Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
71° Đông Đông Bắc
19:29
289° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 49s 04:22 21:02 04:56 20:28 05:28 19:56 12:42 150.73
2
05:54
71° Đông Đông Bắc
19:29
290° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 48s 04:21 21:03 04:55 20:29 05:27 19:57 12:42 150.76
3
05:53
70° Đông Đông Bắc
19:30
290° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 47s 04:20 21:04 04:54 20:30 05:26 19:58 12:42 150.80
4
05:52
70° Đông Đông Bắc
19:31
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 46s 04:18 21:05 04:53 20:31 05:25 19:59 12:42 150.84
5
05:51
70° Đông Đông Bắc
19:32
291° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 45s 04:17 21:07 04:51 20:32 05:24 20:00 12:41 150.87
6
05:50
69° Đông Đông Bắc
19:33
291° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 44s 04:16 21:08 04:50 20:33 05:23 20:00 12:41 150.91
7
05:50
69° Đông Đông Bắc
19:33
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 42s 04:15 21:09 04:49 20:34 05:22 20:01 12:41 150.94
8
05:49
69° Đông Đông Bắc
19:34
292° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 41s 04:13 21:10 04:48 20:35 05:21 20:02 12:41 150.98
9
05:48
68° Đông Đông Bắc
19:35
292° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 40s 04:12 21:11 04:47 20:36 05:20 20:03 12:41 151.01
10
05:47
68° Đông Đông Bắc
19:36
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 38s 04:11 21:12 04:46 20:37 05:19 20:04 12:41 151.05
11
05:46
68° Đông Đông Bắc
19:37
293° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 37s 04:10 21:13 04:45 20:38 05:18 20:05 12:41 151.08
12
05:45
67° Đông Đông Bắc
19:37
293° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 35s 04:09 21:14 04:44 20:39 05:17 20:05 12:41 151.12
13
05:44
67° Đông Đông Bắc
19:38
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 34s 04:07 21:16 04:43 20:40 05:16 20:06 12:41 151.15
14
05:44
67° Đông Đông Bắc
19:39
294° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 32s 04:06 21:17 04:42 20:41 05:15 20:07 12:41 151.18
15
05:43
66° Đông Đông Bắc
19:40
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 30s 04:05 21:18 04:41 20:42 05:15 20:08 12:41 151.21
16
05:42
66° Đông Đông Bắc
19:40
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 29s 04:04 21:19 04:40 20:43 05:14 20:09 12:41 151.25
17
05:41
66° Đông Đông Bắc
19:41
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 27s 04:03 21:20 04:39 20:44 05:13 20:10 12:41 151.28
18
05:41
66° Đông Đông Bắc
19:42
295° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 25s 04:02 21:21 04:38 20:44 05:12 20:10 12:41 151.31
19
05:40
65° Đông Đông Bắc
19:43
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 23s 04:01 21:22 04:38 20:45 05:12 20:11 12:41 151.34
20
05:40
65° Đông Đông Bắc
19:43
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 21s 04:00 21:23 04:37 20:46 05:11 20:12 12:41 151.37
21
05:39
65° Đông Đông Bắc
19:44
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 19s 03:59 21:24 04:36 20:47 05:10 20:13 12:41 151.40
22
05:38
64° Đông Đông Bắc
19:45
296° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 17s 03:58 21:25 04:35 20:48 05:10 20:14 12:41 151.43
23
05:38
64° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 15s 03:57 21:26 04:35 20:49 05:09 20:14 12:41 151.46
24
05:37
64° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 13s 03:57 21:27 04:34 20:50 05:08 20:15 12:42 151.49
25
05:37
64° Đông Đông Bắc
19:47
296° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 11s 03:56 21:28 04:33 20:51 05:08 20:16 12:42 151.52
26
05:36
64° Đông Đông Bắc
19:48
297° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 09s 03:55 21:29 04:33 20:51 05:07 20:17 12:42 151.55
27
05:36
63° Đông Đông Bắc
19:48
297° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 07s 03:54 21:30 04:32 20:52 05:07 20:17 12:42 151.57
28
05:35
63° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 05s 03:53 21:31 04:31 20:53 05:06 20:18 12:42 151.60
29
05:35
63° Đông Đông Bắc
19:50
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 02s 03:53 21:32 04:31 20:54 05:06 20:19 12:42 151.62
30
05:35
63° Đông Đông Bắc
19:50
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 00s 03:52 21:33 04:30 20:55 05:05 20:20 12:42 151.65
31
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:51
298° Tây Tây Bắc
14h 16m +0m 58s 03:51 21:34 04:30 20:55 05:05 20:20 12:42 151.67

In Xianyang, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xianyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xianyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xianyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí