Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wabu, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 245.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 02m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 3.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.866 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wabu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:13
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 42m -0m 30s 03:19 21:50 04:03 21:06 04:41 20:27 12:34 152.09
2
05:14
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 42m -0m 33s 03:20 21:49 04:03 21:06 04:42 20:27 12:35 152.09
3
05:14
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 41m -0m 37s 03:20 21:49 04:04 21:06 04:42 20:27 12:35 152.09
4
05:15
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 40m -0m 40s 03:21 21:49 04:05 21:05 04:43 20:27 12:35 152.09
5
05:15
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 40m -0m 43s 03:22 21:48 04:05 21:05 04:44 20:27 12:35 152.09
6
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 46s 03:23 21:48 04:06 21:05 04:44 20:26 12:35 152.09
7
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 49s 03:23 21:47 04:07 21:04 04:45 20:26 12:36 152.08
8
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 52s 03:24 21:47 04:07 21:04 04:45 20:26 12:36 152.08
9
05:17
61° Đông Đông Bắc
19:54
299° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 54s 03:25 21:46 04:08 21:03 04:46 20:25 12:36 152.08
10
05:18
61° Đông Đông Bắc
19:54
299° Tây Tây Bắc
14h 35m -0m 57s 03:26 21:45 04:09 21:03 04:47 20:25 12:36 152.08
11
05:19
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 34m -1m 00s 03:27 21:45 04:10 21:02 04:47 20:24 12:36 152.07
12
05:19
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 03s 03:28 21:44 04:10 21:02 04:48 20:24 12:36 152.07
13
05:20
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 32m -1m 05s 03:29 21:43 04:11 21:01 04:49 20:24 12:36 152.06
14
05:21
62° Đông Đông Bắc
19:52
298° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 08s 03:30 21:42 04:12 21:00 04:50 20:23 12:37 152.06
15
05:21
62° Đông Đông Bắc
19:52
298° Tây Tây Bắc
14h 30m -1m 11s 03:31 21:41 04:13 21:00 04:50 20:22 12:37 152.05
16
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:51
298° Tây Tây Bắc
14h 28m -1m 13s 03:32 21:40 04:14 20:59 04:51 20:22 12:37 152.04
17
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 16s 03:33 21:40 04:15 20:58 04:52 20:21 12:37 152.04
18
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 18s 03:34 21:39 04:16 20:58 04:53 20:21 12:37 152.03
19
05:24
63° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 25m -1m 21s 03:36 21:38 04:17 20:57 04:54 20:20 12:37 152.02
20
05:25
63° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 23s 03:37 21:37 04:18 20:56 04:54 20:19 12:37 152.01
21
05:26
63° Đông Đông Bắc
19:48
297° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 25s 03:38 21:35 04:18 20:55 04:55 20:18 12:37 152.00
22
05:27
63° Đông Đông Bắc
19:47
296° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 27s 03:39 21:34 04:19 20:54 04:56 20:18 12:37 151.99
23
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:47
296° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 30s 03:40 21:33 04:20 20:53 04:57 20:17 12:37 151.98
24
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 32s 03:41 21:32 04:21 20:52 04:58 20:16 12:37 151.97
25
05:29
64° Đông Đông Bắc
19:45
296° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 34s 03:43 21:31 04:22 20:51 04:59 20:15 12:37 151.95
26
05:30
64° Đông Đông Bắc
19:44
295° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 36s 03:44 21:30 04:23 20:50 05:00 20:14 12:37 151.94
27
05:30
65° Đông Đông Bắc
19:43
295° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 38s 03:45 21:28 04:24 20:49 05:00 20:13 12:37 151.92
28
05:31
65° Đông Đông Bắc
19:43
295° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 40s 03:46 21:27 04:26 20:48 05:01 20:12 12:37 151.91
29
05:32
65° Đông Đông Bắc
19:42
294° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 42s 03:48 21:26 04:27 20:47 05:02 20:11 12:37 151.89
30
05:33
66° Đông Đông Bắc
19:41
294° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 43s 03:49 21:24 04:28 20:46 05:03 20:10 12:37 151.87
31
05:34
66° Đông Đông Bắc
19:40
294° Tây Tây Bắc
14h 06m -1m 45s 03:50 21:23 04:29 20:45 05:04 20:09 12:37 151.85

In Wabu, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wabu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wabu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wabu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí