Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:53 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên Tân

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
108° Đông Đông Nam
17:10
252° Tây Tây Nam
10h 31m -2m 15s 05:08 18:41 05:39 18:09 06:10 17:38 11:54 148.49
2
06:39
108° Đông Đông Nam
17:09
251° Tây Tây Nam
10h 29m -2m 13s 05:08 18:40 05:40 18:08 06:11 17:37 11:54 148.45
3
06:41
109° Đông Đông Nam
17:08
251° Tây Tây Nam
10h 26m -2m 12s 05:09 18:39 05:41 18:07 06:12 17:36 11:54 148.41
4
06:42
109° Đông Đông Nam
17:06
250° Tây Tây Nam
10h 24m -2m 11s 05:10 18:38 05:42 18:06 06:13 17:35 11:54 148.37
5
06:43
110° Đông Đông Nam
17:05
250° Tây Tây Nam
10h 22m -2m 10s 05:11 18:37 05:43 18:05 06:14 17:34 11:54 148.33
6
06:44
110° Đông Đông Nam
17:04
250° Tây Tây Nam
10h 20m -2m 08s 05:12 18:36 05:44 18:05 06:15 17:33 11:54 148.29
7
06:45
110° Đông Đông Nam
17:03
249° Tây Tây Nam
10h 18m -2m 07s 05:13 18:35 05:45 18:04 06:16 17:32 11:54 148.26
8
06:46
111° Đông Đông Nam
17:02
249° Tây Tây Nam
10h 16m -2m 06s 05:14 18:34 05:46 18:03 06:17 17:31 11:54 148.22
9
06:47
111° Đông Đông Nam
17:01
249° Tây Tây Nam
10h 14m -2m 04s 05:15 18:33 05:47 18:02 06:18 17:30 11:55 148.19
10
06:48
112° Đông Đông Nam
17:00
248° Tây Tây Nam
10h 12m -2m 02s 05:16 18:33 05:48 18:01 06:20 17:29 11:55 148.15
11
06:49
112° Đông Đông Nam
17:00
248° Tây Tây Nam
10h 10m -2m 01s 05:17 18:32 05:49 18:00 06:21 17:28 11:55 148.12
12
06:51
112° Đông Đông Nam
16:59
248° Tây Tây Nam
10h 08m -1m 59s 05:18 18:31 05:50 18:00 06:22 17:28 11:55 148.08
13
06:52
113° Đông Đông Nam
16:58
247° Tây Tây Nam
10h 06m -1m 57s 05:19 18:30 05:51 17:59 06:23 17:27 11:55 148.05
14
06:53
113° Đông Đông Nam
16:57
247° Tây Tây Nam
10h 04m -1m 55s 05:20 18:30 05:52 17:58 06:24 17:26 11:55 148.02
15
06:54
113° Đông Đông Nam
16:56
246° Tây Tây Nam
10h 02m -1m 54s 05:21 18:29 05:53 17:58 06:25 17:25 11:55 147.99
16
06:55
114° Đông Đông Nam
16:56
246° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 52s 05:22 18:29 05:54 17:57 06:26 17:25 11:55 147.95
17
06:56
114° Đông Đông Nam
16:55
246° Tây Tây Nam
9h 58m -1m 49s 05:23 18:28 05:55 17:56 06:27 17:24 11:56 147.92
18
06:57
114° Đông Đông Nam
16:54
246° Tây Tây Nam
9h 56m -1m 47s 05:24 18:27 05:56 17:56 06:28 17:23 11:56 147.89
19
06:58
115° Đông Đông Nam
16:53
245° Tây Tây Nam
9h 55m -1m 45s 05:25 18:27 05:57 17:55 06:29 17:23 11:56 147.86
20
07:00
115° Đông Đông Nam
16:53
245° Tây Tây Nam
9h 53m -1m 43s 05:26 18:27 05:58 17:55 06:30 17:22 11:56 147.83
21
07:01
115° Đông Đông Nam
16:52
244° Tây Tây Nam
9h 51m -1m 41s 05:27 18:26 05:59 17:54 06:31 17:22 11:57 147.80
22
07:02
116° Đông Đông Nam
16:52
244° Tây Tây Nam
9h 50m -1m 38s 05:28 18:26 06:00 17:54 06:32 17:21 11:57 147.77
23
07:03
116° Đông Đông Nam
16:51
244° Tây Tây Nam
9h 48m -1m 36s 05:29 18:25 06:01 17:53 06:33 17:21 11:57 147.74
24
07:04
116° Đông Đông Nam
16:51
244° Tây Tây Nam
9h 46m -1m 33s 05:30 18:25 06:01 17:53 06:34 17:20 11:57 147.71
25
07:05
116° Đông Đông Nam
16:50
243° Tây Tây Nam
9h 45m -1m 31s 05:30 18:25 06:02 17:53 06:35 17:20 11:58 147.68
26
07:06
117° Đông Đông Nam
16:50
243° Tây Tây Nam
9h 43m -1m 28s 05:31 18:24 06:03 17:52 06:36 17:20 11:58 147.65
27
07:07
117° Đông Đông Nam
16:49
243° Tây Tây Nam
9h 42m -1m 25s 05:32 18:24 06:04 17:52 06:37 17:19 11:58 147.62
28
07:08
117° Đông Đông Nam
16:49
243° Tây Tây Nam
9h 41m -1m 22s 05:33 18:24 06:05 17:52 06:38 17:19 11:59 147.60
29
07:09
117° Đông Đông Nam
16:49
242° Tây Tây Nam
9h 39m -1m 20s 05:34 18:24 06:06 17:52 06:39 17:19 11:59 147.57
30
07:10
118° Đông Đông Nam
16:48
242° Tây Tây Nam
9h 38m -1m 17s 05:35 18:24 06:07 17:51 06:40 17:19 11:59 147.55

In Thiên Tân, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thiên Tân

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thiên Tân

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thiên Tân

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí