Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiangyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:06 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -7.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiangyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:32
117° ESE
17:37
243° WSW
10h 05m +0m 28s 06:04 19:05 06:34 18:35 07:04 18:05 12:34 147.11
2
07:32
117° ESE
17:38
243° WSW
10h 05m +0m 31s 06:05 19:05 06:34 18:36 07:05 18:05 12:35 147.11
3
07:32
117° ESE
17:39
243° WSW
10h 06m +0m 34s 06:05 19:06 06:35 18:36 07:05 18:06 12:35 147.10
4
07:32
117° ESE
17:40
244° WSW
10h 07m +0m 37s 06:05 19:07 06:35 18:37 07:05 18:07 12:36 147.10
5
07:32
116° ESE
17:40
244° WSW
10h 07m +0m 39s 06:05 19:08 06:35 18:38 07:05 18:08 12:36 147.10
6
07:33
116° ESE
17:41
244° WSW
10h 08m +0m 42s 06:05 19:08 06:35 18:39 07:05 18:08 12:37 147.10
7
07:33
116° ESE
17:42
244° WSW
10h 09m +0m 44s 06:06 19:09 06:35 18:39 07:05 18:09 12:37 147.11
8
07:33
116° ESE
17:43
244° WSW
10h 10m +0m 47s 06:06 19:10 06:35 18:40 07:05 18:10 12:38 147.11
9
07:33
116° ESE
17:44
244° WSW
10h 10m +0m 49s 06:06 19:10 06:35 18:41 07:05 18:11 12:38 147.11
10
07:33
116° ESE
17:44
244° WSW
10h 11m +0m 52s 06:06 19:11 06:35 18:42 07:05 18:12 12:38 147.12
11
07:33
115° ESE
17:45
245° WSW
10h 12m +0m 54s 06:06 19:12 06:35 18:42 07:05 18:12 12:39 147.12
12
07:33
115° ESE
17:46
245° WSW
10h 13m +0m 56s 06:06 19:13 06:35 18:43 07:05 18:13 12:39 147.13
13
07:32
115° ESE
17:47
245° WSW
10h 14m +0m 59s 06:06 19:13 06:35 18:44 07:05 18:14 12:40 147.13
14
07:32
115° ESE
17:48
245° WSW
10h 15m +1m 01s 06:06 19:14 06:35 18:45 07:05 18:15 12:40 147.14
15
07:32
115° ESE
17:49
246° WSW
10h 16m +1m 03s 06:06 19:15 06:35 18:46 07:05 18:16 12:40 147.15
16
07:32
114° ESE
17:50
246° WSW
10h 17m +1m 05s 06:06 19:16 06:35 18:46 07:05 18:17 12:41 147.16
17
07:32
114° ESE
17:51
246° WSW
10h 18m +1m 07s 06:06 19:17 06:35 18:47 07:05 18:17 12:41 147.17
18
07:31
114° ESE
17:51
246° WSW
10h 20m +1m 10s 06:06 19:17 06:35 18:48 07:05 18:18 12:41 147.18
19
07:31
114° ESE
17:52
246° WSW
10h 21m +1m 12s 06:05 19:18 06:35 18:49 07:04 18:19 12:42 147.19
20
07:31
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 22m +1m 13s 06:05 19:19 06:34 18:50 07:04 18:20 12:42 147.21
21
07:30
113° ESE
17:54
247° WSW
10h 23m +1m 15s 06:05 19:20 06:34 18:51 07:04 18:21 12:42 147.22
22
07:30
113° ESE
17:55
247° WSW
10h 25m +1m 17s 06:05 19:21 06:34 18:51 07:03 18:22 12:42 147.23
23
07:30
113° ESE
17:56
248° WSW
10h 26m +1m 19s 06:04 19:21 06:34 18:52 07:03 18:23 12:43 147.25
24
07:29
112° ESE
17:57
248° WSW
10h 27m +1m 21s 06:04 19:22 06:33 18:53 07:03 18:24 12:43 147.27
25
07:29
112° ESE
17:58
248° WSW
10h 29m +1m 23s 06:04 19:23 06:33 18:54 07:02 18:24 12:43 147.28
26
07:28
112° ESE
17:59
248° WSW
10h 30m +1m 24s 06:04 19:24 06:33 18:55 07:02 18:25 12:43 147.30
27
07:28
111° ESE
18:00
249° WSW
10h 31m +1m 26s 06:03 19:25 06:32 18:56 07:01 18:26 12:44 147.32
28
07:27
111° ESE
18:01
249° WSW
10h 33m +1m 27s 06:03 19:25 06:32 18:56 07:01 18:27 12:44 147.34
29
07:27
111° ESE
18:02
249° WSW
10h 34m +1m 29s 06:02 19:26 06:31 18:57 07:00 18:28 12:44 147.36
30
07:26
110° ESE
18:03
250° WSW
10h 36m +1m 30s 06:02 19:27 06:31 18:58 07:00 18:29 12:44 147.37
31
07:26
110° ESE
18:04
250° WSW
10h 37m +1m 32s 06:01 19:28 06:30 18:59 06:59 18:30 12:44 147.39

In Xiangyang, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xiangyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xiangyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xiangyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí