Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:35 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -19.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:45
62° ENE
20:04
298° WNW
14h 18m +0m 56s 04:02 21:48 04:40 21:09 05:16 20:33 12:54 151.69
2
05:45
62° ENE
20:04
298° WNW
14h 19m +0m 53s 04:01 21:49 04:40 21:10 05:15 20:34 12:55 151.71
3
05:45
62° ENE
20:05
298° WNW
14h 20m +0m 51s 04:01 21:49 04:39 21:10 05:15 20:35 12:55 151.73
4
05:44
62° ENE
20:06
298° WNW
14h 21m +0m 48s 04:00 21:50 04:39 21:11 05:15 20:35 12:55 151.76
5
05:44
62° ENE
20:06
298° WNW
14h 22m +0m 45s 04:00 21:51 04:39 21:12 05:14 20:36 12:55 151.78
6
05:44
62° ENE
20:07
299° WNW
14h 22m +0m 43s 03:59 21:52 04:38 21:12 05:14 20:37 12:55 151.79
7
05:44
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 23m +0m 40s 03:59 21:52 04:38 21:13 05:14 20:37 12:55 151.81
8
05:44
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 24m +0m 37s 03:59 21:53 04:38 21:14 05:14 20:38 12:56 151.83
9
05:44
61° ENE
20:08
299° WNW
14h 24m +0m 35s 03:58 21:54 04:38 21:14 05:14 20:38 12:56 151.85
10
05:44
61° ENE
20:09
299° WNW
14h 25m +0m 32s 03:58 21:54 04:38 21:15 05:14 20:39 12:56 151.87
11
05:43
61° ENE
20:09
299° WNW
14h 25m +0m 29s 03:58 21:55 04:37 21:15 05:14 20:39 12:56 151.88
12
05:43
61° ENE
20:10
299° WNW
14h 26m +0m 26s 03:58 21:55 04:37 21:16 05:13 20:40 12:56 151.90
13
05:43
61° ENE
20:10
299° WNW
14h 26m +0m 24s 03:57 21:56 04:37 21:16 05:13 20:40 12:57 151.92
14
05:43
61° ENE
20:10
299° WNW
14h 26m +0m 21s 03:57 21:56 04:37 21:17 05:13 20:40 12:57 151.93
15
05:43
61° ENE
20:11
299° WNW
14h 27m +0m 18s 03:57 21:57 04:37 21:17 05:13 20:41 12:57 151.95
16
05:44
61° ENE
20:11
299° WNW
14h 27m +0m 15s 03:57 21:57 04:37 21:17 05:14 20:41 12:57 151.96
17
05:44
61° ENE
20:11
300° WNW
14h 27m +0m 12s 03:57 21:58 04:37 21:18 05:14 20:41 12:57 151.97
18
05:44
60° ENE
20:12
300° WNW
14h 27m +0m 09s 03:57 21:58 04:37 21:18 05:14 20:42 12:58 151.99
19
05:44
60° ENE
20:12
300° WNW
14h 27m +0m 06s 03:58 21:58 04:38 21:18 05:14 20:42 12:58 152.00
20
05:44
60° ENE
20:12
300° WNW
14h 28m +0m 04s 03:58 21:59 04:38 21:19 05:14 20:42 12:58 152.01
21
05:44
60° ENE
20:12
300° WNW
14h 28m +0m 01s 03:58 21:59 04:38 21:19 05:14 20:42 12:58 152.02
22
05:45
60° ENE
20:13
300° WNW
14h 27m -0m 01s 03:58 21:59 04:38 21:19 05:14 20:43 12:59 152.03
23
05:45
60° ENE
20:13
300° WNW
14h 27m -0m 04s 03:58 21:59 04:38 21:19 05:15 20:43 12:59 152.04
24
05:45
60° ENE
20:13
300° WNW
14h 27m -0m 07s 03:59 21:59 04:39 21:19 05:15 20:43 12:59 152.05
25
05:45
60° ENE
20:13
299° WNW
14h 27m -0m 10s 03:59 21:59 04:39 21:19 05:15 20:43 12:59 152.06
26
05:46
61° ENE
20:13
299° WNW
14h 27m -0m 13s 03:59 21:59 04:39 21:19 05:16 20:43 12:59 152.07
27
05:46
61° ENE
20:13
299° WNW
14h 27m -0m 16s 04:00 21:59 04:40 21:19 05:16 20:43 13:00 152.07
28
05:46
61° ENE
20:13
299° WNW
14h 26m -0m 19s 04:00 21:59 04:40 21:19 05:16 20:43 13:00 152.08
29
05:47
61° ENE
20:13
299° WNW
14h 26m -0m 21s 04:01 21:59 04:41 21:19 05:17 20:43 13:00 152.08
30
05:47
61° ENE
20:13
299° WNW
14h 26m -0m 24s 04:01 21:59 04:41 21:19 05:17 20:43 13:00 152.08

In Tianshui, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tianshui

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tianshui

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tianshui

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí