Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 111.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 248.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 55m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 42.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.767 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:35
105° Đông Đông Nam
17:51
254° Tây Tây Nam
11h 16m -1m 09s 05:18 19:08 05:45 18:42 06:11 18:15 12:13 148.49
2
06:35
106° Đông Đông Nam
17:51
254° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 08s 05:19 19:07 05:45 18:41 06:12 18:14 12:13 148.45
3
06:36
106° Đông Đông Nam
17:50
254° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 07s 05:19 19:07 05:46 18:41 06:12 18:14 12:13 148.41
4
06:36
106° Đông Đông Nam
17:50
254° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 07s 05:20 19:07 05:46 18:40 06:13 18:13 12:13 148.37
5
06:37
107° Đông Đông Nam
17:49
253° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 06s 05:20 19:06 05:47 18:40 06:13 18:13 12:13 148.33
6
06:38
107° Đông Đông Nam
17:49
253° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 05s 05:21 19:06 05:47 18:39 06:14 18:12 12:13 148.29
7
06:38
107° Đông Đông Nam
17:48
252° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 04s 05:21 19:05 05:48 18:39 06:14 18:12 12:13 148.26
8
06:39
108° Đông Đông Nam
17:48
252° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 04s 05:21 19:05 05:48 18:38 06:15 18:12 12:13 148.22
9
06:39
108° Đông Đông Nam
17:47
252° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 03s 05:22 19:05 05:49 18:38 06:15 18:11 12:13 148.19
10
06:40
108° Đông Đông Nam
17:47
252° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 02s 05:22 19:04 05:49 18:38 06:16 18:11 12:14 148.15
11
06:41
109° Đông Đông Nam
17:46
251° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 01s 05:23 19:04 05:50 18:37 06:17 18:10 12:14 148.12
12
06:41
109° Đông Đông Nam
17:46
251° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 00s 05:24 19:04 05:50 18:37 06:17 18:10 12:14 148.08
13
06:42
109° Đông Đông Nam
17:46
251° Tây Tây Nam
11h 03m -0m 59s 05:24 19:04 05:51 18:37 06:18 18:10 12:14 148.05
14
06:43
110° Đông Đông Nam
17:45
250° Tây Tây Nam
11h 02m -0m 58s 05:25 19:03 05:51 18:36 06:18 18:09 12:14 148.02
15
06:43
110° Đông Đông Nam
17:45
250° Tây Tây Nam
11h 01m -0m 57s 05:25 19:03 05:52 18:36 06:19 18:09 12:14 147.99
16
06:44
110° Đông Đông Nam
17:45
250° Tây Tây Nam
11h 00m -0m 56s 05:26 19:03 05:53 18:36 06:20 18:09 12:14 147.95
17
06:45
110° Đông Đông Nam
17:44
250° Tây Tây Nam
10h 59m -0m 55s 05:26 19:03 05:53 18:36 06:20 18:09 12:15 147.92
18
06:45
111° Đông Đông Nam
17:44
249° Tây Tây Nam
10h 58m -0m 54s 05:27 19:03 05:54 18:36 06:21 18:08 12:15 147.89
19
06:46
111° Đông Đông Nam
17:44
249° Tây Tây Nam
10h 58m -0m 53s 05:27 19:02 05:54 18:36 06:22 18:08 12:15 147.86
20
06:47
111° Đông Đông Nam
17:44
249° Tây Tây Nam
10h 57m -0m 52s 05:28 19:02 05:55 18:35 06:22 18:08 12:15 147.83
21
06:47
111° Đông Đông Nam
17:44
248° Tây Tây Nam
10h 56m -0m 50s 05:28 19:02 05:55 18:35 06:23 18:08 12:15 147.80
22
06:48
112° Đông Đông Nam
17:43
248° Tây Tây Nam
10h 55m -0m 49s 05:29 19:02 05:56 18:35 06:23 18:08 12:16 147.77
23
06:49
112° Đông Đông Nam
17:43
248° Tây Tây Nam
10h 54m -0m 48s 05:30 19:02 05:57 18:35 06:24 18:08 12:16 147.74
24
06:49
112° Đông Đông Nam
17:43
248° Tây Tây Nam
10h 53m -0m 47s 05:30 19:02 05:57 18:35 06:25 18:08 12:16 147.71
25
06:50
112° Đông Đông Nam
17:43
248° Tây Tây Nam
10h 53m -0m 45s 05:31 19:02 05:58 18:35 06:25 18:08 12:17 147.68
26
06:51
112° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
10h 52m -0m 44s 05:31 19:02 05:59 18:35 06:26 18:08 12:17 147.65
27
06:51
113° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
10h 51m -0m 42s 05:32 19:02 05:59 18:35 06:27 18:08 12:17 147.62
28
06:52
113° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
10h 51m -0m 41s 05:33 19:03 06:00 18:35 06:27 18:08 12:18 147.60
29
06:53
113° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
10h 50m -0m 40s 05:33 19:03 06:00 18:35 06:28 18:08 12:18 147.57
30
06:53
113° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
10h 49m -0m 38s 05:34 19:03 06:01 18:35 06:29 18:08 12:18 147.54

In Triệu Khê, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Triệu Khê

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Triệu Khê

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Triệu Khê

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí