Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:30 74.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:56 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 21.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.307 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:30
120° Đông Đông Nam
16:58
240° Tây Tây Nam
9h 28m +0m 38s 05:54 18:35 06:26 18:02 07:00 17:29 12:14 147.11
2
07:30
119° Đông Đông Nam
16:59
241° Tây Tây Nam
9h 28m +0m 42s 05:54 18:35 06:27 18:03 07:00 17:30 12:15 147.11
3
07:31
119° Đông Đông Nam
17:00
241° Tây Tây Nam
9h 29m +0m 45s 05:54 18:36 06:27 18:04 07:00 17:31 12:15 147.10
4
07:31
119° Đông Đông Nam
17:01
241° Tây Tây Nam
9h 30m +0m 49s 05:55 18:37 06:27 18:05 07:00 17:31 12:16 147.10
5
07:31
119° Đông Đông Nam
17:02
241° Tây Tây Nam
9h 31m +0m 52s 05:55 18:38 06:27 18:05 07:00 17:32 12:16 147.10
6
07:31
119° Đông Đông Nam
17:03
241° Tây Tây Nam
9h 32m +0m 56s 05:55 18:39 06:27 18:06 07:00 17:33 12:17 147.10
7
07:31
119° Đông Đông Nam
17:04
241° Tây Tây Nam
9h 33m +0m 59s 05:55 18:39 06:27 18:07 07:00 17:34 12:17 147.11
8
07:30
118° Đông Đông Nam
17:05
242° Tây Tây Nam
9h 34m +1m 03s 05:55 18:40 06:27 18:08 07:00 17:35 12:17 147.11
9
07:30
118° Đông Đông Nam
17:06
242° Tây Tây Nam
9h 35m +1m 06s 05:55 18:41 06:27 18:09 07:00 17:36 12:18 147.11
10
07:30
118° Đông Đông Nam
17:07
242° Tây Tây Nam
9h 36m +1m 09s 05:55 18:42 06:27 18:10 07:00 17:37 12:18 147.12
11
07:30
118° Đông Đông Nam
17:08
242° Tây Tây Nam
9h 37m +1m 12s 05:55 18:43 06:27 18:11 07:00 17:38 12:19 147.12
12
07:30
118° Đông Đông Nam
17:09
242° Tây Tây Nam
9h 38m +1m 15s 05:55 18:44 06:27 18:12 07:00 17:39 12:19 147.13
13
07:29
117° Đông Đông Nam
17:10
243° Tây Tây Nam
9h 40m +1m 18s 05:54 18:45 06:27 18:13 06:59 17:40 12:19 147.13
14
07:29
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 41m +1m 21s 05:54 18:46 06:26 18:14 06:59 17:41 12:20 147.14
15
07:29
117° Đông Đông Nam
17:12
243° Tây Tây Nam
9h 43m +1m 24s 05:54 18:47 06:26 18:14 06:59 17:42 12:20 147.15
16
07:28
117° Đông Đông Nam
17:13
243° Tây Tây Nam
9h 44m +1m 27s 05:54 18:47 06:26 18:15 06:59 17:43 12:20 147.16
17
07:28
116° Đông Đông Nam
17:14
244° Tây Tây Nam
9h 45m +1m 30s 05:54 18:48 06:26 18:16 06:58 17:44 12:21 147.17
18
07:28
116° Đông Đông Nam
17:15
244° Tây Tây Nam
9h 47m +1m 32s 05:53 18:49 06:25 18:17 06:58 17:45 12:21 147.18
19
07:27
116° Đông Đông Nam
17:16
244° Tây Tây Nam
9h 49m +1m 35s 05:53 18:50 06:25 18:18 06:57 17:46 12:21 147.19
20
07:27
116° Đông Đông Nam
17:17
244° Tây Tây Nam
9h 50m +1m 38s 05:53 18:51 06:24 18:19 06:57 17:47 12:22 147.21
21
07:26
115° Đông Đông Nam
17:18
245° Tây Tây Nam
9h 52m +1m 40s 05:52 18:52 06:24 18:20 06:57 17:48 12:22 147.22
22
07:25
115° Đông Đông Nam
17:20
245° Tây Tây Nam
9h 54m +1m 43s 05:52 18:53 06:24 18:21 06:56 17:49 12:22 147.23
23
07:25
115° Đông Đông Nam
17:21
245° Tây Tây Nam
9h 55m +1m 45s 05:51 18:54 06:23 18:22 06:55 17:50 12:23 147.25
24
07:24
114° Đông Đông Nam
17:22
246° Tây Tây Nam
9h 57m +1m 47s 05:51 18:55 06:23 18:24 06:55 17:51 12:23 147.27
25
07:24
114° Đông Đông Nam
17:23
246° Tây Tây Nam
9h 59m +1m 49s 05:50 18:56 06:22 18:25 06:54 17:52 12:23 147.28
26
07:23
114° Đông Đông Nam
17:24
246° Tây Tây Nam
10h 01m +1m 52s 05:50 18:57 06:21 18:26 06:54 17:53 12:23 147.30
27
07:22
113° Đông Đông Nam
17:25
247° Tây Tây Nam
10h 03m +1m 54s 05:49 18:58 06:21 18:27 06:53 17:54 12:23 147.32
28
07:21
113° Đông Đông Nam
17:27
247° Tây Tây Nam
10h 05m +1m 56s 05:49 18:59 06:20 18:28 06:52 17:56 12:24 147.34
29
07:20
113° Đông Đông Nam
17:28
248° Tây Tây Nam
10h 07m +1m 58s 05:48 19:00 06:20 18:29 06:52 17:57 12:24 147.35
30
07:20
112° Đông Đông Nam
17:29
248° Tây Tây Nam
10h 09m +1m 59s 05:47 19:01 06:19 18:30 06:51 17:58 12:24 147.37
31
07:19
112° Đông Đông Nam
17:30
248° Tây Tây Nam
10h 11m +2m 01s 05:47 19:02 06:18 18:31 06:50 17:59 12:24 147.39

In Thiên Tân, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thiên Tân

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thiên Tân

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thiên Tân

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí