Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wenzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 56.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wenzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:17
72° Đông Đông Bắc
18:31
288° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 25s 03:52 19:56 04:23 19:26 04:52 18:56 11:54 150.73
2
05:17
72° Đông Đông Bắc
18:32
288° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 24s 03:51 19:57 04:22 19:26 04:51 18:57 11:54 150.76
3
05:16
72° Đông Đông Bắc
18:32
288° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 23s 03:50 19:58 04:21 19:27 04:50 18:57 11:54 150.80
4
05:15
71° Đông Đông Bắc
18:33
289° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 22s 03:49 19:58 04:20 19:28 04:50 18:58 11:54 150.84
5
05:14
71° Đông Đông Bắc
18:33
289° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 21s 03:48 19:59 04:19 19:28 04:49 18:59 11:54 150.87
6
05:13
71° Đông Đông Bắc
18:34
289° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 20s 03:47 20:00 04:18 19:29 04:48 18:59 11:53 150.91
7
05:13
70° Đông Đông Bắc
18:34
290° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 19s 03:46 20:01 04:17 19:30 04:47 19:00 11:53 150.94
8
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:35
290° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 18s 03:45 20:02 04:17 19:31 04:46 19:01 11:53 150.98
9
05:11
70° Đông Đông Bắc
18:36
290° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 17s 03:45 20:03 04:16 19:31 04:46 19:01 11:53 151.01
10
05:11
70° Đông Đông Bắc
18:36
291° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 16s 03:44 20:03 04:15 19:32 04:45 19:02 11:53 151.05
11
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:37
291° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 14s 03:43 20:04 04:14 19:33 04:44 19:03 11:53 151.08
12
05:09
69° Đông Đông Bắc
18:37
291° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 13s 03:42 20:05 04:13 19:34 04:43 19:03 11:53 151.11
13
05:09
69° Đông Đông Bắc
18:38
292° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 12s 03:41 20:06 04:13 19:34 04:43 19:04 11:53 151.15
14
05:08
68° Đông Đông Bắc
18:39
292° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 11s 03:40 20:07 04:12 19:35 04:42 19:05 11:53 151.18
15
05:08
68° Đông Đông Bắc
18:39
292° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 10s 03:39 20:08 04:11 19:36 04:41 19:05 11:53 151.21
16
05:07
68° Đông Đông Bắc
18:40
292° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 08s 03:39 20:08 04:10 19:36 04:41 19:06 11:53 151.25
17
05:06
68° Đông Đông Bắc
18:40
293° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 07s 03:38 20:09 04:10 19:37 04:40 19:07 11:53 151.28
18
05:06
67° Đông Đông Bắc
18:41
293° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 05s 03:37 20:10 04:09 19:38 04:40 19:07 11:53 151.31
19
05:05
67° Đông Đông Bắc
18:42
293° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 04s 03:36 20:11 04:08 19:39 04:39 19:08 11:53 151.34
20
05:05
67° Đông Đông Bắc
18:42
293° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 03s 03:36 20:12 04:08 19:39 04:39 19:08 11:53 151.37
21
05:04
67° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 01s 03:35 20:12 04:07 19:40 04:38 19:09 11:53 151.40
22
05:04
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 39m +0m 59s 03:34 20:13 04:07 19:41 04:38 19:10 11:53 151.43
23
05:04
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 40m +0m 58s 03:34 20:14 04:06 19:41 04:37 19:10 11:54 151.46
24
05:03
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 41m +0m 56s 03:33 20:15 04:06 19:42 04:37 19:11 11:54 151.49
25
05:03
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
13h 42m +0m 55s 03:32 20:16 04:05 19:43 04:36 19:11 11:54 151.52
26
05:03
66° Đông Đông Bắc
18:45
295° Tây Tây Bắc
13h 42m +0m 53s 03:32 20:16 04:05 19:43 04:36 19:12 11:54 151.54
27
05:02
65° Đông Đông Bắc
18:46
295° Tây Tây Bắc
13h 43m +0m 51s 03:31 20:17 04:04 19:44 04:36 19:13 11:54 151.57
28
05:02
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 44m +0m 49s 03:31 20:18 04:04 19:45 04:35 19:13 11:54 151.60
29
05:02
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 45m +0m 48s 03:30 20:19 04:04 19:45 04:35 19:14 11:54 151.62
30
05:01
65° Đông Đông Bắc
18:48
295° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 46s 03:30 20:19 04:03 19:46 04:35 19:14 11:54 151.65
31
05:01
64° Đông Đông Bắc
18:48
296° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 44s 03:29 20:20 04:03 19:47 04:34 19:15 11:54 151.67

In Wenzhou, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wenzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wenzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wenzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí