Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xuchang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 50.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xuchang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
79° Đông
18:50
280° Tây
12h 52m -2m 01s 04:31 20:17 05:02 19:46 05:32 19:16 12:24 150.97
2
05:58
80° Đông
18:49
280° Tây
12h 50m -2m 01s 04:31 20:15 05:02 19:44 05:32 19:15 12:24 150.94
3
05:59
80° Đông
18:47
279° Tây
12h 48m -2m 02s 04:32 20:14 05:03 19:43 05:33 19:13 12:24 150.90
4
06:00
81° Đông
18:46
279° Tây
12h 46m -2m 02s 04:33 20:12 05:04 19:42 05:34 19:12 12:23 150.87
5
06:00
81° Đông
18:45
278° Tây
12h 44m -2m 02s 04:34 20:11 05:05 19:40 05:35 19:10 12:23 150.83
6
06:01
82° Đông
18:43
278° Tây
12h 42m -2m 03s 04:35 20:09 05:06 19:39 05:35 19:09 12:23 150.79
7
06:02
82° Đông
18:42
278° Tây
12h 39m -2m 03s 04:36 20:08 05:06 19:37 05:36 19:08 12:22 150.75
8
06:03
83° Đông
18:40
277° Tây
12h 37m -2m 03s 04:37 20:06 05:07 19:36 05:37 19:06 12:22 150.72
9
06:03
83° Đông
18:39
277° Tây
12h 35m -2m 03s 04:38 20:04 05:08 19:34 05:38 19:05 12:21 150.68
10
06:04
84° Đông
18:38
276° Tây
12h 33m -2m 04s 04:38 20:03 05:09 19:33 05:38 19:03 12:21 150.64
11
06:05
84° Đông
18:36
276° Tây
12h 31m -2m 04s 04:39 20:01 05:09 19:31 05:39 19:02 12:21 150.60
12
06:05
84° Đông
18:35
275° Tây
12h 29m -2m 04s 04:40 20:00 05:10 19:30 05:40 19:01 12:20 150.56
13
06:06
85° Đông
18:34
275° Tây
12h 27m -2m 04s 04:41 19:58 05:11 19:28 05:40 18:59 12:20 150.52
14
06:07
85° Đông
18:32
274° Tây
12h 25m -2m 05s 04:42 19:57 05:12 19:27 05:41 18:58 12:20 150.49
15
06:07
86° Đông
18:31
274° Tây
12h 23m -2m 05s 04:43 19:55 05:13 19:25 05:42 18:56 12:19 150.45
16
06:08
86° Đông
18:29
274° Tây
12h 21m -2m 05s 04:43 19:54 05:13 19:24 05:43 18:55 12:19 150.41
17
06:09
87° Đông
18:28
273° Tây
12h 19m -2m 05s 04:44 19:52 05:14 19:23 05:43 18:53 12:19 150.37
18
06:09
87° Đông
18:27
273° Tây
12h 17m -2m 05s 04:45 19:51 05:15 19:21 05:44 18:52 12:18 150.33
19
06:10
88° Đông
18:25
272° Tây
12h 14m -2m 05s 04:46 19:49 05:16 19:20 05:45 18:51 12:18 150.29
20
06:11
88° Đông
18:24
272° Tây
12h 12m -2m 05s 04:47 19:48 05:16 19:18 05:45 18:49 12:18 150.25
21
06:12
89° Đông
18:22
271° Tây
12h 10m -2m 05s 04:47 19:46 05:17 19:17 05:46 18:48 12:17 150.21
22
06:12
89° Đông
18:21
271° Tây
12h 08m -2m 06s 04:48 19:45 05:18 19:15 05:47 18:46 12:17 150.16
23
06:13
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 06m -2m 06s 04:49 19:43 05:18 19:14 05:47 18:45 12:17 150.12
24
06:14
90° Đông
18:18
270° Tây
12h 04m -2m 06s 04:50 19:42 05:19 19:12 05:48 18:43 12:16 150.08
25
06:14
90° Đông
18:17
269° Tây
12h 02m -2m 06s 04:51 19:40 05:20 19:11 05:49 18:42 12:16 150.04
26
06:15
91° Đông
18:15
269° Tây
12h 00m -2m 06s 04:51 19:39 05:21 19:10 05:50 18:41 12:15 150.00
27
06:16
91° Đông
18:14
268° Tây
11h 58m -2m 06s 04:52 19:37 05:21 19:08 05:50 18:39 12:15 149.95
28
06:16
92° Đông
18:13
268° Tây
11h 56m -2m 05s 04:53 19:36 05:22 19:07 05:51 18:38 12:15 149.91
29
06:17
92° Đông
18:11
267° Tây
11h 53m -2m 05s 04:54 19:34 05:23 19:05 05:52 18:37 12:14 149.87
30
06:18
93° Đông
18:10
267° Tây
11h 51m -2m 05s 04:54 19:33 05:24 19:04 05:52 18:35 12:14 149.82

In Xuchang, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xuchang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xuchang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xuchang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí