Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:37 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 11m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -14.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.760 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tianshui

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:48
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 27s 04:02 21:59 04:42 21:19 05:18 20:43 13:00 152.09
2
05:48
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 30s 04:02 21:59 04:42 21:19 05:18 20:43 13:01 152.09
3
05:48
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 24m -0m 32s 04:03 21:58 04:43 21:19 05:19 20:43 13:01 152.09
4
05:49
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 35s 04:04 21:58 04:43 21:19 05:19 20:43 13:01 152.09
5
05:49
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 38s 04:04 21:58 04:44 21:18 05:20 20:42 13:01 152.09
6
05:50
61° Đông Đông Bắc
20:13
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 41s 04:05 21:57 04:44 21:18 05:20 20:42 13:01 152.09
7
05:50
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -0m 43s 04:06 21:57 04:45 21:18 05:21 20:42 13:01 152.08
8
05:51
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -0m 46s 04:06 21:56 04:46 21:17 05:21 20:42 13:02 152.08
9
05:52
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -0m 48s 04:07 21:56 04:46 21:17 05:22 20:41 13:02 152.08
10
05:52
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -0m 51s 04:08 21:55 04:47 21:17 05:22 20:41 13:02 152.07
11
05:53
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 18m -0m 53s 04:09 21:55 04:48 21:16 05:23 20:41 13:02 152.07
12
05:53
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 17m -0m 56s 04:10 21:54 04:48 21:16 05:24 20:40 13:02 152.07
13
05:54
62° Đông Đông Bắc
20:10
297° Tây Tây Bắc
14h 16m -0m 58s 04:11 21:53 04:49 21:15 05:24 20:40 13:02 152.06
14
05:54
63° Đông Đông Bắc
20:10
297° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 00s 04:11 21:53 04:50 21:15 05:25 20:39 13:02 152.06
15
05:55
63° Đông Đông Bắc
20:10
297° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 03s 04:12 21:52 04:51 21:14 05:26 20:39 13:03 152.05
16
05:56
63° Đông Đông Bắc
20:09
297° Tây Tây Bắc
14h 13m -1m 05s 04:13 21:51 04:51 21:13 05:26 20:38 13:03 152.04
17
05:56
63° Đông Đông Bắc
20:09
296° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 07s 04:14 21:51 04:52 21:13 05:27 20:38 13:03 152.04
18
05:57
64° Đông Đông Bắc
20:08
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 09s 04:15 21:50 04:53 21:12 05:28 20:37 13:03 152.03
19
05:58
64° Đông Đông Bắc
20:08
296° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 12s 04:16 21:49 04:54 21:11 05:29 20:37 13:03 152.02
20
05:58
64° Đông Đông Bắc
20:07
296° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 14s 04:17 21:48 04:55 21:11 05:29 20:36 13:03 152.01
21
05:59
64° Đông Đông Bắc
20:07
296° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 16s 04:18 21:47 04:56 21:10 05:30 20:35 13:03 152.00
22
06:00
64° Đông Đông Bắc
20:06
295° Tây Tây Bắc
14h 06m -1m 18s 04:19 21:46 04:56 21:09 05:31 20:35 13:03 151.99
23
06:00
65° Đông Đông Bắc
20:05
295° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 20s 04:20 21:45 04:57 21:08 05:32 20:34 13:03 151.98
24
06:01
65° Đông Đông Bắc
20:05
295° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 22s 04:21 21:44 04:58 21:07 05:32 20:33 13:03 151.97
25
06:02
65° Đông Đông Bắc
20:04
295° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 23s 04:22 21:43 04:59 21:07 05:33 20:33 13:03 151.95
26
06:03
66° Đông Đông Bắc
20:03
294° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 25s 04:23 21:42 05:00 21:06 05:34 20:32 13:03 151.94
27
06:03
66° Đông Đông Bắc
20:02
294° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 27s 04:24 21:41 05:01 21:05 05:35 20:31 13:03 151.92
28
06:04
66° Đông Đông Bắc
20:02
294° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 29s 04:25 21:40 05:02 21:04 05:36 20:30 13:03 151.91
29
06:05
66° Đông Đông Bắc
20:01
293° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 30s 04:27 21:39 05:03 21:03 05:36 20:29 13:03 151.89
30
06:05
67° Đông Đông Bắc
20:00
293° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 32s 04:28 21:38 05:04 21:02 05:37 20:28 13:03 151.87
31
06:06
67° Đông Đông Bắc
19:59
293° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 34s 04:29 21:36 05:04 21:01 05:38 20:27 13:03 151.85

In Tianshui, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tianshui

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tianshui

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tianshui

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí