Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khánh, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 42m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khánh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
70° Đông Đông Bắc
19:17
290° Tây Tây Bắc
13h 04m -0m 53s 04:51 20:37 05:20 20:09 05:47 19:41 12:44 151.83
2
06:12
71° Đông Đông Bắc
19:16
289° Tây Tây Bắc
13h 04m -0m 53s 04:51 20:37 05:20 20:08 05:48 19:40 12:44 151.81
3
06:12
71° Đông Đông Bắc
19:16
289° Tây Tây Bắc
13h 03m -0m 54s 04:52 20:36 05:21 20:07 05:48 19:40 12:44 151.79
4
06:13
71° Đông Đông Bắc
19:15
289° Tây Tây Bắc
13h 02m -0m 55s 04:52 20:35 05:21 20:07 05:49 19:39 12:44 151.77
5
06:13
71° Đông Đông Bắc
19:14
288° Tây Tây Bắc
13h 01m -0m 56s 04:53 20:35 05:21 20:06 05:49 19:38 12:44 151.75
6
06:14
72° Đông Đông Bắc
19:14
288° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 57s 04:54 20:34 05:22 20:05 05:50 19:38 12:44 151.73
7
06:14
72° Đông Đông Bắc
19:13
288° Tây Tây Bắc
12h 59m -0m 57s 04:54 20:33 05:22 20:05 05:50 19:37 12:44 151.70
8
06:14
72° Đông Đông Bắc
19:13
288° Tây Tây Bắc
12h 58m -0m 58s 04:55 20:32 05:23 20:04 05:50 19:37 12:44 151.68
9
06:15
73° Đông Đông Bắc
19:12
287° Tây Tây Bắc
12h 57m -0m 59s 04:55 20:31 05:23 20:03 05:51 19:36 12:44 151.66
10
06:15
73° Đông Đông Bắc
19:11
287° Tây Tây Bắc
12h 56m -0m 59s 04:56 20:31 05:24 20:03 05:51 19:35 12:43 151.63
11
06:15
73° Đông Đông Bắc
19:11
287° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 00s 04:56 20:30 05:24 20:02 05:52 19:34 12:43 151.61
12
06:16
74° Đông Đông Bắc
19:10
286° Tây Tây Bắc
12h 54m -1m 01s 04:57 20:29 05:25 20:01 05:52 19:34 12:43 151.59
13
06:16
74° Đông Đông Bắc
19:09
286° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 01s 04:57 20:28 05:25 20:00 05:52 19:33 12:43 151.56
14
06:16
74° Đông Đông Bắc
19:09
286° Tây Tây Bắc
12h 52m -1m 02s 04:58 20:27 05:26 19:59 05:53 19:32 12:43 151.54
15
06:17
75° Đông Đông Bắc
19:08
285° Tây Tây Bắc
12h 51m -1m 02s 04:58 20:26 05:26 19:59 05:53 19:31 12:42 151.51
16
06:17
75° Đông Đông Bắc
19:07
285° Tây Tây Bắc
12h 50m -1m 03s 04:59 20:25 05:26 19:58 05:53 19:31 12:42 151.48
17
06:17
75° Đông Đông Bắc
19:06
285° Tây Tây Bắc
12h 49m -1m 03s 04:59 20:24 05:27 19:57 05:54 19:30 12:42 151.46
18
06:18
76° Đông Đông Bắc
19:06
284° Tây Tây Bắc
12h 48m -1m 04s 05:00 20:23 05:27 19:56 05:54 19:29 12:42 151.43
19
06:18
76° Đông Đông Bắc
19:05
284° Tây Tây Bắc
12h 47m -1m 04s 05:00 20:23 05:28 19:55 05:55 19:28 12:42 151.40
20
06:18
76° Đông Đông Bắc
19:04
284° Tây Tây Bắc
12h 45m -1m 05s 05:01 20:22 05:28 19:54 05:55 19:28 12:41 151.37
21
06:19
77° Đông Đông Bắc
19:03
283° Tây Tây Bắc
12h 44m -1m 05s 05:01 20:21 05:28 19:53 05:55 19:27 12:41 151.34
22
06:19
77° Đông Đông Bắc
19:03
283° Tây Tây Bắc
12h 43m -1m 06s 05:02 20:20 05:29 19:53 05:56 19:26 12:41 151.31
23
06:19
77° Đông Đông Bắc
19:02
282° Tây Tây Bắc
12h 42m -1m 06s 05:02 20:19 05:29 19:52 05:56 19:25 12:41 151.28
24
06:19
78° Đông Đông Bắc
19:01
282° Tây Tây Bắc
12h 41m -1m 07s 05:02 20:18 05:30 19:51 05:56 19:24 12:40 151.25
25
06:20
78° Đông Đông Bắc
19:00
282° Tây Tây Bắc
12h 40m -1m 07s 05:03 20:17 05:30 19:50 05:57 19:23 12:40 151.22
26
06:20
78° Đông Đông Bắc
18:59
281° Tây Tây Bắc
12h 39m -1m 07s 05:03 20:16 05:30 19:49 05:57 19:22 12:40 151.18
27
06:20
79° Đông
18:58
281° Tây
12h 38m -1m 08s 05:04 20:15 05:31 19:48 05:57 19:21 12:40 151.15
28
06:21
79° Đông
18:58
280° Tây
12h 36m -1m 08s 05:04 20:14 05:31 19:47 05:57 19:21 12:39 151.12
29
06:21
80° Đông
18:57
280° Tây
12h 35m -1m 08s 05:05 20:13 05:31 19:46 05:58 19:20 12:39 151.08
30
06:21
80° Đông
18:56
280° Tây
12h 34m -1m 09s 05:05 20:12 05:32 19:45 05:58 19:19 12:39 151.05
31
06:21
80° Đông
18:55
279° Tây
12h 33m -1m 09s 05:05 20:11 05:32 19:44 05:58 19:18 12:38 151.01

In Triệu Khánh, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 03 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Triệu Khánh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Triệu Khánh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Triệu Khánh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí