Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triều Châu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:52 77.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 282.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 47m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triều Châu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 29m +0m 34s 04:00 20:22 04:31 19:51 05:01 19:21 12:11 151.69
2
05:26
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 33s 03:59 20:23 04:31 19:52 05:00 19:22 12:11 151.71
3
05:26
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 31s 03:59 20:23 04:30 19:52 05:00 19:22 12:11 151.73
4
05:26
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 31m +0m 30s 03:59 20:24 04:30 19:53 05:00 19:23 12:11 151.75
5
05:26
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 31m +0m 28s 03:59 20:25 04:30 19:53 05:00 19:23 12:12 151.77
6
05:26
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 26s 03:59 20:25 04:30 19:54 05:00 19:24 12:12 151.79
7
05:26
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 25s 03:58 20:26 04:30 19:54 05:00 19:24 12:12 151.81
8
05:26
64° Đông Đông Bắc
18:59
296° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 23s 03:58 20:26 04:30 19:54 05:00 19:24 12:12 151.83
9
05:26
64° Đông Đông Bắc
18:59
296° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 21s 03:58 20:26 04:30 19:55 05:00 19:25 12:12 151.85
10
05:26
64° Đông Đông Bắc
18:59
296° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 20s 03:58 20:27 04:30 19:55 05:00 19:25 12:12 151.87
11
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:00
296° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 18s 03:58 20:27 04:30 19:56 05:00 19:26 12:13 151.88
12
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:00
296° Tây Tây Bắc
13h 34m +0m 16s 03:58 20:28 04:30 19:56 05:00 19:26 12:13 151.90
13
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:00
296° Tây Tây Bắc
13h 34m +0m 15s 03:58 20:28 04:30 19:56 05:00 19:26 12:13 151.92
14
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:01
296° Tây Tây Bắc
13h 34m +0m 13s 03:58 20:29 04:30 19:57 05:00 19:27 12:13 151.93
15
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:01
296° Tây Tây Bắc
13h 34m +0m 11s 03:58 20:29 04:30 19:57 05:00 19:27 12:13 151.95
16
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:01
296° Tây Tây Bắc
13h 34m +0m 09s 03:58 20:29 04:30 19:57 05:00 19:27 12:14 151.96
17
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
13h 35m +0m 07s 03:58 20:30 04:30 19:58 05:01 19:27 12:14 151.97
18
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
13h 35m +0m 06s 03:59 20:30 04:30 19:58 05:01 19:28 12:14 151.99
19
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
13h 35m +0m 04s 03:59 20:30 04:31 19:58 05:01 19:28 12:14 152.00
20
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
13h 35m +0m 02s 03:59 20:30 04:31 19:59 05:01 19:28 12:15 152.01
21
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
13h 35m +0m 00s 03:59 20:31 04:31 19:59 05:01 19:28 12:15 152.02
22
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
13h 35m -0m 01s 03:59 20:31 04:31 19:59 05:01 19:29 12:15 152.03
23
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
13h 35m -0m 02s 04:00 20:31 04:31 19:59 05:02 19:29 12:15 152.04
24
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
13h 35m -0m 04s 04:00 20:31 04:32 19:59 05:02 19:29 12:15 152.05
25
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
13h 35m -0m 06s 04:00 20:31 04:32 19:59 05:02 19:29 12:16 152.06
26
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
13h 34m -0m 08s 04:00 20:31 04:32 20:00 05:02 19:29 12:16 152.07
27
05:29
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
13h 34m -0m 09s 04:01 20:31 04:33 20:00 05:03 19:29 12:16 152.07
28
05:29
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
13h 34m -0m 11s 04:01 20:31 04:33 20:00 05:03 19:29 12:16 152.08
29
05:29
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
13h 34m -0m 13s 04:01 20:31 04:33 20:00 05:03 19:30 12:16 152.08
30
05:30
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
13h 34m -0m 15s 04:02 20:31 04:34 20:00 05:04 19:30 12:17 152.08

In Triều Châu, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Triều Châu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Triều Châu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Triều Châu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí