Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wenzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 56.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wenzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:04
63° Đông Đông Bắc
18:57
297° Tây Tây Bắc
13h 52m -0m 20s 03:31 20:30 04:05 19:56 04:37 19:24 12:01 152.09
2
05:05
63° Đông Đông Bắc
18:57
297° Tây Tây Bắc
13h 52m -0m 22s 03:31 20:30 04:05 19:56 04:37 19:24 12:01 152.09
3
05:05
63° Đông Đông Bắc
18:57
297° Tây Tây Bắc
13h 52m -0m 24s 03:32 20:30 04:06 19:56 04:38 19:24 12:01 152.09
4
05:05
63° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 26s 03:32 20:30 04:06 19:56 04:38 19:24 12:01 152.09
5
05:06
64° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 29s 03:33 20:30 04:07 19:56 04:39 19:24 12:01 152.09
6
05:06
64° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 31s 03:33 20:29 04:07 19:56 04:39 19:24 12:02 152.09
7
05:07
64° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 33s 03:34 20:29 04:08 19:56 04:40 19:24 12:02 152.08
8
05:07
64° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
13h 49m -0m 35s 03:35 20:29 04:08 19:55 04:40 19:24 12:02 152.08
9
05:08
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 36s 03:35 20:29 04:09 19:55 04:41 19:23 12:02 152.08
10
05:08
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 38s 03:36 20:28 04:09 19:55 04:41 19:23 12:02 152.07
11
05:08
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 40s 03:36 20:28 04:10 19:54 04:42 19:23 12:02 152.07
12
05:09
64° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 46m -0m 42s 03:37 20:27 04:11 19:54 04:42 19:23 12:02 152.07
13
05:09
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 46m -0m 44s 03:38 20:27 04:11 19:54 04:43 19:22 12:03 152.06
14
05:10
65° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
13h 45m -0m 46s 03:38 20:27 04:12 19:53 04:43 19:22 12:03 152.06
15
05:10
65° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
13h 44m -0m 48s 03:39 20:26 04:12 19:53 04:44 19:22 12:03 152.05
16
05:11
65° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
13h 43m -0m 49s 03:40 20:26 04:13 19:53 04:44 19:21 12:03 152.04
17
05:11
65° Đông Đông Bắc
18:54
294° Tây Tây Bắc
13h 42m -0m 51s 03:41 20:25 04:14 19:52 04:45 19:21 12:03 152.04
18
05:12
66° Đông Đông Bắc
18:54
294° Tây Tây Bắc
13h 42m -0m 53s 03:41 20:24 04:14 19:52 04:45 19:20 12:03 152.03
19
05:12
66° Đông Đông Bắc
18:54
294° Tây Tây Bắc
13h 41m -0m 54s 03:42 20:24 04:15 19:51 04:46 19:20 12:03 152.02
20
05:13
66° Đông Đông Bắc
18:53
294° Tây Tây Bắc
13h 40m -0m 56s 03:43 20:23 04:15 19:51 04:47 19:20 12:03 152.01
21
05:14
66° Đông Đông Bắc
18:53
294° Tây Tây Bắc
13h 39m -0m 57s 03:43 20:23 04:16 19:50 04:47 19:19 12:03 152.00
22
05:14
66° Đông Đông Bắc
18:52
293° Tây Tây Bắc
13h 38m -0m 59s 03:44 20:22 04:17 19:49 04:48 19:19 12:03 151.99
23
05:15
67° Đông Đông Bắc
18:52
293° Tây Tây Bắc
13h 37m -1m 01s 03:45 20:21 04:17 19:49 04:48 19:18 12:03 151.98
24
05:15
67° Đông Đông Bắc
18:51
293° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 02s 03:46 20:20 04:18 19:48 04:49 19:18 12:03 151.97
25
05:16
67° Đông Đông Bắc
18:51
293° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 03s 03:47 20:20 04:19 19:48 04:49 19:17 12:03 151.95
26
05:16
67° Đông Đông Bắc
18:50
292° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 05s 03:47 20:19 04:19 19:47 04:50 19:16 12:03 151.94
27
05:17
68° Đông Đông Bắc
18:50
292° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 06s 03:48 20:18 04:20 19:46 04:51 19:16 12:03 151.92
28
05:17
68° Đông Đông Bắc
18:49
292° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 08s 03:49 20:17 04:21 19:45 04:51 19:15 12:03 151.91
29
05:18
68° Đông Đông Bắc
18:48
292° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 09s 03:50 20:16 04:21 19:45 04:52 19:14 12:03 151.89
30
05:18
68° Đông Đông Bắc
18:48
291° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 10s 03:50 20:16 04:22 19:44 04:52 19:14 12:03 151.87
31
05:19
69° Đông Đông Bắc
18:47
291° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 11s 03:51 20:15 04:23 19:43 04:53 19:13 12:03 151.85

In Wenzhou, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 08.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wenzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wenzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wenzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí