Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiangtan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 95.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 264.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 56.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiangtan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
106° Đông Đông Nam
17:44
254° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 26s 05:19 19:03 05:47 18:36 06:14 18:08 12:11 148.49
2
06:40
106° Đông Đông Nam
17:43
254° Tây Tây Nam
11h 03m -1m 25s 05:20 19:03 05:47 18:35 06:15 18:08 12:11 148.45
3
06:40
107° Đông Đông Nam
17:42
253° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 24s 05:21 19:02 05:48 18:35 06:16 18:07 12:11 148.41
4
06:41
107° Đông Đông Nam
17:41
253° Tây Tây Nam
11h 00m -1m 23s 05:21 19:01 05:49 18:34 06:16 18:06 12:11 148.37
5
06:42
107° Đông Đông Nam
17:41
252° Tây Tây Nam
10h 58m -1m 23s 05:22 19:01 05:49 18:33 06:17 18:06 12:11 148.33
6
06:43
108° Đông Đông Nam
17:40
252° Tây Tây Nam
10h 57m -1m 22s 05:22 19:00 05:50 18:33 06:18 18:05 12:11 148.29
7
06:43
108° Đông Đông Nam
17:40
252° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 21s 05:23 19:00 05:51 18:32 06:18 18:04 12:12 148.26
8
06:44
108° Đông Đông Nam
17:39
252° Tây Tây Nam
10h 54m -1m 20s 05:24 18:59 05:51 18:32 06:19 18:04 12:12 148.22
9
06:45
109° Đông Đông Nam
17:38
251° Tây Tây Nam
10h 53m -1m 19s 05:24 18:59 05:52 18:31 06:20 18:03 12:12 148.19
10
06:45
109° Đông Đông Nam
17:38
251° Tây Tây Nam
10h 52m -1m 18s 05:25 18:58 05:53 18:31 06:20 18:03 12:12 148.15
11
06:46
109° Đông Đông Nam
17:37
250° Tây Tây Nam
10h 51m -1m 17s 05:25 18:58 05:53 18:30 06:21 18:02 12:12 148.12
12
06:47
110° Đông Đông Nam
17:37
250° Tây Tây Nam
10h 49m -1m 15s 05:26 18:58 05:54 18:30 06:22 18:02 12:12 148.08
13
06:48
110° Đông Đông Nam
17:36
250° Tây Tây Nam
10h 48m -1m 14s 05:27 18:57 05:55 18:29 06:23 18:01 12:12 148.05
14
06:48
110° Đông Đông Nam
17:36
250° Tây Tây Nam
10h 47m -1m 13s 05:27 18:57 05:55 18:29 06:23 18:01 12:12 148.02
15
06:49
111° Đông Đông Nam
17:35
249° Tây Tây Nam
10h 46m -1m 12s 05:28 18:57 05:56 18:29 06:24 18:01 12:12 147.99
16
06:50
111° Đông Đông Nam
17:35
249° Tây Tây Nam
10h 44m -1m 10s 05:29 18:56 05:57 18:28 06:25 18:00 12:13 147.95
17
06:51
111° Đông Đông Nam
17:35
249° Tây Tây Nam
10h 43m -1m 09s 05:29 18:56 05:57 18:28 06:25 18:00 12:13 147.92
18
06:52
111° Đông Đông Nam
17:34
248° Tây Tây Nam
10h 42m -1m 08s 05:30 18:56 05:58 18:28 06:26 18:00 12:13 147.89
19
06:52
112° Đông Đông Nam
17:34
248° Tây Tây Nam
10h 41m -1m 06s 05:31 18:56 05:59 18:28 06:27 17:59 12:13 147.86
20
06:53
112° Đông Đông Nam
17:34
248° Tây Tây Nam
10h 40m -1m 05s 05:31 18:55 05:59 18:27 06:28 17:59 12:13 147.83
21
06:54
112° Đông Đông Nam
17:33
248° Tây Tây Nam
10h 39m -1m 03s 05:32 18:55 06:00 18:27 06:28 17:59 12:14 147.80
22
06:55
112° Đông Đông Nam
17:33
247° Tây Tây Nam
10h 38m -1m 02s 05:33 18:55 06:01 18:27 06:29 17:59 12:14 147.77
23
06:55
113° Đông Đông Nam
17:33
247° Tây Tây Nam
10h 37m -1m 00s 05:33 18:55 06:01 18:27 06:30 17:58 12:14 147.74
24
06:56
113° Đông Đông Nam
17:33
247° Tây Tây Nam
10h 36m -0m 58s 05:34 18:55 06:02 18:27 06:31 17:58 12:14 147.71
25
06:57
113° Đông Đông Nam
17:32
247° Tây Tây Nam
10h 35m -0m 57s 05:35 18:55 06:03 18:27 06:31 17:58 12:15 147.68
26
06:58
113° Đông Đông Nam
17:32
246° Tây Tây Nam
10h 34m -0m 55s 05:35 18:55 06:04 18:27 06:32 17:58 12:15 147.65
27
06:59
114° Đông Đông Nam
17:32
246° Tây Tây Nam
10h 33m -0m 53s 05:36 18:55 06:04 18:27 06:33 17:58 12:15 147.62
28
06:59
114° Đông Đông Nam
17:32
246° Tây Tây Nam
10h 32m -0m 52s 05:37 18:55 06:05 18:27 06:34 17:58 12:16 147.60
29
07:00
114° Đông Đông Nam
17:32
246° Tây Tây Nam
10h 31m -0m 50s 05:37 18:55 06:06 18:27 06:34 17:58 12:16 147.57
30
07:01
114° Đông Đông Nam
17:32
246° Tây Tây Nam
10h 31m -0m 48s 05:38 18:55 06:06 18:27 06:35 17:58 12:16 147.54

In Xiangtan, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xiangtan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xiangtan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xiangtan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí