Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 ↑ 77.9° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:53 ↑ 281.9° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 43m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 48.56°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.221 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Triệu Khê
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:48
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 16s | 04:21 | 20:46 | 04:52 | 20:15 | 05:22 | 19:45 | 12:34 | 152.09 |
2 |
05:48
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 18s | 04:21 | 20:46 | 04:53 | 20:15 | 05:23 | 19:45 | 12:34 | 152.09 |
3 |
05:49
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -0m 19s | 04:22 | 20:46 | 04:53 | 20:15 | 05:23 | 19:45 | 12:34 | 152.09 |
4 |
05:49
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -0m 21s | 04:22 | 20:46 | 04:53 | 20:15 | 05:23 | 19:45 | 12:34 | 152.09 |
5 |
05:49
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 23s | 04:23 | 20:46 | 04:54 | 20:15 | 05:24 | 19:45 | 12:34 | 152.09 |
6 |
05:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 24s | 04:23 | 20:46 | 04:54 | 20:15 | 05:24 | 19:45 | 12:34 | 152.09 |
7 |
05:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 26s | 04:24 | 20:45 | 04:55 | 20:14 | 05:24 | 19:45 | 12:35 | 152.08 |
8 |
05:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 27s | 04:24 | 20:45 | 04:55 | 20:14 | 05:25 | 19:45 | 12:35 | 152.08 |
9 |
05:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 29s | 04:25 | 20:45 | 04:56 | 20:14 | 05:25 | 19:44 | 12:35 | 152.08 |
10 |
05:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 30s | 04:25 | 20:45 | 04:56 | 20:14 | 05:26 | 19:44 | 12:35 | 152.08 |
11 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 32s | 04:26 | 20:45 | 04:56 | 20:14 | 05:26 | 19:44 | 12:35 | 152.07 |
12 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 33s | 04:26 | 20:44 | 04:57 | 20:13 | 05:27 | 19:44 | 12:35 | 152.07 |
13 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 35s | 04:27 | 20:44 | 04:57 | 20:13 | 05:27 | 19:44 | 12:35 | 152.06 |
14 |
05:53
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 36s | 04:27 | 20:44 | 04:58 | 20:13 | 05:27 | 19:43 | 12:36 | 152.06 |
15 |
05:53
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 38s | 04:28 | 20:43 | 04:58 | 20:13 | 05:28 | 19:43 | 12:36 | 152.05 |
16 |
05:54
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 39s | 04:28 | 20:43 | 04:59 | 20:12 | 05:28 | 19:43 | 12:36 | 152.04 |
17 |
05:54
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 41s | 04:29 | 20:42 | 05:00 | 20:12 | 05:29 | 19:43 | 12:36 | 152.04 |
18 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 42s | 04:30 | 20:42 | 05:00 | 20:12 | 05:29 | 19:42 | 12:36 | 152.03 |
19 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 43s | 04:30 | 20:41 | 05:01 | 20:11 | 05:30 | 19:42 | 12:36 | 152.02 |
20 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 44s | 04:31 | 20:41 | 05:01 | 20:11 | 05:30 | 19:42 | 12:36 | 152.01 |
21 |
05:56
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -0m 46s | 04:31 | 20:40 | 05:02 | 20:10 | 05:31 | 19:41 | 12:36 | 152.00 |
22 |
05:56
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -0m 47s | 04:32 | 20:40 | 05:02 | 20:10 | 05:31 | 19:41 | 12:36 | 151.99 |
23 |
05:57
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -0m 48s | 04:33 | 20:39 | 05:03 | 20:09 | 05:32 | 19:40 | 12:36 | 151.98 |
24 |
05:57
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 49s | 04:33 | 20:39 | 05:03 | 20:09 | 05:32 | 19:40 | 12:36 | 151.97 |
25 |
05:58
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 50s | 04:34 | 20:38 | 05:04 | 20:08 | 05:33 | 19:39 | 12:36 | 151.95 |
26 |
05:58
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -0m 52s | 04:34 | 20:38 | 05:04 | 20:08 | 05:33 | 19:39 | 12:36 | 151.94 |
27 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 53s | 04:35 | 20:37 | 05:05 | 20:07 | 05:34 | 19:39 | 12:36 | 151.92 |
28 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 54s | 04:36 | 20:36 | 05:05 | 20:07 | 05:34 | 19:38 | 12:36 | 151.91 |
29 |
05:59
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -0m 55s | 04:36 | 20:36 | 05:06 | 20:06 | 05:35 | 19:37 | 12:36 | 151.89 |
30 |
06:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 56s | 04:37 | 20:35 | 05:06 | 20:05 | 05:35 | 19:37 | 12:36 | 151.87 |
31 |
06:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 57s | 04:38 | 20:34 | 05:07 | 20:05 | 05:36 | 19:36 | 12:36 | 151.85 |
All times are in local time for Triệu Khê. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Triệu Khê, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 12.