Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:53 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 43m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
85° Đông
18:45
276° Tây
12h 22m +1m 19s 05:07 20:01 05:33 19:34 05:59 19:08 12:34 149.49
2
06:21
84° Đông
18:45
276° Tây
12h 23m +1m 19s 05:06 20:01 05:32 19:35 05:58 19:08 12:33 149.53
3
06:21
84° Đông
18:46
276° Tây
12h 25m +1m 19s 05:04 20:02 05:31 19:35 05:57 19:09 12:33 149.57
4
06:20
84° Đông
18:46
277° Tây
12h 26m +1m 19s 05:03 20:02 05:30 19:36 05:56 19:09 12:33 149.62
5
06:19
83° Đông
18:46
277° Tây
12h 27m +1m 18s 05:02 20:03 05:29 19:36 05:56 19:10 12:32 149.66
6
06:18
83° Đông
18:47
278° Tây
12h 29m +1m 18s 05:01 20:03 05:28 19:36 05:55 19:10 12:32 149.70
7
06:17
82° Đông
18:47
278° Tây
12h 30m +1m 18s 05:00 20:04 05:27 19:37 05:54 19:10 12:32 149.74
8
06:16
82° Đông
18:48
278° Tây
12h 31m +1m 18s 04:59 20:04 05:26 19:37 05:53 19:11 12:32 149.78
9
06:15
81° Đông
18:48
279° Tây
12h 33m +1m 18s 04:58 20:05 05:25 19:38 05:52 19:11 12:31 149.83
10
06:14
81° Đông
18:48
279° Tây
12h 34m +1m 17s 04:57 20:05 05:24 19:38 05:51 19:12 12:31 149.87
11
06:13
81° Đông
18:49
280° Tây
12h 35m +1m 17s 04:56 20:06 05:23 19:39 05:50 19:12 12:31 149.91
12
06:12
80° Đông
18:49
280° Tây
12h 36m +1m 17s 04:55 20:06 05:22 19:39 05:49 19:12 12:30 149.95
13
06:11
80° Đông
18:49
280° Tây
12h 38m +1m 16s 04:54 20:07 05:21 19:40 05:48 19:13 12:30 149.99
14
06:10
79° Đông
18:50
281° Tây
12h 39m +1m 16s 04:53 20:07 05:20 19:40 05:47 19:13 12:30 150.04
15
06:09
79° Đông
18:50
281° Tây
12h 40m +1m 16s 04:52 20:08 05:19 19:41 05:46 19:14 12:30 150.08
16
06:09
79° Đông Đông Bắc
18:51
282° Tây Tây Bắc
12h 42m +1m 15s 04:51 20:09 05:18 19:41 05:45 19:14 12:30 150.12
17
06:08
78° Đông Đông Bắc
18:51
282° Tây Tây Bắc
12h 43m +1m 15s 04:50 20:09 05:17 19:42 05:44 19:15 12:29 150.16
18
06:07
78° Đông Đông Bắc
18:51
282° Tây Tây Bắc
12h 44m +1m 15s 04:49 20:10 05:16 19:42 05:43 19:15 12:29 150.20
19
06:06
78° Đông Đông Bắc
18:52
283° Tây Tây Bắc
12h 45m +1m 14s 04:48 20:10 05:15 19:43 05:43 19:15 12:29 150.25
20
06:05
77° Đông Đông Bắc
18:52
283° Tây Tây Bắc
12h 46m +1m 14s 04:47 20:11 05:15 19:43 05:42 19:16 12:29 150.29
21
06:04
77° Đông Đông Bắc
18:53
283° Tây Tây Bắc
12h 48m +1m 13s 04:46 20:11 05:14 19:44 05:41 19:16 12:28 150.33
22
06:04
76° Đông Đông Bắc
18:53
284° Tây Tây Bắc
12h 49m +1m 13s 04:45 20:12 05:13 19:44 05:40 19:17 12:28 150.37
23
06:03
76° Đông Đông Bắc
18:53
284° Tây Tây Bắc
12h 50m +1m 12s 04:44 20:13 05:12 19:45 05:39 19:17 12:28 150.41
24
06:02
76° Đông Đông Bắc
18:54
284° Tây Tây Bắc
12h 51m +1m 12s 04:43 20:13 05:11 19:45 05:38 19:18 12:28 150.45
25
06:01
75° Đông Đông Bắc
18:54
285° Tây Tây Bắc
12h 53m +1m 11s 04:42 20:14 05:10 19:46 05:37 19:18 12:28 150.50
26
06:01
75° Đông Đông Bắc
18:55
285° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 11s 04:41 20:14 05:09 19:46 05:37 19:19 12:28 150.54
27
06:00
75° Đông Đông Bắc
18:55
286° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 10s 04:40 20:15 05:08 19:47 05:36 19:19 12:27 150.57
28
05:59
74° Đông Đông Bắc
18:56
286° Tây Tây Bắc
12h 56m +1m 09s 04:39 20:16 05:08 19:47 05:35 19:20 12:27 150.61
29
05:58
74° Đông Đông Bắc
18:56
286° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 09s 04:38 20:16 05:07 19:48 05:34 19:20 12:27 150.65
30
05:58
74° Đông Đông Bắc
18:56
287° Tây Tây Bắc
12h 58m +1m 08s 04:37 20:17 05:06 19:48 05:34 19:21 12:27 150.69

In Triệu Khê, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Triệu Khê

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Triệu Khê

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Triệu Khê

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí