Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xindi, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 ↑ 111.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:29 ↑ 248.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 37m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 38.55°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.952 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xindi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:43
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +1m 31s | 04:17 | 20:30 | 04:48 | 19:58 | 05:18 | 19:28 | 12:23 | 150.73 |
| 2 |
05:43
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +1m 30s | 04:15 | 20:30 | 04:47 | 19:59 | 05:17 | 19:29 | 12:23 | 150.76 |
| 3 |
05:42
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +1m 29s | 04:14 | 20:31 | 04:46 | 20:00 | 05:16 | 19:30 | 12:23 | 150.80 |
| 4 |
05:41
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +1m 28s | 04:13 | 20:32 | 04:45 | 20:01 | 05:15 | 19:30 | 12:22 | 150.84 |
| 5 |
05:40
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +1m 27s | 04:12 | 20:33 | 04:44 | 20:01 | 05:14 | 19:31 | 12:22 | 150.87 |
| 6 |
05:39
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +1m 26s | 04:11 | 20:34 | 04:43 | 20:02 | 05:13 | 19:32 | 12:22 | 150.91 |
| 7 |
05:38
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +1m 25s | 04:10 | 20:35 | 04:42 | 20:03 | 05:12 | 19:32 | 12:22 | 150.94 |
| 8 |
05:38
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +1m 24s | 04:09 | 20:36 | 04:41 | 20:04 | 05:12 | 19:33 | 12:22 | 150.98 |
| 9 |
05:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +1m 23s | 04:08 | 20:37 | 04:40 | 20:05 | 05:11 | 19:34 | 12:22 | 151.01 |
| 10 |
05:36
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +1m 22s | 04:07 | 20:38 | 04:39 | 20:05 | 05:10 | 19:35 | 12:22 | 151.05 |
| 11 |
05:36
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +1m 20s | 04:06 | 20:39 | 04:38 | 20:06 | 05:09 | 19:35 | 12:22 | 151.08 |
| 12 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +1m 19s | 04:05 | 20:40 | 04:38 | 20:07 | 05:08 | 19:36 | 12:22 | 151.11 |
| 13 |
05:34
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 18s | 04:04 | 20:40 | 04:37 | 20:08 | 05:08 | 19:37 | 12:22 | 151.15 |
| 14 |
05:34
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +1m 17s | 04:03 | 20:41 | 04:36 | 20:09 | 05:07 | 19:37 | 12:22 | 151.18 |
| 15 |
05:33
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +1m 15s | 04:02 | 20:42 | 04:35 | 20:09 | 05:06 | 19:38 | 12:22 | 151.21 |
| 16 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +1m 14s | 04:01 | 20:43 | 04:34 | 20:10 | 05:06 | 19:39 | 12:22 | 151.25 |
| 17 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 12s | 04:01 | 20:44 | 04:34 | 20:11 | 05:05 | 19:39 | 12:22 | 151.28 |
| 18 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +1m 11s | 04:00 | 20:45 | 04:33 | 20:12 | 05:04 | 19:40 | 12:22 | 151.31 |
| 19 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +1m 09s | 03:59 | 20:46 | 04:32 | 20:12 | 05:04 | 19:41 | 12:22 | 151.34 |
| 20 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +1m 08s | 03:58 | 20:47 | 04:32 | 20:13 | 05:03 | 19:41 | 12:22 | 151.37 |
| 21 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 06s | 03:58 | 20:47 | 04:31 | 20:14 | 05:03 | 19:42 | 12:22 | 151.40 |
| 22 |
05:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +1m 04s | 03:57 | 20:48 | 04:30 | 20:15 | 05:02 | 19:43 | 12:22 | 151.43 |
| 23 |
05:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +1m 03s | 03:56 | 20:49 | 04:30 | 20:15 | 05:02 | 19:43 | 12:22 | 151.46 |
| 24 |
05:28
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 01s | 03:55 | 20:50 | 04:29 | 20:16 | 05:01 | 19:44 | 12:22 | 151.49 |
| 25 |
05:28
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +0m 59s | 03:55 | 20:51 | 04:29 | 20:17 | 05:01 | 19:45 | 12:23 | 151.52 |
| 26 |
05:27
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +0m 57s | 03:54 | 20:52 | 04:28 | 20:18 | 05:00 | 19:45 | 12:23 | 151.54 |
| 27 |
05:27
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 55s | 03:54 | 20:52 | 04:28 | 20:18 | 05:00 | 19:46 | 12:23 | 151.57 |
| 28 |
05:27
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +0m 54s | 03:53 | 20:53 | 04:27 | 20:19 | 05:00 | 19:47 | 12:23 | 151.60 |
| 29 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 52s | 03:53 | 20:54 | 04:27 | 20:20 | 04:59 | 19:47 | 12:23 | 151.62 |
| 30 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 50s | 03:52 | 20:55 | 04:26 | 20:20 | 04:59 | 19:48 | 12:23 | 151.65 |
| 31 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 48s | 03:52 | 20:55 | 04:26 | 20:21 | 04:59 | 19:48 | 12:23 | 151.67 |
|
All times are in local time for Xindi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Xindi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.