Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:43
110° Đông Đông Nam
18:14
250° Tây Tây Nam
10h 31m +1m 42s 06:16 19:41 06:46 19:11 07:16 18:41 12:58 147.41
2
07:42
110° Đông Đông Nam
18:15
250° Tây Tây Nam
10h 33m +1m 44s 06:16 19:41 06:45 19:12 07:15 18:42 12:58 147.44
3
07:41
110° Đông Đông Nam
18:16
251° Tây Tây Nam
10h 35m +1m 45s 06:15 19:42 06:45 19:13 07:14 18:43 12:58 147.46
4
07:40
109° Đông Đông Nam
18:17
251° Tây Tây Nam
10h 36m +1m 46s 06:14 19:43 06:44 19:14 07:14 18:44 12:59 147.48
5
07:40
109° Đông Đông Nam
18:18
251° Tây Tây Nam
10h 38m +1m 48s 06:14 19:44 06:43 19:15 07:13 18:45 12:59 147.50
6
07:39
108° Đông Đông Nam
18:19
252° Tây Tây Nam
10h 40m +1m 49s 06:13 19:45 06:42 19:16 07:12 18:46 12:59 147.52
7
07:38
108° Đông Đông Nam
18:20
252° Tây Tây Nam
10h 42m +1m 50s 06:12 19:46 06:42 19:16 07:11 18:47 12:59 147.55
8
07:37
108° Đông Đông Nam
18:21
252° Tây Tây Nam
10h 44m +1m 51s 06:12 19:47 06:41 19:17 07:10 18:48 12:59 147.57
9
07:36
107° Đông Đông Nam
18:22
253° Tây Tây Nam
10h 46m +1m 52s 06:11 19:47 06:40 19:18 07:10 18:49 12:59 147.60
10
07:35
107° Đông Đông Nam
18:23
253° Tây Tây Nam
10h 47m +1m 53s 06:10 19:48 06:39 19:19 07:09 18:50 12:59 147.62
11
07:34
106° Đông Đông Nam
18:24
254° Tây Tây Nam
10h 49m +1m 54s 06:09 19:49 06:38 19:20 07:08 18:50 12:59 147.65
12
07:33
106° Đông Đông Nam
18:25
254° Tây Tây Nam
10h 51m +1m 55s 06:08 19:50 06:38 19:21 07:07 18:51 12:59 147.68
13
07:32
106° Đông Đông Nam
18:26
254° Tây Tây Nam
10h 53m +1m 56s 06:07 19:51 06:37 19:22 07:06 18:52 12:59 147.70
14
07:31
105° Đông Đông Nam
18:27
255° Tây Tây Nam
10h 55m +1m 57s 06:07 19:52 06:36 19:23 07:05 18:53 12:59 147.73
15
07:30
105° Đông Đông Nam
18:28
255° Tây Tây Nam
10h 57m +1m 58s 06:06 19:53 06:35 19:23 07:04 18:54 12:59 147.76
16
07:29
104° Đông Đông Nam
18:29
256° Tây Tây Nam
10h 59m +1m 59s 06:05 19:53 06:34 19:24 07:03 18:55 12:59 147.79
17
07:28
104° Đông Đông Nam
18:30
256° Tây Tây Nam
11h 01m +1m 59s 06:04 19:54 06:33 19:25 07:02 18:56 12:59 147.82
18
07:27
104° Đông Đông Nam
18:31
257° Tây Tây Nam
11h 03m +2m 00s 06:03 19:55 06:32 19:26 07:01 18:57 12:59 147.86
19
07:26
103° Đông Đông Nam
18:32
257° Tây Tây Nam
11h 05m +2m 01s 06:02 19:56 06:31 19:27 07:00 18:58 12:59 147.89
20
07:25
103° Đông Đông Nam
18:33
258° Tây Tây Nam
11h 07m +2m 01s 06:01 19:57 06:30 19:28 06:59 18:58 12:58 147.92
21
07:24
102° Đông Đông Nam
18:33
258° Tây Tây Nam
11h 09m +2m 02s 06:00 19:58 06:29 19:28 06:58 18:59 12:58 147.95
22
07:23
102° Đông Đông Nam
18:34
258° Tây Tây Nam
11h 11m +2m 03s 05:59 19:58 06:28 19:29 06:57 19:00 12:58 147.99
23
07:21
101° Đông Đông Nam
18:35
259° Tây
11h 13m +2m 03s 05:57 19:59 06:26 19:30 06:55 19:01 12:58 148.02
24
07:20
101° Đông
18:36
259° Tây
11h 15m +2m 04s 05:56 20:00 06:25 19:31 06:54 19:02 12:58 148.06
25
07:19
100° Đông
18:37
260° Tây
11h 18m +2m 04s 05:55 20:01 06:24 19:32 06:53 19:03 12:58 148.09
26
07:18
100° Đông
18:38
260° Tây
11h 20m +2m 05s 05:54 20:02 06:23 19:33 06:52 19:04 12:58 148.13
27
07:17
100° Đông
18:39
261° Tây
11h 22m +2m 05s 05:53 20:03 06:22 19:34 06:51 19:04 12:57 148.16
28
07:15
99° Đông
18:40
261° Tây
11h 24m +2m 06s 05:52 20:03 06:21 19:34 06:50 19:05 12:57 148.20

In Xianyang, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xianyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xianyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xianyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí