Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -59.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
99° Đông
18:52
262° Tây
11h 26m +2m 07s 06:02 20:16 06:31 19:47 07:00 19:18 13:09 148.24
2
07:25
98° Đông
18:53
262° Tây
11h 28m +2m 07s 06:01 20:17 06:30 19:48 06:59 19:19 13:09 148.27
3
07:24
98° Đông
18:54
262° Tây
11h 30m +2m 08s 06:00 20:18 06:29 19:49 06:58 19:20 13:08 148.31
4
07:22
97° Đông
18:55
263° Tây
11h 32m +2m 08s 05:58 20:19 06:28 19:49 06:57 19:20 13:08 148.34
5
07:21
97° Đông
18:56
263° Tây
11h 34m +2m 08s 05:57 20:19 06:26 19:50 06:55 19:21 13:08 148.38
6
07:20
96° Đông
18:56
264° Tây
11h 36m +2m 09s 05:56 20:20 06:25 19:51 06:54 19:22 13:08 148.42
7
07:18
96° Đông
18:57
264° Tây
11h 38m +2m 09s 05:55 20:21 06:24 19:52 06:53 19:23 13:08 148.45
8
07:17
95° Đông
18:58
265° Tây
11h 41m +2m 09s 05:53 20:22 06:22 19:53 06:51 19:24 13:07 148.49
9
07:16
95° Đông
18:59
265° Tây
11h 43m +2m 09s 05:52 20:23 06:21 19:54 06:50 19:25 13:07 148.53
10
07:14
94° Đông
19:00
266° Tây
11h 45m +2m 09s 05:51 20:24 06:20 19:54 06:49 19:25 13:07 148.57
11
07:13
94° Đông
19:01
266° Tây
11h 47m +2m 10s 05:49 20:25 06:18 19:55 06:47 19:26 13:07 148.61
12
07:12
94° Đông
19:01
267° Tây
11h 49m +2m 10s 05:48 20:25 06:17 19:56 06:46 19:27 13:06 148.65
13
07:10
93° Đông
19:02
267° Tây
11h 51m +2m 10s 05:46 20:26 06:16 19:57 06:45 19:28 13:06 148.69
14
07:09
92° Đông
19:03
268° Tây
11h 54m +2m 10s 05:45 20:27 06:14 19:58 06:43 19:29 13:06 148.73
15
07:08
92° Đông
19:04
268° Tây
11h 56m +2m 10s 05:44 20:28 06:13 19:59 06:42 19:29 13:05 148.77
16
07:06
92° Đông
19:05
269° Tây
11h 58m +2m 10s 05:42 20:29 06:12 19:59 06:41 19:30 13:05 148.81
17
07:05
91° Đông
19:05
269° Tây
12h 00m +2m 10s 05:41 20:30 06:10 20:00 06:39 19:31 13:05 148.85
18
07:03
91° Đông
19:06
270° Tây
12h 02m +2m 10s 05:39 20:31 06:09 20:01 06:38 19:32 13:05 148.89
19
07:02
90° Đông
19:07
270° Tây
12h 04m +2m 10s 05:38 20:31 06:07 20:02 06:36 19:33 13:04 148.93
20
07:01
90° Đông
19:08
271° Tây
12h 07m +2m 10s 05:36 20:32 06:06 20:03 06:35 19:33 13:04 148.98
21
06:59
89° Đông
19:09
271° Tây
12h 09m +2m 10s 05:35 20:33 06:05 20:04 06:34 19:34 13:04 149.02
22
06:58
89° Đông
19:09
272° Tây
12h 11m +2m 10s 05:33 20:34 06:03 20:04 06:32 19:35 13:03 149.06
23
06:57
88° Đông
19:10
272° Tây
12h 13m +2m 10s 05:32 20:35 06:02 20:05 06:31 19:36 13:03 149.10
24
06:55
88° Đông
19:11
272° Tây
12h 15m +2m 10s 05:30 20:36 06:00 20:06 06:29 19:37 13:03 149.15
25
06:54
87° Đông
19:12
273° Tây
12h 18m +2m 10s 05:29 20:37 05:59 20:07 06:28 19:37 13:03 149.19
26
06:52
87° Đông
19:13
274° Tây
12h 20m +2m 10s 05:27 20:38 05:57 20:08 06:27 19:38 13:02 149.23
27
06:51
86° Đông
19:13
274° Tây
12h 22m +2m 10s 05:26 20:39 05:56 20:09 06:25 19:39 13:02 149.28
28
06:50
86° Đông
19:14
274° Tây
12h 24m +2m 09s 05:24 20:40 05:54 20:09 06:24 19:40 13:02 149.32
29
06:48
85° Đông
19:15
275° Tây
12h 26m +2m 09s 05:23 20:40 05:53 20:10 06:22 19:41 13:01 149.36
30
06:47
85° Đông
19:16
275° Tây
12h 28m +2m 09s 05:21 20:41 05:52 20:11 06:21 19:42 13:01 149.41
31
06:45
84° Đông
19:16
276° Tây
12h 31m +2m 09s 05:20 20:42 05:50 20:12 06:20 19:42 13:01 149.45

In Tianshui, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tianshui

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tianshui

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tianshui

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí