15 | 19:07 | 11:42 | 151.40 |
20 |
04:48
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -2m 44s | 02:59 | 20:23 | 03:39 | 19:43 | 04:17 | 19:06 | 11:42 | 151.37 |
21 |
04:49
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -2m 45s | 03:00 | 20:21 | 03:41 | 19:41 | 04:18 | 19:04 | 11:41 | 151.34 |
22 |
04:50
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -2m 46s | 03:02 | 20:19 | 03:42 | 19:39 | 04:19 | 19:02 | 11:41 | 151.31 |
23 |
04:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -2m 47s | 03:04 | 20:17 | 03:44 | 19:37 | 04:20 | 19:01 | 11:41 | 151.28 |
24 |
04:53
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -2m 48s | 03:05 | 20:14 | 03:45 | 19:35 | 04:22 | 18:59 | 11:41 | 151.25 |
25 |
04:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:26
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -2m 48s | 03:07 | 20:12 | 03:46 | 19:33 | 04:23 | 18:57 | 11:40 | 151.22 |
26 |
04:55
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -2m 49s | 03:09 | 20:10 | 03:48 | 19:31 | 04:24 | 18:55 | 11:40 | 151.19 |
27 |
04:56
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -2m 50s | 03:10 | 20:08 | 03:49 | 19:29 | 04:25 | 18:53 | 11:40 | 151.15 |
28 |
04:57
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -2m 51s | 03:12 | 20:06 | 03:50 | 19:28 | 04:26 | 18:52 | 11:40 | 151.12 |
29 |
04:58
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -2m 51s | 03:13 | 20:04 | 03:52 | 19:26 | 04:28 | 18:50 | 11:39 | 151.08 |
30 |
04:59
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -2m 52s | 03:15 | 20:01 | 03:53 | 19:24 | 04:29 | 18:48 | 11:39 | 151.05 |
31 |
05:00
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -2m 52s | 03:17 | 19:59 | 03:54 | 19:22 | 04:30 | 18:46 | 11:39 | 151.01 |
All times are in local time for Thành phố Trường Xuân. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thành phố Trường Xuân, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.