Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Trung Sơn, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:07 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:49 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 42m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Trung Sơn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:45
64° Đông Đông Bắc
19:14
296° Tây Tây Bắc
13h 29m -0m 16s 04:19 20:41 04:50 20:10 05:20 19:40 12:30 152.09
2
05:46
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 17s 04:19 20:41 04:50 20:10 05:20 19:40 12:30 152.09
3
05:46
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 19s 04:20 20:41 04:51 20:10 05:20 19:40 12:30 152.09
4
05:46
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 20s 04:20 20:41 04:51 20:10 05:21 19:40 12:30 152.09
5
05:47
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 22s 04:21 20:40 04:51 20:10 05:21 19:40 12:31 152.09
6
05:47
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 24s 04:21 20:40 04:52 20:09 05:22 19:40 12:31 152.09
7
05:47
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 26m -0m 25s 04:21 20:40 04:52 20:09 05:22 19:40 12:31 152.08
8
05:48
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 26m -0m 27s 04:22 20:40 04:53 20:09 05:22 19:40 12:31 152.08
9
05:48
65° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
13h 26m -0m 28s 04:22 20:40 04:53 20:09 05:23 19:40 12:31 152.08
10
05:49
66° Đông Đông Bắc
19:14
294° Tây Tây Bắc
13h 25m -0m 30s 04:23 20:40 04:54 20:09 05:23 19:39 12:31 152.08
11
05:49
66° Đông Đông Bắc
19:14
294° Tây Tây Bắc
13h 24m -0m 31s 04:23 20:39 04:54 20:09 05:24 19:39 12:31 152.07
12
05:49
66° Đông Đông Bắc
19:14
294° Tây Tây Bắc
13h 24m -0m 33s 04:24 20:39 04:55 20:08 05:24 19:39 12:32 152.07
13
05:50
66° Đông Đông Bắc
19:14
294° Tây Tây Bắc
13h 23m -0m 34s 04:25 20:39 04:55 20:08 05:25 19:39 12:32 152.06
14
05:50
66° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
13h 23m -0m 35s 04:25 20:38 04:56 20:08 05:25 19:39 12:32 152.06
15
05:51
66° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 37s 04:26 20:38 04:56 20:08 05:25 19:38 12:32 152.05
16
05:51
66° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 38s 04:26 20:38 04:57 20:07 05:26 19:38 12:32 152.04
17
05:51
67° Đông Đông Bắc
19:13
293° Tây Tây Bắc
13h 21m -0m 39s 04:27 20:37 04:57 20:07 05:26 19:38 12:32 152.04
18
05:52
67° Đông Đông Bắc
19:12
293° Tây Tây Bắc
13h 20m -0m 41s 04:27 20:37 04:58 20:07 05:27 19:38 12:32 152.03
19
05:52
67° Đông Đông Bắc
19:12
293° Tây Tây Bắc
13h 19m -0m 42s 04:28 20:36 04:58 20:06 05:27 19:37 12:32 152.02
20
05:53
67° Đông Đông Bắc
19:12
293° Tây Tây Bắc
13h 19m -0m 43s 04:29 20:36 04:59 20:06 05:28 19:37 12:32 152.01
21
05:53
67° Đông Đông Bắc
19:12
292° Tây Tây Bắc
13h 18m -0m 45s 04:29 20:35 04:59 20:05 05:28 19:36 12:32 152.00
22
05:54
68° Đông Đông Bắc
19:11
292° Tây Tây Bắc
13h 17m -0m 46s 04:30 20:35 05:00 20:05 05:29 19:36 12:32 151.99
23
05:54
68° Đông Đông Bắc
19:11
292° Tây Tây Bắc
13h 16m -0m 47s 04:30 20:34 05:00 20:04 05:29 19:36 12:32 151.98
24
05:54
68° Đông Đông Bắc
19:10
292° Tây Tây Bắc
13h 16m -0m 48s 04:31 20:34 05:01 20:04 05:30 19:35 12:33 151.97
25
05:55
68° Đông Đông Bắc
19:10
292° Tây Tây Bắc
13h 15m -0m 49s 04:32 20:33 05:01 20:03 05:30 19:35 12:33 151.95
26
05:55
68° Đông Đông Bắc
19:10
291° Tây Tây Bắc
13h 14m -0m 50s 04:32 20:33 05:02 20:03 05:30 19:34 12:33 151.94
27
05:56
69° Đông Đông Bắc
19:09
291° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 51s 04:33 20:32 05:02 20:02 05:31 19:34 12:33 151.92
28
05:56
69° Đông Đông Bắc
19:09
291° Tây Tây Bắc
13h 12m -0m 52s 04:33 20:31 05:03 20:02 05:31 19:33 12:33 151.91
29
05:56
69° Đông Đông Bắc
19:08
291° Tây Tây Bắc
13h 11m -0m 53s 04:34 20:31 05:03 20:01 05:32 19:33 12:32 151.89
30
05:57
70° Đông Đông Bắc
19:08
290° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 54s 04:35 20:30 05:04 20:01 05:32 19:32 12:32 151.87
31
05:57
70° Đông Đông Bắc
19:07
290° Tây Tây Bắc
13h 09m -0m 55s 04:35 20:29 05:04 20:00 05:33 19:32 12:32 151.85

In Trung Sơn, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 13.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Trung Sơn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Trung Sơn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Trung Sơn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí