Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:51
118° ESE
17:45
242° WSW
9h 54m +0m 31s 06:21 19:15 06:52 18:45 07:23 18:14 12:48 147.11
2
07:51
118° ESE
17:46
242° WSW
9h 54m +0m 34s 06:22 19:16 06:52 18:46 07:23 18:14 12:49 147.10
3
07:52
117° ESE
17:47
243° WSW
9h 55m +0m 37s 06:22 19:17 06:52 18:46 07:23 18:15 12:49 147.10
4
07:52
117° ESE
17:48
243° WSW
9h 56m +0m 40s 06:22 19:17 06:52 18:47 07:23 18:16 12:50 147.10
5
07:52
117° ESE
17:49
243° WSW
9h 56m +0m 43s 06:22 19:18 06:53 18:48 07:24 18:17 12:50 147.10
6
07:52
117° ESE
17:49
243° WSW
9h 57m +0m 46s 06:22 19:19 06:53 18:49 07:24 18:18 12:50 147.10
7
07:52
117° ESE
17:50
243° WSW
9h 58m +0m 49s 06:22 19:20 06:53 18:49 07:24 18:18 12:51 147.11
8
07:52
117° ESE
17:51
243° WSW
9h 59m +0m 52s 06:22 19:20 06:53 18:50 07:24 18:19 12:51 147.11
9
07:52
116° ESE
17:52
244° WSW
10h 00m +0m 54s 06:23 19:21 06:53 18:51 07:24 18:20 12:52 147.11
10
07:52
116° ESE
17:53
244° WSW
10h 01m +0m 57s 06:23 19:22 06:53 18:52 07:24 18:21 12:52 147.12
11
07:52
116° ESE
17:54
244° WSW
10h 02m +1m 00s 06:23 19:23 06:53 18:53 07:24 18:22 12:53 147.12
12
07:52
116° ESE
17:55
244° WSW
10h 03m +1m 02s 06:23 19:24 06:53 18:53 07:24 18:23 12:53 147.13
13
07:51
116° ESE
17:56
244° WSW
10h 04m +1m 05s 06:23 19:24 06:53 18:54 07:24 18:23 12:53 147.13
14
07:51
116° ESE
17:57
245° WSW
10h 05m +1m 07s 06:22 19:25 06:53 18:55 07:23 18:24 12:54 147.14
15
07:51
115° ESE
17:57
245° WSW
10h 06m +1m 10s 06:22 19:26 06:52 18:56 07:23 18:25 12:54 147.15
16
07:51
115° ESE
17:58
245° WSW
10h 07m +1m 12s 06:22 19:27 06:52 18:57 07:23 18:26 12:54 147.16
17
07:50
115° ESE
17:59
245° WSW
10h 08m +1m 14s 06:22 19:28 06:52 18:58 07:23 18:27 12:55 147.17
18
07:50
114° ESE
18:00
246° WSW
10h 10m +1m 16s 06:22 19:29 06:52 18:59 07:22 18:28 12:55 147.18
19
07:50
114° ESE
18:01
246° WSW
10h 11m +1m 19s 06:22 19:29 06:52 18:59 07:22 18:29 12:55 147.19
20
07:49
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 12m +1m 21s 06:21 19:30 06:51 19:00 07:22 18:30 12:56 147.21
21
07:49
114° ESE
18:03
246° WSW
10h 14m +1m 23s 06:21 19:31 06:51 19:01 07:22 18:31 12:56 147.22
22
07:49
114° ESE
18:04
247° WSW
10h 15m +1m 25s 06:21 19:32 06:51 19:02 07:21 18:32 12:56 147.24
23
07:48
113° ESE
18:05
247° WSW
10h 17m +1m 27s 06:21 19:33 06:50 19:03 07:21 18:33 12:56 147.25
24
07:48
113° ESE
18:06
247° WSW
10h 18m +1m 29s 06:20 19:34 06:50 19:04 07:20 18:34 12:57 147.27
25
07:47
113° ESE
18:07
248° WSW
10h 20m +1m 31s 06:20 19:35 06:50 19:05 07:20 18:35 12:57 147.28
26
07:47
112° ESE
18:08
248° WSW
10h 21m +1m 32s 06:19 19:35 06:49 19:06 07:19 18:35 12:57 147.30
27
07:46
112° ESE
18:09
248° WSW
10h 23m +1m 34s 06:19 19:36 06:49 19:07 07:19 18:36 12:57 147.32
28
07:45
112° ESE
18:10
248° WSW
10h 24m +1m 36s 06:19 19:37 06:48 19:07 07:18 18:37 12:58 147.34
29
07:45
111° ESE
18:11
249° WSW
10h 26m +1m 38s 06:18 19:38 06:48 19:08 07:18 18:38 12:58 147.35
30
07:44
111° ESE
18:12
249° WSW
10h 28m +1m 39s 06:17 19:39 06:47 19:09 07:17 18:39 12:58 147.38
31
07:43
111° ESE
18:13
250° WSW
10h 29m +1m 41s 06:17 19:40 06:47 19:10 07:16 18:40 12:58 147.39

In Xianyang, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xianyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xianyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xianyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí