Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
93° Đông
17:54
266° Tây
11h 46m -2m 31s 04:37 19:23 05:09 18:51 05:40 18:21 12:01 149.78
2
06:08
94° Đông
17:52
266° Tây
11h 44m -2m 31s 04:38 19:21 05:10 18:50 05:41 18:19 12:00 149.74
3
06:09
94° Đông
17:50
265° Tây
11h 41m -2m 31s 04:39 19:19 05:11 18:48 05:42 18:18 12:00 149.69
4
06:10
95° Đông
17:49
265° Tây
11h 39m -2m 31s 04:40 19:18 05:12 18:47 05:42 18:16 12:00 149.65
5
06:11
95° Đông
17:47
264° Tây
11h 36m -2m 31s 04:41 19:16 05:13 18:45 05:43 18:14 11:59 149.60
6
06:12
96° Đông
17:46
264° Tây
11h 34m -2m 30s 04:42 19:15 05:14 18:44 05:44 18:13 11:59 149.56
7
06:13
96° Đông
17:44
263° Tây
11h 31m -2m 30s 04:43 19:13 05:14 18:42 05:45 18:11 11:59 149.52
8
06:14
97° Đông
17:43
263° Tây
11h 29m -2m 30s 04:44 19:12 05:15 18:41 05:46 18:10 11:58 149.48
9
06:14
97° Đông
17:41
262° Tây
11h 26m -2m 30s 04:45 19:10 05:16 18:39 05:47 18:08 11:58 149.43
10
06:15
98° Đông
17:40
262° Tây
11h 24m -2m 29s 04:46 19:09 05:17 18:38 05:48 18:07 11:58 149.39
11
06:16
98° Đông
17:38
261° Tây
11h 21m -2m 29s 04:47 19:07 05:18 18:36 05:49 18:05 11:58 149.35
12
06:17
99° Đông
17:37
261° Tây
11h 19m -2m 29s 04:48 19:06 05:19 18:35 05:50 18:04 11:57 149.31
13
06:18
99° Đông
17:35
260° Tây
11h 16m -2m 28s 04:49 19:04 05:20 18:33 05:51 18:02 11:57 149.27
14
06:19
100° Đông
17:34
260° Tây
11h 14m -2m 28s 04:50 19:03 05:21 18:32 05:52 18:01 11:57 149.22
15
06:20
100° Đông
17:32
259° Tây
11h 11m -2m 27s 04:51 19:01 05:22 18:30 05:53 18:00 11:57 149.18
16
06:21
101° Đông
17:31
259° Tây
11h 09m -2m 27s 04:52 19:00 05:23 18:29 05:54 17:58 11:56 149.14
17
06:22
101° Đông Đông Nam
17:29
258° Tây Tây Nam
11h 06m -2m 26s 04:53 18:58 05:24 18:28 05:55 17:57 11:56 149.10
18
06:23
102° Đông Đông Nam
17:28
258° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 26s 04:54 18:57 05:25 18:26 05:56 17:55 11:56 149.06
19
06:24
102° Đông Đông Nam
17:26
258° Tây Tây Nam
11h 01m -2m 25s 04:55 18:56 05:26 18:25 05:57 17:54 11:56 149.02
20
06:26
103° Đông Đông Nam
17:25
257° Tây Tây Nam
10h 59m -2m 25s 04:56 18:54 05:27 18:24 05:58 17:53 11:56 148.98
21
06:27
103° Đông Đông Nam
17:24
257° Tây Tây Nam
10h 57m -2m 24s 04:57 18:53 05:28 18:22 05:59 17:51 11:55 148.94
22
06:28
104° Đông Đông Nam
17:22
256° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 23s 04:58 18:52 05:29 18:21 06:00 17:50 11:55 148.89
23
06:29
104° Đông Đông Nam
17:21
256° Tây Tây Nam
10h 52m -2m 23s 04:59 18:51 05:30 18:20 06:01 17:49 11:55 148.85
24
06:30
104° Đông Đông Nam
17:20
255° Tây Tây Nam
10h 49m -2m 22s 05:00 18:49 05:31 18:19 06:02 17:47 11:55 148.81
25
06:31
105° Đông Đông Nam
17:18
255° Tây Tây Nam
10h 47m -2m 21s 05:01 18:48 05:32 18:17 06:03 17:46 11:55 148.77
26
06:32
105° Đông Đông Nam
17:17
254° Tây Tây Nam
10h 45m -2m 20s 05:02 18:47 05:33 18:16 06:04 17:45 11:55 148.73
27
06:33
106° Đông Đông Nam
17:16
254° Tây Tây Nam
10h 42m -2m 20s 05:03 18:46 05:34 18:15 06:05 17:44 11:55 148.69
28
06:34
106° Đông Đông Nam
17:15
254° Tây Tây Nam
10h 40m -2m 19s 05:04 18:45 05:35 18:14 06:06 17:43 11:55 148.65
29
06:35
107° Đông Đông Nam
17:13
253° Tây Tây Nam
10h 38m -2m 18s 05:05 18:44 05:36 18:13 06:07 17:41 11:54 148.61
30
06:36
107° Đông Đông Nam
17:12
253° Tây Tây Nam
10h 35m -2m 17s 05:06 18:43 05:37 18:12 06:08 17:40 11:54 148.56
31
06:37
108° Đông Đông Nam
17:11
252° Tây Tây Nam
10h 33m -2m 16s 05:07 18:42 05:38 18:10 06:09 17:39 11:54 148.53

In Thiên Tân, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thiên Tân

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thiên Tân

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thiên Tân

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí