Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Trùng Khánh, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 75.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:38 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.299 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Trùng Khánh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
93° Đông
18:48
266° Tây
11h 51m -1m 50s 05:37 20:09 06:05 19:41 06:32 19:13 12:53 149.78
2
06:57
94° Đông
18:47
266° Tây
11h 49m -1m 50s 05:37 20:07 06:05 19:39 06:33 19:12 12:53 149.73
3
06:58
94° Đông
18:46
266° Tây
11h 47m -1m 50s 05:38 20:06 06:06 19:38 06:34 19:11 12:52 149.69
4
06:59
95° Đông
18:45
265° Tây
11h 46m -1m 50s 05:38 20:05 06:06 19:37 06:34 19:09 12:52 149.65
5
06:59
95° Đông
18:44
265° Tây
11h 44m -1m 49s 05:39 20:04 06:07 19:36 06:35 19:08 12:52 149.60
6
07:00
96° Đông
18:42
264° Tây
11h 42m -1m 49s 05:40 20:03 06:08 19:35 06:35 19:07 12:51 149.56
7
07:01
96° Đông
18:41
264° Tây
11h 40m -1m 49s 05:40 20:01 06:08 19:33 06:36 19:06 12:51 149.52
8
07:01
96° Đông
18:40
263° Tây
11h 38m -1m 49s 05:41 20:00 06:09 19:32 06:37 19:05 12:51 149.47
9
07:02
97° Đông
18:39
263° Tây
11h 36m -1m 49s 05:41 19:59 06:09 19:31 06:37 19:03 12:51 149.43
10
07:02
97° Đông
18:38
262° Tây
11h 35m -1m 48s 05:42 19:58 06:10 19:30 06:38 19:02 12:50 149.39
11
07:03
98° Đông
18:36
262° Tây
11h 33m -1m 48s 05:43 19:57 06:11 19:29 06:38 19:01 12:50 149.35
12
07:04
98° Đông
18:35
262° Tây
11h 31m -1m 48s 05:43 19:56 06:11 19:28 06:39 19:00 12:50 149.31
13
07:04
99° Đông
18:34
261° Tây
11h 29m -1m 47s 05:44 19:54 06:12 19:27 06:40 18:59 12:50 149.26
14
07:05
99° Đông
18:33
261° Tây
11h 27m -1m 47s 05:45 19:53 06:12 19:26 06:40 18:58 12:49 149.22
15
07:06
99° Đông
18:32
260° Tây
11h 26m -1m 47s 05:45 19:52 06:13 19:24 06:41 18:57 12:49 149.18
16
07:06
100° Đông
18:31
260° Tây
11h 24m -1m 46s 05:46 19:51 06:14 19:23 06:42 18:55 12:49 149.14
17
07:07
100° Đông
18:30
260° Tây
11h 22m -1m 46s 05:46 19:50 06:14 19:22 06:42 18:54 12:49 149.10
18
07:08
101° Đông
18:29
259° Tây
11h 20m -1m 46s 05:47 19:49 06:15 19:21 06:43 18:53 12:48 149.06
19
07:08
101° Đông
18:27
259° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 45s 05:48 19:48 06:16 19:20 06:44 18:52 12:48 149.02
20
07:09
102° Đông Đông Nam
18:26
258° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 45s 05:48 19:47 06:16 19:19 06:44 18:51 12:48 148.97
21
07:10
102° Đông Đông Nam
18:25
258° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 44s 05:49 19:46 06:17 19:18 06:45 18:50 12:48 148.93
22
07:11
102° Đông Đông Nam
18:24
257° Tây Tây Nam
11h 13m -1m 44s 05:50 19:45 06:18 19:17 06:46 18:49 12:48 148.89
23
07:11
103° Đông Đông Nam
18:23
257° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 43s 05:50 19:44 06:18 19:16 06:46 18:48 12:48 148.85
24
07:12
103° Đông Đông Nam
18:22
257° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 43s 05:51 19:43 06:19 19:15 06:47 18:47 12:47 148.81
25
07:13
104° Đông Đông Nam
18:21
256° Tây Tây Nam
11h 08m -1m 42s 05:52 19:43 06:20 19:15 06:48 18:46 12:47 148.77
26
07:13
104° Đông Đông Nam
18:20
256° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 41s 05:52 19:42 06:20 19:14 06:48 18:46 12:47 148.73
27
07:14
104° Đông Đông Nam
18:20
255° Tây Tây Nam
11h 05m -1m 41s 05:53 19:41 06:21 19:13 06:49 18:45 12:47 148.69
28
07:15
105° Đông Đông Nam
18:19
255° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 40s 05:54 19:40 06:22 19:12 06:50 18:44 12:47 148.64
29
07:16
105° Đông Đông Nam
18:18
255° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 39s 05:54 19:39 06:22 19:11 06:51 18:43 12:47 148.60
30
07:16
106° Đông Đông Nam
18:17
254° Tây Tây Nam
11h 00m -1m 38s 05:55 19:38 06:23 19:10 06:51 18:42 12:47 148.56
31
07:17
106° Đông Đông Nam
18:16
254° Tây Tây Nam
10h 58m -1m 38s 05:56 19:38 06:24 19:10 06:52 18:41 12:47 148.52

In Trùng Khánh, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Trùng Khánh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Trùng Khánh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Trùng Khánh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí