Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yantai, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:17 75.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:34 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -9.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.241 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yantai

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:24
79° E
18:23
281° W
12h 58m -2m 17s 03:52 19:54 04:25 19:22 04:57 18:50 11:54 150.98
2
05:25
79° E
18:21
280° W
12h 56m -2m 18s 03:53 19:53 04:26 19:20 04:58 18:49 11:54 150.94
3
05:26
80° E
18:20
280° W
12h 54m -2m 18s 03:54 19:51 04:27 19:18 04:59 18:47 11:53 150.90
4
05:27
80° E
18:18
280° W
12h 51m -2m 19s 03:56 19:49 04:28 19:17 04:59 18:45 11:53 150.87
5
05:27
81° E
18:17
279° W
12h 49m -2m 19s 03:57 19:47 04:29 19:15 05:00 18:44 11:53 150.83
6
05:28
81° E
18:15
278° W
12h 47m -2m 19s 03:58 19:46 04:30 19:14 05:01 18:42 11:52 150.79
7
05:29
82° E
18:14
278° W
12h 44m -2m 20s 03:59 19:44 04:31 19:12 05:02 18:41 11:52 150.75
8
05:30
82° E
18:12
278° W
12h 42m -2m 20s 04:00 19:42 04:32 19:10 05:03 18:39 11:52 150.72
9
05:31
83° E
18:11
277° W
12h 40m -2m 20s 04:01 19:41 04:33 19:09 05:04 18:38 11:51 150.68
10
05:32
83° E
18:09
277° W
12h 37m -2m 21s 04:02 19:39 04:34 19:07 05:05 18:36 11:51 150.64
11
05:32
84° E
18:08
276° W
12h 35m -2m 21s 04:03 19:37 04:35 19:05 05:06 18:35 11:50 150.60
12
05:33
84° E
18:06
276° W
12h 32m -2m 21s 04:04 19:35 04:36 19:04 05:06 18:33 11:50 150.56
13
05:34
85° E
18:05
275° W
12h 30m -2m 21s 04:05 19:34 04:37 19:02 05:07 18:31 11:50 150.53
14
05:35
85° E
18:03
275° W
12h 28m -2m 22s 04:06 19:32 04:37 19:01 05:08 18:30 11:49 150.49
15
05:36
86° E
18:02
274° W
12h 25m -2m 22s 04:07 19:30 04:38 18:59 05:09 18:28 11:49 150.45
16
05:37
86° E
18:00
274° W
12h 23m -2m 22s 04:08 19:29 04:39 18:57 05:10 18:27 11:49 150.41
17
05:37
86° E
17:59
273° W
12h 21m -2m 22s 04:09 19:27 04:40 18:56 05:11 18:25 11:48 150.37
18
05:38
87° E
17:57
273° W
12h 18m -2m 22s 04:10 19:25 04:41 18:54 05:12 18:24 11:48 150.33
19
05:39
88° E
17:55
272° W
12h 16m -2m 22s 04:11 19:24 04:42 18:52 05:12 18:22 11:48 150.29
20
05:40
88° E
17:54
272° W
12h 13m -2m 22s 04:12 19:22 04:43 18:51 05:13 18:20 11:47 150.25
21
05:41
88° E
17:52
271° W
12h 11m -2m 23s 04:13 19:20 04:44 18:49 05:14 18:19 11:47 150.21
22
05:42
89° E
17:51
271° W
12h 09m -2m 23s 04:14 19:19 04:45 18:48 05:15 18:17 11:47 150.17
23
05:42
90° E
17:49
270° W
12h 06m -2m 23s 04:15 19:17 04:45 18:46 05:16 18:16 11:46 150.12
24
05:43
90° E
17:48
270° W
12h 04m -2m 23s 04:16 19:15 04:46 18:45 05:17 18:14 11:46 150.08
25
05:44
90° E
17:46
269° W
12h 02m -2m 23s 04:16 19:14 04:47 18:43 05:18 18:13 11:46 150.04
26
05:45
91° E
17:45
269° W
11h 59m -2m 23s 04:17 19:12 04:48 18:41 05:18 18:11 11:45 150.00
27
05:46
91° E
17:43
268° W
11h 57m -2m 23s 04:18 19:10 04:49 18:40 05:19 18:10 11:45 149.95
28
05:47
92° E
17:42
268° W
11h 54m -2m 23s 04:19 19:09 04:50 18:38 05:20 18:08 11:44 149.91
29
05:48
92° E
17:40
267° W
11h 52m -2m 23s 04:20 19:07 04:51 18:37 05:21 18:07 11:44 149.87
30
05:48
93° E
17:39
267° W
11h 50m -2m 22s 04:21 19:06 04:52 18:35 05:22 18:05 11:44 149.82

In Yantai, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yantai

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yantai

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yantai

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí