Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
99° Đông
18:40
262° Tây
11h 26m +2m 06s 05:50 20:04 06:19 19:35 06:48 19:06 12:57 148.23
2
07:13
98° Đông
18:41
262° Tây
11h 28m +2m 06s 05:49 20:05 06:18 19:36 06:47 19:07 12:57 148.27
3
07:12
98° Đông
18:42
262° Tây
11h 30m +2m 07s 05:48 20:06 06:17 19:37 06:46 19:08 12:57 148.31
4
07:10
97° Đông
18:43
263° Tây
11h 32m +2m 07s 05:47 20:07 06:16 19:38 06:45 19:09 12:56 148.34
5
07:09
97° Đông
18:44
263° Tây
11h 34m +2m 07s 05:45 20:08 06:14 19:38 06:43 19:09 12:56 148.38
6
07:08
96° Đông
18:45
264° Tây
11h 37m +2m 07s 05:44 20:08 06:13 19:39 06:42 19:10 12:56 148.42
7
07:06
96° Đông
18:46
264° Tây
11h 39m +2m 08s 05:43 20:09 06:12 19:40 06:41 19:11 12:56 148.45
8
07:05
95° Đông
18:46
265° Tây
11h 41m +2m 08s 05:42 20:10 06:11 19:41 06:40 19:12 12:56 148.49
9
07:04
95° Đông
18:47
265° Tây
11h 43m +2m 08s 05:40 20:11 06:09 19:42 06:38 19:13 12:55 148.53
10
07:02
94° Đông
18:48
266° Tây
11h 45m +2m 08s 05:39 20:12 06:08 19:43 06:37 19:14 12:55 148.57
11
07:01
94° Đông
18:49
266° Tây
11h 47m +2m 08s 05:38 20:13 06:07 19:43 06:36 19:14 12:55 148.61
12
07:00
94° Đông
18:50
267° Tây
11h 49m +2m 09s 05:36 20:13 06:05 19:44 06:34 19:15 12:54 148.65
13
06:58
93° Đông
18:50
267° Tây
11h 52m +2m 09s 05:35 20:14 06:04 19:45 06:33 19:16 12:54 148.69
14
06:57
92° Đông
18:51
268° Tây
11h 54m +2m 09s 05:33 20:15 06:03 19:46 06:32 19:17 12:54 148.73
15
06:56
92° Đông
18:52
268° Tây
11h 56m +2m 09s 05:32 20:16 06:01 19:47 06:30 19:18 12:54 148.77
16
06:54
92° Đông
18:53
269° Tây
11h 58m +2m 09s 05:31 20:17 06:00 19:47 06:29 19:18 12:53 148.81
17
06:53
91° Đông
18:54
269° Tây
12h 00m +2m 09s 05:29 20:18 05:58 19:48 06:27 19:19 12:53 148.85
18
06:52
91° Đông
18:54
270° Tây
12h 02m +2m 09s 05:28 20:18 05:57 19:49 06:26 19:20 12:53 148.89
19
06:50
90° Đông
18:55
270° Tây
12h 04m +2m 09s 05:26 20:19 05:56 19:50 06:25 19:21 12:53 148.93
20
06:49
90° Đông
18:56
271° Tây
12h 07m +2m 09s 05:25 20:20 05:54 19:51 06:23 19:22 12:52 148.98
21
06:47
89° Đông
18:57
271° Tây
12h 09m +2m 09s 05:23 20:21 05:53 19:51 06:22 19:22 12:52 149.02
22
06:46
89° Đông
18:58
272° Tây
12h 11m +2m 09s 05:22 20:22 05:51 19:52 06:21 19:23 12:52 149.06
23
06:45
88° Đông
18:58
272° Tây
12h 13m +2m 09s 05:20 20:23 05:50 19:53 06:19 19:24 12:51 149.10
24
06:43
88° Đông
18:59
272° Tây
12h 15m +2m 09s 05:19 20:24 05:49 19:54 06:18 19:25 12:51 149.15
25
06:42
87° Đông
19:00
273° Tây
12h 17m +2m 09s 05:17 20:25 05:47 19:55 06:16 19:26 12:51 149.19
26
06:41
87° Đông
19:01
273° Tây
12h 20m +2m 09s 05:16 20:26 05:46 19:56 06:15 19:26 12:50 149.23
27
06:39
86° Đông
19:01
274° Tây
12h 22m +2m 08s 05:14 20:26 05:44 19:56 06:14 19:27 12:50 149.28
28
06:38
86° Đông
19:02
274° Tây
12h 24m +2m 08s 05:13 20:27 05:43 19:57 06:12 19:28 12:50 149.32
29
06:36
85° Đông
19:03
275° Tây
12h 26m +2m 08s 05:11 20:28 05:41 19:58 06:11 19:29 12:50 149.36
30
06:35
85° Đông
19:04
275° Tây
12h 28m +2m 08s 05:10 20:29 05:40 19:59 06:09 19:29 12:49 149.41
31
06:34
84° Đông
19:05
276° Tây
12h 30m +2m 08s 05:08 20:30 05:39 20:00 06:08 19:30 12:49 149.45

In Xianyang, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xianyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xianyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xianyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí