Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:25 ↑ 114.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 ↑ 245.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 10m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -44.81°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.749 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xianyang
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 55s | 03:51 | 21:35 | 04:29 | 20:56 | 05:05 | 20:21 | 12:43 | 151.69 |
| 2 |
05:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 53s | 03:50 | 21:36 | 04:29 | 20:57 | 05:04 | 20:22 | 12:43 | 151.71 |
| 3 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +0m 50s | 03:50 | 21:36 | 04:29 | 20:58 | 05:04 | 20:22 | 12:43 | 151.74 |
| 4 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +0m 48s | 03:49 | 21:37 | 04:28 | 20:58 | 05:04 | 20:23 | 12:43 | 151.75 |
| 5 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 45s | 03:49 | 21:38 | 04:28 | 20:59 | 05:03 | 20:23 | 12:43 | 151.78 |
| 6 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +0m 42s | 03:49 | 21:39 | 04:28 | 21:00 | 05:03 | 20:24 | 12:43 | 151.79 |
| 7 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 40s | 03:48 | 21:39 | 04:27 | 21:00 | 05:03 | 20:24 | 12:44 | 151.81 |
| 8 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 37s | 03:48 | 21:40 | 04:27 | 21:01 | 05:03 | 20:25 | 12:44 | 151.83 |
| 9 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 34s | 03:48 | 21:41 | 04:27 | 21:01 | 05:03 | 20:26 | 12:44 | 151.85 |
| 10 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 32s | 03:47 | 21:41 | 04:27 | 21:02 | 05:03 | 20:26 | 12:44 | 151.87 |
| 11 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 29s | 03:47 | 21:42 | 04:27 | 21:02 | 05:02 | 20:26 | 12:44 | 151.88 |
| 12 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 26s | 03:47 | 21:42 | 04:26 | 21:03 | 05:02 | 20:27 | 12:45 | 151.90 |
| 13 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 23s | 03:47 | 21:43 | 04:26 | 21:03 | 05:02 | 20:27 | 12:45 | 151.92 |
| 14 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 21s | 03:47 | 21:43 | 04:26 | 21:04 | 05:02 | 20:28 | 12:45 | 151.93 |
| 15 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 18s | 03:47 | 21:44 | 04:26 | 21:04 | 05:02 | 20:28 | 12:45 | 151.95 |
| 16 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 15s | 03:47 | 21:44 | 04:26 | 21:05 | 05:02 | 20:28 | 12:45 | 151.96 |
| 17 |
05:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 12s | 03:47 | 21:45 | 04:26 | 21:05 | 05:03 | 20:29 | 12:46 | 151.97 |
| 18 |
05:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 09s | 03:47 | 21:45 | 04:27 | 21:05 | 05:03 | 20:29 | 12:46 | 151.99 |
| 19 |
05:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 06s | 03:47 | 21:45 | 04:27 | 21:05 | 05:03 | 20:29 | 12:46 | 152.00 |
| 20 |
05:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 04s | 03:47 | 21:46 | 04:27 | 21:06 | 05:03 | 20:30 | 12:46 | 152.01 |
| 21 |
05:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 01s | 03:47 | 21:46 | 04:27 | 21:06 | 05:03 | 20:30 | 12:46 | 152.02 |
| 22 |
05:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -0m 01s | 03:48 | 21:46 | 04:27 | 21:06 | 05:03 | 20:30 | 12:47 | 152.03 |
| 23 |
05:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -0m 04s | 03:48 | 21:46 | 04:28 | 21:06 | 05:04 | 20:30 | 12:47 | 152.04 |
| 24 |
05:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -0m 07s | 03:48 | 21:46 | 04:28 | 21:06 | 05:04 | 20:30 | 12:47 | 152.05 |
| 25 |
05:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -0m 10s | 03:48 | 21:46 | 04:28 | 21:06 | 05:04 | 20:30 | 12:47 | 152.06 |
| 26 |
05:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -0m 13s | 03:49 | 21:46 | 04:29 | 21:07 | 05:05 | 20:31 | 12:48 | 152.06 |
| 27 |
05:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 15s | 03:49 | 21:46 | 04:29 | 21:07 | 05:05 | 20:31 | 12:48 | 152.07 |
| 28 |
05:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 18s | 03:50 | 21:46 | 04:29 | 21:07 | 05:05 | 20:31 | 12:48 | 152.08 |
| 29 |
05:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 21s | 03:50 | 21:46 | 04:30 | 21:07 | 05:06 | 20:31 | 12:48 | 152.08 |
| 30 |
05:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -0m 24s | 03:51 | 21:46 | 04:30 | 21:06 | 05:06 | 20:31 | 12:48 | 152.08 |
|
All times are in local time for Xianyang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Xianyang, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.