Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 ↑ 77.9° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:53 ↑ 281.9° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 43m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -36.32°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | +1m 07s | 04:37 | 20:17 | 05:05 | 19:49 | 05:33 | 19:21 | 12:27 | 150.73 |
2 |
05:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | +1m 07s | 04:36 | 20:18 | 05:04 | 19:49 | 05:32 | 19:22 | 12:27 | 150.76 |
3 |
05:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | +1m 06s | 04:35 | 20:19 | 05:04 | 19:50 | 05:31 | 19:22 | 12:27 | 150.80 |
4 |
05:55
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +1m 05s | 04:34 | 20:19 | 05:03 | 19:51 | 05:31 | 19:23 | 12:26 | 150.84 |
5 |
05:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | +1m 04s | 04:33 | 20:20 | 05:02 | 19:51 | 05:30 | 19:23 | 12:26 | 150.87 |
6 |
05:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +1m 04s | 04:32 | 20:21 | 05:01 | 19:52 | 05:29 | 19:24 | 12:26 | 150.91 |
7 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +1m 03s | 04:32 | 20:21 | 05:01 | 19:52 | 05:29 | 19:24 | 12:26 | 150.94 |
8 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +1m 02s | 04:31 | 20:22 | 05:00 | 19:53 | 05:28 | 19:25 | 12:26 | 150.98 |
9 |
05:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +1m 01s | 04:30 | 20:23 | 04:59 | 19:53 | 05:28 | 19:25 | 12:26 | 151.01 |
10 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +1m 00s | 04:29 | 20:23 | 04:59 | 19:54 | 05:27 | 19:26 | 12:26 | 151.05 |
11 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +0m 59s | 04:29 | 20:24 | 04:58 | 19:55 | 05:26 | 19:26 | 12:26 | 151.08 |
12 |
05:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 58s | 04:28 | 20:25 | 04:57 | 19:55 | 05:26 | 19:27 | 12:26 | 151.11 |
13 |
05:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 57s | 04:27 | 20:25 | 04:57 | 19:56 | 05:25 | 19:27 | 12:26 | 151.15 |
14 |
05:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 56s | 04:27 | 20:26 | 04:56 | 19:56 | 05:25 | 19:28 | 12:26 | 151.18 |
15 |
05:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 55s | 04:26 | 20:27 | 04:56 | 19:57 | 05:24 | 19:28 | 12:26 | 151.21 |
16 |
05:48
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 54s | 04:25 | 20:27 | 04:55 | 19:57 | 05:24 | 19:29 | 12:26 | 151.25 |
17 |
05:48
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +0m 53s | 04:25 | 20:28 | 04:54 | 19:58 | 05:23 | 19:29 | 12:26 | 151.28 |
18 |
05:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +0m 52s | 04:24 | 20:29 | 04:54 | 19:59 | 05:23 | 19:30 | 12:26 | 151.31 |
19 |
05:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +0m 51s | 04:24 | 20:29 | 04:53 | 19:59 | 05:22 | 19:30 | 12:26 | 151.34 |
20 |
05:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +0m 50s | 04:23 | 20:30 | 04:53 | 20:00 | 05:22 | 19:31 | 12:26 | 151.37 |
21 |
05:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +0m 48s | 04:22 | 20:30 | 04:53 | 20:00 | 05:22 | 19:31 | 12:26 | 151.40 |
22 |
05:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +0m 47s | 04:22 | 20:31 | 04:52 | 20:01 | 05:21 | 19:32 | 12:26 | 151.43 |
23 |
05:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 46s | 04:21 | 20:32 | 04:52 | 20:01 | 05:21 | 19:32 | 12:26 | 151.46 |
24 |
05:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 45s | 04:21 | 20:32 | 04:51 | 20:02 | 05:21 | 19:33 | 12:26 | 151.49 |
25 |
05:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 43s | 04:21 | 20:33 | 04:51 | 20:03 | 05:20 | 19:33 | 12:27 | 151.52 |
26 |
05:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 42s | 04:20 | 20:34 | 04:51 | 20:03 | 05:20 | 19:34 | 12:27 | 151.55 |
27 |
05:45
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 41s | 04:20 | 20:34 | 04:50 | 20:04 | 05:20 | 19:34 | 12:27 | 151.57 |
28 |
05:45
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 39s | 04:19 | 20:35 | 04:50 | 20:04 | 05:19 | 19:35 | 12:27 | 151.60 |
29 |
05:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +0m 38s | 04:19 | 20:35 | 04:50 | 20:05 | 05:19 | 19:35 | 12:27 | 151.62 |
30 |
05:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +0m 36s | 04:19 | 20:36 | 04:49 | 20:05 | 05:19 | 19:36 | 12:27 | 151.65 |
31 |
05:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +0m 35s | 04:18 | 20:37 | 04:49 | 20:06 | 05:19 | 19:36 | 12:27 | 151.67 |
All times are in local time for Triệu Khê. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Triệu Khê, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.