Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ürümqi, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 ↑ 117.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:37 ↑ 242.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 24m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -42.6°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.755 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ürümqi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +2m 36s | 03:08 | 21:06 | 03:51 | 20:23 | 04:30 | 19:44 | 12:06 | 150.73 |
| 2 |
05:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +2m 35s | 03:06 | 21:08 | 03:49 | 20:24 | 04:28 | 19:45 | 12:06 | 150.77 |
| 3 |
04:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 33s | 03:04 | 21:10 | 03:47 | 20:26 | 04:26 | 19:46 | 12:06 | 150.80 |
| 4 |
04:57
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +2m 32s | 03:02 | 21:11 | 03:46 | 20:27 | 04:25 | 19:48 | 12:06 | 150.84 |
| 5 |
04:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +2m 30s | 03:00 | 21:13 | 03:44 | 20:29 | 04:24 | 19:49 | 12:06 | 150.88 |
| 6 |
04:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +2m 29s | 02:58 | 21:15 | 03:42 | 20:30 | 04:22 | 19:50 | 12:06 | 150.91 |
| 7 |
04:54
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +2m 27s | 02:56 | 21:17 | 03:41 | 20:32 | 04:21 | 19:52 | 12:06 | 150.95 |
| 8 |
04:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +2m 25s | 02:54 | 21:19 | 03:39 | 20:33 | 04:19 | 19:53 | 12:06 | 150.98 |
| 9 |
04:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +2m 23s | 02:52 | 21:21 | 03:38 | 20:35 | 04:18 | 19:54 | 12:06 | 151.01 |
| 10 |
04:50
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +2m 21s | 02:50 | 21:23 | 03:36 | 20:36 | 04:17 | 19:55 | 12:06 | 151.05 |
| 11 |
04:49
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +2m 19s | 02:48 | 21:25 | 03:34 | 20:38 | 04:15 | 19:57 | 12:05 | 151.08 |
| 12 |
04:47
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +2m 17s | 02:46 | 21:26 | 03:33 | 20:39 | 04:14 | 19:58 | 12:05 | 151.12 |
| 13 |
04:46
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +2m 15s | 02:44 | 21:28 | 03:31 | 20:41 | 04:13 | 19:59 | 12:05 | 151.15 |
| 14 |
04:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +2m 13s | 02:42 | 21:30 | 03:30 | 20:42 | 04:11 | 20:00 | 12:05 | 151.18 |
| 15 |
04:44
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +2m 11s | 02:40 | 21:32 | 03:29 | 20:43 | 04:10 | 20:02 | 12:05 | 151.22 |
| 16 |
04:43
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +2m 08s | 02:39 | 21:34 | 03:27 | 20:45 | 04:09 | 20:03 | 12:05 | 151.25 |
| 17 |
04:42
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +2m 06s | 02:37 | 21:36 | 03:26 | 20:46 | 04:08 | 20:04 | 12:06 | 151.28 |
| 18 |
04:41
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +2m 03s | 02:35 | 21:38 | 03:24 | 20:48 | 04:07 | 20:05 | 12:06 | 151.31 |
| 19 |
04:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +2m 01s | 02:33 | 21:39 | 03:23 | 20:49 | 04:06 | 20:06 | 12:06 | 151.34 |
| 20 |
04:39
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +1m 58s | 02:31 | 21:41 | 03:22 | 20:50 | 04:05 | 20:07 | 12:06 | 151.37 |
| 21 |
04:38
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +1m 55s | 02:30 | 21:43 | 03:21 | 20:52 | 04:04 | 20:09 | 12:06 | 151.41 |
| 22 |
04:37
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +1m 53s | 02:28 | 21:45 | 03:19 | 20:53 | 04:03 | 20:10 | 12:06 | 151.44 |
| 23 |
04:36
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +1m 50s | 02:27 | 21:47 | 03:18 | 20:55 | 04:02 | 20:11 | 12:06 | 151.46 |
| 24 |
04:36
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +1m 47s | 02:25 | 21:48 | 03:17 | 20:56 | 04:01 | 20:12 | 12:06 | 151.49 |
| 25 |
04:35
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +1m 44s | 02:23 | 21:50 | 03:16 | 20:57 | 04:00 | 20:13 | 12:06 | 151.52 |
| 26 |
04:34
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +1m 41s | 02:22 | 21:52 | 03:15 | 20:58 | 03:59 | 20:14 | 12:06 | 151.55 |
| 27 |
04:33
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +1m 38s | 02:20 | 21:53 | 03:14 | 21:00 | 03:58 | 20:15 | 12:06 | 151.57 |
| 28 |
04:33
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +1m 34s | 02:19 | 21:55 | 03:13 | 21:01 | 03:57 | 20:16 | 12:06 | 151.60 |
| 29 |
04:32
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +1m 31s | 02:18 | 21:57 | 03:12 | 21:02 | 03:57 | 20:17 | 12:06 | 151.62 |
| 30 |
04:31
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +1m 28s | 02:16 | 21:58 | 03:11 | 21:03 | 03:56 | 20:18 | 12:07 | 151.65 |
| 31 |
04:31
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +1m 24s | 02:15 | 22:00 | 03:10 | 21:04 | 03:55 | 20:19 | 12:07 | 151.67 |
|
All times are in local time for Ürümqi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ürümqi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.