Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
84° Đông
19:05
276° Tây
12h 32m +2m 08s 05:07 20:31 05:37 20:01 06:07 19:31 12:49 149.49
2
06:31
84° Đông
19:06
277° Tây
12h 35m +2m 07s 05:05 20:32 05:36 20:02 06:05 19:32 12:48 149.53
3
06:30
83° Đông
19:07
277° Tây
12h 37m +2m 07s 05:04 20:33 05:34 20:02 06:04 19:33 12:48 149.57
4
06:28
83° Đông
19:08
278° Tây
12h 39m +2m 07s 05:02 20:34 05:33 20:03 06:02 19:33 12:48 149.62
5
06:27
82° Đông
19:08
278° Tây
12h 41m +2m 06s 05:01 20:35 05:31 20:04 06:01 19:34 12:47 149.66
6
06:26
82° Đông
19:09
279° Tây
12h 43m +2m 06s 04:59 20:36 05:30 20:05 06:00 19:35 12:47 149.70
7
06:24
81° Đông
19:10
279° Tây
12h 45m +2m 06s 04:58 20:37 05:28 20:06 05:58 19:36 12:47 149.74
8
06:23
81° Đông
19:11
280° Tây
12h 47m +2m 05s 04:56 20:38 05:27 20:07 05:57 19:37 12:47 149.78
9
06:22
80° Đông
19:11
280° Tây
12h 49m +2m 05s 04:55 20:39 05:26 20:08 05:56 19:38 12:46 149.83
10
06:20
80° Đông
19:12
280° Tây
12h 51m +2m 05s 04:53 20:40 05:24 20:09 05:54 19:38 12:46 149.87
11
06:19
79° Đông
19:13
281° Tây
12h 53m +2m 04s 04:52 20:41 05:23 20:09 05:53 19:39 12:46 149.91
12
06:18
79° Đông
19:14
281° Tây Tây Bắc
12h 56m +2m 04s 04:50 20:42 05:21 20:10 05:52 19:40 12:46 149.95
13
06:16
78° Đông Đông Bắc
19:15
282° Tây Tây Bắc
12h 58m +2m 03s 04:49 20:43 05:20 20:11 05:50 19:41 12:45 149.99
14
06:15
78° Đông Đông Bắc
19:15
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 03s 04:47 20:44 05:19 20:12 05:49 19:42 12:45 150.04
15
06:14
78° Đông Đông Bắc
19:16
283° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 02s 04:46 20:45 05:17 20:13 05:48 19:42 12:45 150.08
16
06:13
77° Đông Đông Bắc
19:17
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 02s 04:44 20:46 05:16 20:14 05:46 19:43 12:45 150.12
17
06:11
77° Đông Đông Bắc
19:18
284° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 01s 04:43 20:47 05:14 20:15 05:45 19:44 12:44 150.16
18
06:10
76° Đông Đông Bắc
19:18
284° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 00s 04:41 20:48 05:13 20:16 05:44 19:45 12:44 150.21
19
06:09
76° Đông Đông Bắc
19:19
284° Tây Tây Bắc
13h 10m +2m 00s 04:40 20:49 05:12 20:17 05:42 19:46 12:44 150.25
20
06:08
76° Đông Đông Bắc
19:20
285° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 59s 04:38 20:50 05:10 20:18 05:41 19:47 12:44 150.29
21
06:07
75° Đông Đông Bắc
19:21
285° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 58s 04:37 20:51 05:09 20:19 05:40 19:48 12:43 150.33
22
06:05
75° Đông Đông Bắc
19:22
286° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 58s 04:35 20:52 05:08 20:20 05:39 19:48 12:43 150.37
23
06:04
74° Đông Đông Bắc
19:22
286° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 57s 04:34 20:53 05:06 20:21 05:37 19:49 12:43 150.41
24
06:03
74° Đông Đông Bắc
19:23
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 56s 04:32 20:54 05:05 20:21 05:36 19:50 12:43 150.46
25
06:02
73° Đông Đông Bắc
19:24
287° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 55s 04:31 20:55 05:04 20:22 05:35 19:51 12:43 150.50
26
06:01
73° Đông Đông Bắc
19:25
287° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 54s 04:29 20:57 05:02 20:23 05:34 19:52 12:43 150.54
27
06:00
73° Đông Đông Bắc
19:26
288° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 53s 04:28 20:58 05:01 20:24 05:33 19:53 12:42 150.57
28
05:59
72° Đông Đông Bắc
19:26
288° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 52s 04:27 20:59 05:00 20:25 05:32 19:53 12:42 150.61
29
05:58
72° Đông Đông Bắc
19:27
288° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 51s 04:25 21:00 04:59 20:26 05:30 19:54 12:42 150.65
30
05:56
72° Đông Đông Bắc
19:28
289° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 50s 04:24 21:01 04:57 20:27 05:29 19:55 12:42 150.69

In Xianyang, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xianyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xianyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xianyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí