Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xuzhou, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 ↑ 114.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 ↑ 245.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 11m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 34.41°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.740 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xuzhou
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +0m 55s | 03:17 | 21:00 | 03:56 | 20:21 | 04:31 | 19:46 | 12:08 | 151.69 |
| 2 |
05:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 52s | 03:17 | 21:01 | 03:55 | 20:22 | 04:30 | 19:47 | 12:08 | 151.71 |
| 3 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 50s | 03:16 | 21:01 | 03:55 | 20:23 | 04:30 | 19:47 | 12:09 | 151.73 |
| 4 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +0m 47s | 03:16 | 21:02 | 03:54 | 20:23 | 04:30 | 19:48 | 12:09 | 151.75 |
| 5 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 45s | 03:15 | 21:03 | 03:54 | 20:24 | 04:29 | 19:49 | 12:09 | 151.77 |
| 6 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 42s | 03:15 | 21:04 | 03:54 | 20:25 | 04:29 | 19:49 | 12:09 | 151.79 |
| 7 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +0m 40s | 03:15 | 21:04 | 03:54 | 20:25 | 04:29 | 19:50 | 12:09 | 151.81 |
| 8 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 37s | 03:14 | 21:05 | 03:53 | 20:26 | 04:29 | 19:50 | 12:09 | 151.83 |
| 9 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 34s | 03:14 | 21:06 | 03:53 | 20:26 | 04:29 | 19:51 | 12:10 | 151.85 |
| 10 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 32s | 03:14 | 21:06 | 03:53 | 20:27 | 04:29 | 19:51 | 12:10 | 151.87 |
| 11 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 29s | 03:14 | 21:07 | 03:53 | 20:27 | 04:29 | 19:52 | 12:10 | 151.88 |
| 12 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 26s | 03:13 | 21:07 | 03:53 | 20:28 | 04:29 | 19:52 | 12:10 | 151.90 |
| 13 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 23s | 03:13 | 21:08 | 03:53 | 20:28 | 04:28 | 19:53 | 12:10 | 151.91 |
| 14 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 21s | 03:13 | 21:08 | 03:53 | 20:29 | 04:29 | 19:53 | 12:11 | 151.93 |
| 15 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 18s | 03:13 | 21:09 | 03:53 | 20:29 | 04:29 | 19:53 | 12:11 | 151.95 |
| 16 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 15s | 03:13 | 21:09 | 03:53 | 20:30 | 04:29 | 19:54 | 12:11 | 151.96 |
| 17 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 12s | 03:13 | 21:10 | 03:53 | 20:30 | 04:29 | 19:54 | 12:11 | 151.97 |
| 18 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 09s | 03:13 | 21:10 | 03:53 | 20:30 | 04:29 | 19:54 | 12:11 | 151.99 |
| 19 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 06s | 03:13 | 21:10 | 03:53 | 20:31 | 04:29 | 19:55 | 12:12 | 152.00 |
| 20 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 04s | 03:13 | 21:10 | 03:53 | 20:31 | 04:29 | 19:55 | 12:12 | 152.01 |
| 21 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 01s | 03:14 | 21:11 | 03:53 | 20:31 | 04:29 | 19:55 | 12:12 | 152.02 |
| 22 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 01s | 03:14 | 21:11 | 03:54 | 20:31 | 04:30 | 19:55 | 12:12 | 152.03 |
| 23 |
05:00
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 04s | 03:14 | 21:11 | 03:54 | 20:31 | 04:30 | 19:55 | 12:13 | 152.04 |
| 24 |
05:00
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 07s | 03:14 | 21:11 | 03:54 | 20:32 | 04:30 | 19:56 | 12:13 | 152.05 |
| 25 |
05:00
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 10s | 03:15 | 21:11 | 03:54 | 20:32 | 04:30 | 19:56 | 12:13 | 152.06 |
| 26 |
05:01
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 13s | 03:15 | 21:11 | 03:55 | 20:32 | 04:31 | 19:56 | 12:13 | 152.06 |
| 27 |
05:01
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 15s | 03:16 | 21:11 | 03:55 | 20:32 | 04:31 | 19:56 | 12:13 | 152.07 |
| 28 |
05:01
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -0m 18s | 03:16 | 21:11 | 03:56 | 20:32 | 04:31 | 19:56 | 12:14 | 152.08 |
| 29 |
05:02
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -0m 21s | 03:16 | 21:11 | 03:56 | 20:32 | 04:32 | 19:56 | 12:14 | 152.08 |
| 30 |
05:02
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -0m 24s | 03:17 | 21:11 | 03:56 | 20:32 | 04:32 | 19:56 | 12:14 | 152.08 |
|
All times are in local time for Xuzhou. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Xuzhou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.