Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:36 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.299 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:04
118° ESE
17:57
242° WSW
9h 52m +0m 32s 06:33 19:27 07:04 18:56 07:35 18:25 13:00 147.11
2
08:04
118° ESE
17:57
242° WSW
9h 53m +0m 35s 06:34 19:28 07:04 18:57 07:35 18:26 13:00 147.11
3
08:04
118° ESE
17:58
243° WSW
9h 54m +0m 38s 06:34 19:28 07:04 18:58 07:36 18:27 13:01 147.10
4
08:04
117° ESE
17:59
243° WSW
9h 54m +0m 41s 06:34 19:29 07:05 18:58 07:36 18:27 13:01 147.10
5
08:04
117° ESE
18:00
243° WSW
9h 55m +0m 44s 06:34 19:30 07:05 18:59 07:36 18:28 13:02 147.10
6
08:04
117° ESE
18:01
243° WSW
9h 56m +0m 46s 06:34 19:30 07:05 19:00 07:36 18:29 13:02 147.10
7
08:04
117° ESE
18:01
243° WSW
9h 57m +0m 49s 06:35 19:31 07:05 19:01 07:36 18:30 13:03 147.11
8
08:04
117° ESE
18:02
243° WSW
9h 58m +0m 52s 06:35 19:32 07:05 19:02 07:36 18:31 13:03 147.11
9
08:04
117° ESE
18:03
244° WSW
9h 58m +0m 55s 06:35 19:33 07:05 19:02 07:36 18:31 13:04 147.11
10
08:04
116° ESE
18:04
244° WSW
9h 59m +0m 57s 06:35 19:34 07:05 19:03 07:36 18:32 13:04 147.12
11
08:04
116° ESE
18:05
244° WSW
10h 00m +1m 00s 06:35 19:34 07:05 19:04 07:36 18:33 13:04 147.12
12
08:04
116° ESE
18:06
244° WSW
10h 01m +1m 03s 06:35 19:35 07:05 19:05 07:36 18:34 13:05 147.13
13
08:04
116° ESE
18:07
244° WSW
10h 03m +1m 05s 06:35 19:36 07:05 19:06 07:36 18:35 13:05 147.13
14
08:04
116° ESE
18:08
244° WSW
10h 04m +1m 08s 06:35 19:37 07:05 19:07 07:36 18:36 13:05 147.14
15
08:03
115° ESE
18:09
245° WSW
10h 05m +1m 10s 06:34 19:38 07:05 19:07 07:35 18:37 13:06 147.15
16
08:03
115° ESE
18:10
245° WSW
10h 06m +1m 13s 06:34 19:38 07:05 19:08 07:35 18:38 13:06 147.16
17
08:03
115° ESE
18:11
245° WSW
10h 07m +1m 15s 06:34 19:39 07:04 19:09 07:35 18:38 13:07 147.17
18
08:02
115° ESE
18:12
246° WSW
10h 09m +1m 17s 06:34 19:40 07:04 19:10 07:35 18:39 13:07 147.18
19
08:02
114° ESE
18:13
246° WSW
10h 10m +1m 19s 06:34 19:41 07:04 19:11 07:34 18:40 13:07 147.19
20
08:02
114° ESE
18:14
246° WSW
10h 11m +1m 22s 06:34 19:42 07:04 19:12 07:34 18:41 13:07 147.21
21
08:01
114° ESE
18:15
246° WSW
10h 13m +1m 24s 06:33 19:43 07:03 19:13 07:34 18:42 13:08 147.22
22
08:01
114° ESE
18:16
247° WSW
10h 14m +1m 26s 06:33 19:44 07:03 19:14 07:33 18:43 13:08 147.24
23
08:00
113° ESE
18:17
247° WSW
10h 16m +1m 28s 06:33 19:44 07:03 19:14 07:33 18:44 13:08 147.25
24
08:00
113° ESE
18:18
247° WSW
10h 17m +1m 30s 06:32 19:45 07:02 19:15 07:33 18:45 13:09 147.27
25
N/A
18:19
248° WSW
0h 00m -617m 40s 06:32 19:46 07:02 19:16 07:32 18:46 13:09 147.28
26
07:59
112° ESE
18:20
248° WSW
10h 20m +620m 46s 06:31 19:47 07:01 19:17 07:32 18:47 13:09 147.30
27
07:58
112° ESE
18:21
248° WSW
10h 22m +1m 35s 06:31 19:48 07:01 19:18 07:31 18:48 13:09 147.32
28
07:58
112° ESE
18:22
248° WSW
10h 23m +1m 37s 06:31 19:49 07:00 19:19 07:30 18:49 13:09 147.34
29
07:57
111° ESE
18:23
249° WSW
10h 25m +1m 38s 06:30 19:50 07:00 19:20 07:30 18:50 13:10 147.36
30
07:56
111° ESE
18:24
249° WSW
10h 27m +1m 40s 06:30 19:51 06:59 19:21 07:29 18:51 13:10 147.37
31
07:56
111° ESE
18:25
250° WSW
10h 29m +1m 42s 06:29 19:51 06:59 19:22 07:29 18:52 13:10 147.39

In Tianshui, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tianshui

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tianshui

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tianshui

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí