Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiamen, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 92.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:56 267.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 57m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.884 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiamen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
80° Đông
18:26
279° Tây
12h 36m -1m 21s 04:31 19:43 04:58 19:16 05:25 18:49 12:07 150.98
2
05:49
81° Đông
18:25
279° Tây
12h 35m -1m 21s 04:31 19:42 04:58 19:15 05:25 18:48 12:07 150.94
3
05:49
81° Đông
18:24
278° Tây
12h 34m -1m 22s 04:32 19:41 04:59 19:14 05:26 18:47 12:07 150.90
4
05:50
82° Đông
18:22
278° Tây
12h 32m -1m 22s 04:32 19:40 04:59 19:13 05:26 18:46 12:06 150.87
5
05:50
82° Đông
18:21
278° Tây
12h 31m -1m 22s 04:32 19:39 05:00 19:12 05:27 18:45 12:06 150.83
6
05:50
82° Đông
18:20
277° Tây
12h 30m -1m 22s 04:33 19:38 05:00 19:11 05:27 18:44 12:06 150.79
7
05:51
83° Đông
18:19
277° Tây
12h 28m -1m 23s 04:33 19:37 05:01 19:09 05:27 18:43 12:05 150.75
8
05:51
83° Đông
18:18
276° Tây
12h 27m -1m 23s 04:34 19:35 05:01 19:08 05:28 18:42 12:05 150.72
9
05:51
84° Đông
18:17
276° Tây
12h 25m -1m 23s 04:34 19:34 05:01 19:07 05:28 18:41 12:05 150.68
10
05:52
84° Đông
18:16
276° Tây
12h 24m -1m 23s 04:35 19:33 05:02 19:06 05:28 18:40 12:04 150.64
11
05:52
85° Đông
18:15
275° Tây
12h 23m -1m 23s 04:35 19:32 05:02 19:05 05:29 18:39 12:04 150.60
12
05:52
85° Đông
18:14
275° Tây
12h 21m -1m 24s 04:36 19:31 05:03 19:04 05:29 18:37 12:04 150.56
13
05:53
86° Đông
18:13
274° Tây
12h 20m -1m 24s 04:36 19:30 05:03 19:03 05:30 18:36 12:03 150.52
14
05:53
86° Đông
18:12
274° Tây
12h 18m -1m 24s 04:37 19:29 05:03 19:02 05:30 18:35 12:03 150.49
15
05:54
86° Đông
18:11
274° Tây
12h 17m -1m 24s 04:37 19:27 05:04 19:01 05:30 18:34 12:03 150.45
16
05:54
87° Đông
18:10
273° Tây
12h 16m -1m 24s 04:37 19:26 05:04 19:00 05:31 18:33 12:02 150.41
17
05:54
87° Đông
18:09
273° Tây
12h 14m -1m 24s 04:38 19:25 05:05 18:58 05:31 18:32 12:02 150.37
18
05:55
88° Đông
18:08
272° Tây
12h 13m -1m 24s 04:38 19:24 05:05 18:57 05:31 18:31 12:01 150.33
19
05:55
88° Đông
18:07
272° Tây
12h 11m -1m 24s 04:39 19:23 05:05 18:56 05:32 18:30 12:01 150.29
20
05:55
88° Đông
18:06
271° Tây
12h 10m -1m 24s 04:39 19:22 05:06 18:55 05:32 18:29 12:01 150.25
21
05:56
89° Đông
18:05
271° Tây
12h 09m -1m 24s 04:39 19:21 05:06 18:54 05:32 18:28 12:00 150.21
22
05:56
89° Đông
18:04
270° Tây
12h 07m -1m 24s 04:40 19:20 05:06 18:53 05:33 18:27 12:00 150.17
23
05:56
90° Đông
18:03
270° Tây
12h 06m -1m 24s 04:40 19:18 05:07 18:52 05:33 18:26 12:00 150.12
24
05:57
90° Đông
18:01
270° Tây
12h 04m -1m 24s 04:41 19:17 05:07 18:51 05:34 18:25 11:59 150.08
25
05:57
91° Đông
18:00
269° Tây
12h 03m -1m 24s 04:41 19:16 05:08 18:50 05:34 18:24 11:59 150.04
26
05:57
91° Đông
17:59
269° Tây
12h 01m -1m 24s 04:41 19:15 05:08 18:49 05:34 18:22 11:59 150.00
27
05:58
91° Đông
17:58
268° Tây
12h 00m -1m 24s 04:42 19:14 05:08 18:48 05:35 18:21 11:58 149.95
28
05:58
92° Đông
17:57
268° Tây
11h 59m -1m 24s 04:42 19:13 05:09 18:47 05:35 18:20 11:58 149.91
29
05:59
92° Đông
17:56
268° Tây
11h 57m -1m 24s 04:43 19:12 05:09 18:46 05:35 18:19 11:58 149.87
30
05:59
93° Đông
17:55
267° Tây
11h 56m -1m 24s 04:43 19:11 05:09 18:45 05:36 18:18 11:57 149.82

In Xiamen, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 03 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xiamen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xiamen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xiamen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí